AMD Ryzen 5 8500G Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD Ryzen 5 8500G có 6 lõi với 12 luồng và dựa trên 6. Gen của chuỗi AMD Ryzen 5. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm AM5 (LGA 1718) và được phát hành sau Q1/2024.
AMD Ryzen 5 8500G

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD Ryzen 5 8500G
Gia đình: AMD Ryzen 5
Nhóm CPU: AMD Ryzen 8000G
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 6
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 6 / 12
Kiến trúc cốt lõi: hybrid (big.LITTLE)
A-Core: 2x Zen 4
B-Core: 4x Zen 4c

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
A-Core Tính thường xuyên: 4.10 GHz (5.00 GHz)
B-Core Tính thường xuyên: 3.20 GHz (3.70 GHz)

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: AMD Radeon 740M
Tần số GPU: 0.80 GHz
GPU (bộ tăng áp): 2.80 GHz
Đơn vị thi công: 4
Shader: 256
Tối đa Bộ nhớ GPU: 32 GB

Tối đa màn hình: 4
Generation: 10
Direct X: 12
Công nghệ: 4 nm
Ngày phát hành: Q3/2023

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã
VP9: Giải mã

AV1: Giải mã / Mã hóa
AVC: Giải mã
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR5-5200
83.2 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 256 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 4.0 x 14
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 65 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: 45 W
Tjunction max.: 95 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4a, SSE4.1, SSE4.2,FMA3, AVX2, AVX512
L2-Cache: 6.00 MB
L3-Cache: 16.00 MB
Ngành kiến trúc: Phoenix (Zen 4)

Công nghệ: 4 nm
Ảo hóa: AMD-V, SVM
Ổ cắm: AM5 (LGA 1718)
Ngày phát hành: Q1/2024
Một phần số: 100-100001491

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Ảnh chụp màn hình:

Cinebench 2024 (Single-Core)

Điểm chuẩn Cinebench 2024 dựa trên công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong chương trình 3D Cinema 4D của Maxon. Mỗi lần chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

Intel Core i5-12400 Intel Core i5-12400
6C 12T @ 2.50 GHz
102
Intel Core i5-12400F Intel Core i5-12400F
6C 12T @ 2.50 GHz
102
Intel Core i5-12500H Intel Core i5-12500H
12C 16T @ 2.80 GHz
102
AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 5 8500G
6C 12T @ 4.10 GHz
101
AMD Ryzen 5 PRO 8600G AMD Ryzen 5 PRO 8600G
6C 12T @ 4.35 GHz
101
AMD Ryzen 5 8600G AMD Ryzen 5 8600G
6C 12T @ 4.30 GHz
101
Intel Core i5-12500T Intel Core i5-12500T
6C 12T @ 2.00 GHz
101
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench 2024 (Multi-Core)

