AMD EPYC 9174F Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD EPYC 9174F có 16 lõi với 32 luồng và dựa trên 4. Gen của chuỗi AMD EPYC. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm SP5 và được phát hành sau Q4/2022.
AMD EPYC 9174F

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD EPYC 9174F
Gia đình: AMD EPYC
Nhóm CPU: AMD EPYC 9004
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 4
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 16 / 32
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 16x Zen 4

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 4.10 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 4.40 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (16 Lõi): 4.15 GHz

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR5-4800
460.8 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 6144 GB
Các kênh bộ nhớ: 12
ECC: Đúng
PCIe: 5.0 x 128
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 320 W
TDP (PL2): --
TDP up: 400 W
TDP down: --
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.2, AVX2, AVX-512, BFLOAT16, VNNI
L2-Cache: 16.00 MB
L3-Cache: 256.00 MB
Ngành kiến trúc: Genoa / Genoa-X (Zen 4)

Công nghệ: 5 nm
Ảo hóa: AMD-V, SVM
Ổ cắm: SP5
Ngày phát hành: Q4/2022
Một phần số: 100-000000796

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
10C 10T @ 0.60 GHz
1768
Apple M1 Pro (8-CPU) Apple M1 Pro (8-CPU)
8C 8T @ 0.60 GHz
1768
Intel Core i5-12600HX Intel Core i5-12600HX
12C 16T @ 2.50 GHz
1765
AMD EPYC 9174F AMD EPYC 9174F
16C 32T @ 4.10 GHz
1764
Intel Core i5-12500E Intel Core i5-12500E
6C 12T @ 2.90 GHz
1763
AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen 9 5950X
16C 32T @ 3.40 GHz
1759
Intel Core i5-14450HX Intel Core i5-14450HX
10C 16T @ 2.40 GHz
1758
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7950X3D
16C 32T @ 4.20 GHz
23460
Intel Xeon Gold 6312U Intel Xeon Gold 6312U
24C 48T @ 2.40 GHz
23285
AMD EPYC 7453 AMD EPYC 7453
28C 56T @ 2.75 GHz
22896
AMD EPYC 9174F AMD EPYC 9174F
16C 32T @ 4.10 GHz
22864
Apple M3 Max (16-CPU 40-GPU) Apple M3 Max (16-CPU 40-GPU)
16C 16T @ 0.70 GHz
22736
AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Ryzen Threadripper 3970X
32C 64T @ 3.70 GHz
22727
AMD EPYC 7402P AMD EPYC 7402P
24C 48T @ 2.80 GHz
22549
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3
8C 8T @ 3.40 GHz
2293
Intel Xeon E-2356G Intel Xeon E-2356G
6C 12T @ 3.20 GHz
2289
MediaTek Dimensity 9300 MediaTek Dimensity 9300
8C 8T @ 3.25 GHz
2287
AMD EPYC 9174F AMD EPYC 9174F
16C 32T @ 4.10 GHz
2286
Intel Core i7-12700HL Intel Core i7-12700HL
14C 20T @ 2.30 GHz
2280
Intel Core i7-12700H Intel Core i7-12700H
14C 20T @ 2.30 GHz
2280
Intel Core i3-13100F Intel Core i3-13100F
4C 8T @ 3.40 GHz
2272
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX
12C 24T @ 4.10 GHz
13824
Apple M3 Pro (11-CPU 14-GPU) Apple M3 Pro (11-CPU 14-GPU)
11C 11T @ 0.70 GHz
13755
AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX
16C 32T @ 3.90 GHz
13740
AMD EPYC 9174F AMD EPYC 9174F
16C 32T @ 4.10 GHz
13687
Intel Core i5-14400F Intel Core i5-14400F
10C 16T @ 2.50 GHz
13682
Intel Core i5-14400 Intel Core i5-14400
10C 16T @ 2.50 GHz
13682
AMD EPYC 7F72 AMD EPYC 7F72
24C 48T @ 3.20 GHz
13674
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD EPYC 9174F AMD Ryzen 9 7950X AMD EPYC 9174F vs AMD Ryzen 9 7950X
2. AMD EPYC 9174F AMD EPYC 9274F AMD EPYC 9174F vs AMD EPYC 9274F
3. AMD EPYC 9174F AMD EPYC 73F3 AMD EPYC 9174F vs AMD EPYC 73F3
4. AMD EPYC 9374F AMD EPYC 9174F AMD EPYC 9374F vs AMD EPYC 9174F
5. Intel Xeon w9-3495X AMD EPYC 9174F Intel Xeon w9-3495X vs AMD EPYC 9174F
6. AMD EPYC 9174F AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD EPYC 9174F vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
7. AMD EPYC 9184X AMD EPYC 9174F AMD EPYC 9184X vs AMD EPYC 9174F
8. Intel Xeon Gold 6346 AMD EPYC 9174F Intel Xeon Gold 6346 vs AMD EPYC 9174F
9. AMD EPYC 9174F Intel Xeon Gold 6444Y AMD EPYC 9174F vs Intel Xeon Gold 6444Y
10. AMD EPYC 9174F Intel Xeon Gold 6434 AMD EPYC 9174F vs Intel Xeon Gold 6434
11. AMD EPYC 9174F Intel Xeon Gold 5218 AMD EPYC 9174F vs Intel Xeon Gold 5218
12. Intel Xeon Platinum 8358 AMD EPYC 9174F Intel Xeon Platinum 8358 vs AMD EPYC 9174F
13. AMD EPYC 9174F AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD EPYC 9174F vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
14. AMD EPYC 9124 AMD EPYC 9174F AMD EPYC 9124 vs AMD EPYC 9174F
15. AMD EPYC 9174F Intel Xeon D-2146NT AMD EPYC 9174F vs Intel Xeon D-2146NT
16. AMD EPYC 9474F AMD EPYC 9174F AMD EPYC 9474F vs AMD EPYC 9174F
17. AMD EPYC 9174F AMD EPYC 9354 AMD EPYC 9174F vs AMD EPYC 9354
18. AMD EPYC 9174F AMD Ryzen 9 7950X3D AMD EPYC 9174F vs AMD Ryzen 9 7950X3D
19. AMD EPYC 9174F AMD EPYC 7702P AMD EPYC 9174F vs AMD EPYC 7702P
20. AMD EPYC 9174F Intel Core i9-10850K AMD EPYC 9174F vs Intel Core i9-10850K
21. AMD EPYC 9174F AMD EPYC 7443 AMD EPYC 9174F vs AMD EPYC 7443
22. Intel Xeon E5-2667 v4 AMD EPYC 9174F Intel Xeon E5-2667 v4 vs AMD EPYC 9174F
23. Intel Xeon Gold 6354 AMD EPYC 9174F Intel Xeon Gold 6354 vs AMD EPYC 9174F
24. AMD EPYC 9174F AMD EPYC 7313P AMD EPYC 9174F vs AMD EPYC 7313P
25. Intel Core i7-13700K AMD EPYC 9174F Intel Core i7-13700K vs AMD EPYC 9174F


quay lại chỉ mục