AMD EPYC 7F52 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD EPYC 7F52 có 16 lõi với 32 luồng và dựa trên 2. Gen của chuỗi AMD EPYC. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm SP3 và được phát hành sau Q2/2020.
AMD EPYC 7F52

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD EPYC 7F52
Gia đình: AMD EPYC
Nhóm CPU: AMD EPYC 7002
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 2
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 16 / 32
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 16x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 3.50 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.90 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (16 Lõi): 3.70 GHz

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-3200
51.2 GB/s
Tối đa Kỉ niệm:
Các kênh bộ nhớ: 8
ECC: Đúng
PCIe: 4.0 x 128
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 240 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3
L2-Cache: --
L3-Cache: 256.00 MB
Ngành kiến trúc: Rome (Zen 2)

Công nghệ: 7 nm
Ảo hóa: AMD-V, SVM
Ổ cắm: SP3
Ngày phát hành: Q2/2020
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E3-1245 v6 Intel Xeon E3-1245 v6
4C 8T @ 3.70 GHz
1168
Intel Core i7-9700E Intel Core i7-9700E
8C 8T @ 2.60 GHz
1167
Intel Xeon E3-1240 v6 Intel Xeon E3-1240 v6
4C 8T @ 3.70 GHz
1167
AMD EPYC 7F52 AMD EPYC 7F52
16C 32T @ 3.50 GHz
1166
Intel Xeon Gold 6242R Intel Xeon Gold 6242R
20C 40T @ 3.10 GHz
1165
Intel Xeon E3-1270 v5 Intel Xeon E3-1270 v5
4C 8T @ 3.60 GHz
1165
Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-3245
16C 32T @ 3.20 GHz
1164
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2275
14C 28T @ 3.30 GHz
14528
AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 9 5900X
12C 24T @ 3.70 GHz
14515
AMD Ryzen 7 7700X AMD Ryzen 7 7700X
8C 16T @ 4.50 GHz
14487
AMD EPYC 7F52 AMD EPYC 7F52
16C 32T @ 3.50 GHz
14477
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen 9 3950X
16C 32T @ 3.50 GHz
14322
Intel Core i9-9960X Intel Core i9-9960X
16C 32T @ 3.10 GHz
14314
Intel Xeon W-2191B Intel Xeon W-2191B
18C 36T @ 2.30 GHz
14308
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-1065G7
4C 8T @ 1.30 GHz
448
Intel Core i3-8350K Intel Core i3-8350K
4C 4T @ 4.00 GHz
447
Intel Core i9-9880H Intel Core i9-9880H
8C 16T @ 2.30 GHz
447
AMD EPYC 7F52 AMD EPYC 7F52
16C 32T @ 3.50 GHz
446
AMD EPYC 7F32 AMD EPYC 7F32
8C 16T @ 3.70 GHz
446
Intel Core i9-7980XE Intel Core i9-7980XE
18C 36T @ 2.60 GHz
446
Intel Core i3-9100F Intel Core i3-9100F
4C 4T @ 3.60 GHz
445
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-12900KF Intel Core i9-12900KF
16C 24T @ 3.20 GHz
41207
Apple M1 Ultra (48-GPU) Apple M1 Ultra (48-GPU)
20C 20T @ 0.60 GHz
41059
Apple M1 Ultra (64-GPU) Apple M1 Ultra (64-GPU)
20C 20T @ 0.60 GHz
41059
AMD EPYC 7F52 AMD EPYC 7F52
16C 32T @ 3.50 GHz
41028
Intel Core i9-12900K Intel Core i9-12900K
16C 24T @ 3.20 GHz
40902
AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX
12C 24T @ 4.10 GHz
40810
AMD EPYC 7313 AMD EPYC 7313
16C 32T @ 3.00 GHz
40607
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD EPYC 7F52 AMD EPYC 7F72 AMD EPYC 7F52 vs AMD EPYC 7F72
2. AMD EPYC 7F52 AMD EPYC 7302 AMD EPYC 7F52 vs AMD EPYC 7302
3. AMD EPYC 7F52 Intel Xeon Gold 6242 AMD EPYC 7F52 vs Intel Xeon Gold 6242
4. AMD EPYC 7F52 Intel Xeon Gold 6246 AMD EPYC 7F52 vs Intel Xeon Gold 6246
5. Intel Xeon Gold 6246R AMD EPYC 7F52 Intel Xeon Gold 6246R vs AMD EPYC 7F52
6. AMD EPYC 7F52 Intel Xeon Gold 6242R AMD EPYC 7F52 vs Intel Xeon Gold 6242R
7. AMD EPYC 7F52 AMD Ryzen 9 3950X AMD EPYC 7F52 vs AMD Ryzen 9 3950X
8. AMD EPYC 7F52 AMD Ryzen 9 3900X AMD EPYC 7F52 vs AMD Ryzen 9 3900X
9. AMD EPYC 7F52 Intel Core i7-3615QE AMD EPYC 7F52 vs Intel Core i7-3615QE
10. AMD EPYC 7F52 AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD EPYC 7F52 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
11. AMD EPYC 7F32 AMD EPYC 7F52 AMD EPYC 7F32 vs AMD EPYC 7F52
12. AMD EPYC 7F52 Intel Xeon Platinum 8354H AMD EPYC 7F52 vs Intel Xeon Platinum 8354H
13. Intel Xeon W-2125 AMD EPYC 7F52 Intel Xeon W-2125 vs AMD EPYC 7F52
14. AMD EPYC 7F52 Intel Xeon Platinum 8180M AMD EPYC 7F52 vs Intel Xeon Platinum 8180M
15. AMD EPYC 7F52 AMD Ryzen 3 3300X AMD EPYC 7F52 vs AMD Ryzen 3 3300X
16. Intel Xeon E5-2630 v2 AMD EPYC 7F52 Intel Xeon E5-2630 v2 vs AMD EPYC 7F52
17. AMD EPYC 7F52 Intel Xeon Gold 6136 AMD EPYC 7F52 vs Intel Xeon Gold 6136
18. Intel Core i5-4220Y AMD EPYC 7F52 Intel Core i5-4220Y vs AMD EPYC 7F52
19. AMD EPYC 7F52 Intel Xeon Gold 6134 AMD EPYC 7F52 vs Intel Xeon Gold 6134
20. Qualcomm Snapdragon 8c AMD EPYC 7F52 Qualcomm Snapdragon 8c vs AMD EPYC 7F52
21. Intel Core i7-4930K AMD EPYC 7F52 Intel Core i7-4930K vs AMD EPYC 7F52
22. AMD EPYC 7F52 AMD Ryzen 5 1600 AMD EPYC 7F52 vs AMD Ryzen 5 1600
23. AMD EPYC 7F52 Intel Core i5-9300H AMD EPYC 7F52 vs Intel Core i5-9300H
24. AMD EPYC 7F52 Intel Xeon E5-2620 v3 AMD EPYC 7F52 vs Intel Xeon E5-2620 v3
25. AMD EPYC 7F52 Intel Core i7-7560U AMD EPYC 7F52 vs Intel Core i7-7560U


quay lại chỉ mục