Bài kiểm tra Multi-Core của benchmark Cinebench 2024 sử dụng tất cả các lõi cpu để kết xuất bằng công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong Maxons Cinema 4D. Quá trình chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 7 5700G
8C 16T @ 3.80 GHz
770
AMD Ryzen 7 5700X3D AMD Ryzen 7 5700X3D
8C 16T @ 3.00 GHz
765
AMD Ryzen 7 5700 AMD Ryzen 7 5700
8C 16T @ 3.70 GHz
764
AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 5 8500G
6C 12T @ 4.10 GHz
742
Intel Core i7-11700 Intel Core i7-11700
8C 16T @ 2.50 GHz
742
AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 7 3700X
8C 16T @ 3.60 GHz
736
AMD Ryzen 7 3800XT AMD Ryzen 7 3800XT
8C 16T @ 4.20 GHz
734
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 7940HS AMD Ryzen 9 7940HS
8C 16T @ 4.00 GHz
1974
Intel Core i9-12900 Intel Core i9-12900
16C 24T @ 2.40 GHz
1968
Intel Core i9-12900F Intel Core i9-12900F
16C 24T @ 2.40 GHz
1968
AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 5 8500G
6C 12T @ 4.10 GHz
1965
Intel Core i5-12600 Intel Core i5-12600
6C 12T @ 3.30 GHz
1958
Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
1955
Intel Core i5-13600K Intel Core i5-13600K
14C 20T @ 3.50 GHz
1955
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-1680 v3 Intel Xeon E5-1680 v3
8C 16T @ 3.20 GHz
8782
Intel Core i9-9900K Intel Core i9-9900K
8C 16T @ 3.60 GHz
8779
Intel Core i9-9900KF Intel Core i9-9900KF
8C 16T @ 3.60 GHz
8779
AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 5 8500G
6C 12T @ 4.10 GHz
8768
AMD EPYC 7232P AMD EPYC 7232P
8C 16T @ 3.10 GHz
8764
Intel Core i9-10900T Intel Core i9-10900T
10C 20T @ 1.90 GHz
8743
Intel Xeon Gold 5215 Intel Xeon Gold 5215
10C 20T @ 2.50 GHz
8742
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Apple M2 Max (38-GPU) Apple M2 Max (38-GPU)
12C 12T @ 0.66 GHz
2689
Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU)
10C 10T @ 0.66 GHz
2689
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
12C 12T @ 0.66 GHz
2689
AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 5 8500G
6C 12T @ 4.10 GHz
2686
AMD Ryzen 5 PRO 7645 AMD Ryzen 5 PRO 7645
6C 12T @ 3.80 GHz
2682
AMD Ryzen 5 7600 AMD Ryzen 5 7600
6C 12T @ 3.80 GHz
2682
AMD Ryzen Threadripper PRO 7955WX AMD Ryzen Threadripper PRO 7955WX
16C 32T @ 4.50 GHz
2681
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core Ultra 9 185H Intel Core Ultra 9 185H
16C 22T @ 2.30 GHz
11274
Intel Core i9-11900KF Intel Core i9-11900KF
8C 16T @ 3.50 GHz
11167
Intel Core i7-12700TE Intel Core i7-12700TE
12C 20T @ 1.40 GHz
11080
AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 5 8500G
6C 12T @ 4.10 GHz
11063
Intel Core i5-13500H Intel Core i5-13500H
12C 16T @ 2.60 GHz
11050
Intel Core i5-13505H Intel Core i5-13505H
12C 16T @ 2.60 GHz
11050
Intel Core i9-9960X Intel Core i9-9960X
16C 32T @ 3.10 GHz
11020
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 6600H AMD Ryzen 5 6600H
AMD Radeon 660M @ 1.90 GHz
1459
AMD Ryzen 5 6600HS AMD Ryzen 5 6600HS
AMD Radeon 660M @ 1.90 GHz
1459
Intel Core i7-1260U Intel Core i7-1260U
Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) @ 0.95 GHz
1456
AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 5 8500G
AMD Radeon 740M @ 2.80 GHz
1434
AMD Ryzen 5 PRO 8500GE AMD Ryzen 5 PRO 8500GE
AMD Radeon 740M @ 2.80 GHz
1434
AMD Ryzen 5 PRO 8500G AMD Ryzen 5 PRO 8500G
AMD Radeon 740M @ 2.80 GHz
1434
AMD Ryzen 5 5625C AMD Ryzen 5 5625C
AMD Radeon RX Vega 7 (Raven Ridge) @ 1.60 GHz
1434
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i5-8305G Intel Core i5-8305G
4C 8T @ 2.80 GHz
2331
Intel Core i7-8705G Intel Core i7-8705G
4C 8T @ 3.10 GHz
2331
Intel Core i7-8706G Intel Core i7-8706G
4C 8T @ 3.10 GHz
2331
AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 5 8500G
6C 12T @ 4.10 GHz
1920
Intel Core i7-1360P Intel Core i7-1360P
12C 16T @ 2.20 GHz
1857
Intel Core i7-1370P Intel Core i7-1370P
14C 20T @ 1.90 GHz
1857
Intel Core i7-13700H Intel Core i7-13700H
14C 20T @ 2.40 GHz
1857
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 5600X
6C 12T @ 3.70 GHz
21955
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS AMD Ryzen 7 PRO 6850HS
8C 16T @ 3.20 GHz
21910
Intel Core i9-9900X Intel Core i9-9900X
10C 20T @ 3.50 GHz
21882
AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 5 8500G
6C 12T @ 4.10 GHz
21862
Intel Core i9-10910 Intel Core i9-10910
10C 20T @ 3.60 GHz
21840
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 6130T
16C 32T @ 2.10 GHz
21822
Intel Core i9-11950H Intel Core i9-11950H
8C 16T @ 2.60 GHz
21792
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 5 8600G AMD Ryzen 5 8500G vs AMD Ryzen 5 8600G
2. AMD Ryzen 5 7600 AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 5 7600 vs AMD Ryzen 5 8500G
3. AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 8500G vs AMD Ryzen 5 5600G
4. AMD Ryzen 5 7600X AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 5 7600X vs AMD Ryzen 5 8500G
5. AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 5 8500G vs AMD Ryzen 7 5700G
6. AMD Ryzen 5 7500F AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 5 7500F vs AMD Ryzen 5 8500G
7. AMD Ryzen 7 8700G AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 7 8700G vs AMD Ryzen 5 8500G
8. AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 5 8500G
9. AMD Ryzen 7 5700X AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 7 5700X vs AMD Ryzen 5 8500G
10. AMD Ryzen 5 8500G Intel Core i5-12400 AMD Ryzen 5 8500G vs Intel Core i5-12400
11. Intel Core i5-12600K AMD Ryzen 5 8500G Intel Core i5-12600K vs AMD Ryzen 5 8500G
12. AMD Ryzen 5 8500G Intel Core i5-13400F AMD Ryzen 5 8500G vs Intel Core i5-13400F
13. AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Ryzen 5 8500G
14. AMD Ryzen 5 8500G Intel Core i5-13400 AMD Ryzen 5 8500G vs Intel Core i5-13400
15. AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 5 5600 AMD Ryzen 5 8500G vs AMD Ryzen 5 5600
16. AMD Ryzen 7 7700 AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 7 7700 vs AMD Ryzen 5 8500G
17. Intel Core i5-12400F AMD Ryzen 5 8500G Intel Core i5-12400F vs AMD Ryzen 5 8500G
18. AMD Ryzen 5 8500G Intel Core i5-14500 AMD Ryzen 5 8500G vs Intel Core i5-14500
19. AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 5 5500 AMD Ryzen 5 8500G vs AMD Ryzen 5 5500
20. AMD Ryzen 3 8300G AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 3 8300G vs AMD Ryzen 5 8500G
21. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 8500G
22. AMD Ryzen 7 7700X AMD Ryzen 5 8500G AMD Ryzen 7 7700X vs AMD Ryzen 5 8500G
23. Intel Core i5-14400 AMD Ryzen 5 8500G Intel Core i5-14400 vs AMD Ryzen 5 8500G
24. Intel Core i5-13500 AMD Ryzen 5 8500G Intel Core i5-13500 vs AMD Ryzen 5 8500G
25. Intel Core i5-14400F AMD Ryzen 5 8500G Intel Core i5-14400F vs AMD Ryzen 5 8500G


quay lại chỉ mục