AMD Ryzen Embedded R1102G vs Intel Atom x6416RE

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD Ryzen Embedded R1102G CPU1 vs CPU2 Intel Atom x6416RE
AMD Ryzen Embedded R1102G Intel Atom x6416RE
AMD Ryzen Embedded R Gia đình Intel Atom
AMD Ryzen Embedded R1000 Nhóm CPU Intel Atom x6000
1 Thế hệ 6
Banded Kestrel (Zen) Ngành kiến trúc Elkhart Lake
Desktop / Server Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

2 Lõi 4
2 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.20 GHz Tính thường xuyên 1.70 GHz
2.60 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
2.00 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

AMD Radeon RX Vega 3 (Raven Ridge) GPU Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU)
1.00 GHz Tần số GPU 0.45 GHz
GPU (bộ tăng áp)
8 GPU Generation 11
14 nm Công nghệ 14 nm
3 Tối đa màn hình 3
3 Đơn vị thi công 16
192 Shader 128
2 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 64 GB
12 DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Không Codec AV1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2400 Kỉ niệm LPDDR4-3200, DDR4-3200
32 GB Tối đa Kỉ niệm 32 GB
2 Các kênh bộ nhớ 4
38.4 GB/s Max. Băng thông 102.4 GB/s
Đúng ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm 1.50 MB
4.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
8 Các làn PCIe 8

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

6 W TDP (PL1) 9 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
105 °C Tjunction max. 110 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

14 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2
FP5 Ổ cắm BGA 1493
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q1/2020 Ngày phát hành Q1/2023
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD Ryzen Embedded R1102G AMD Ryzen Embedded R1102G
2C 2T @ 1.20 GHz
0 (0%)
Intel Atom x6416RE Intel Atom x6416RE
4C 4T @ 1.70 GHz
284 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD Ryzen Embedded R1102G AMD Ryzen Embedded R1102G
2C 2T @ 1.20 GHz
0 (0%)
Intel Atom x6416RE Intel Atom x6416RE
4C 4T @ 1.70 GHz
841 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen Embedded R1102G AMD Ryzen Embedded R1102G
AMD Radeon RX Vega 3 (Raven Ridge) @ 1.00 GHz
384 (100%)
Intel Atom x6416RE Intel Atom x6416RE
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) @ 0.45 GHz
119 (31%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

AMD Ryzen Embedded R1102G AMD Ryzen Embedded R1102G
2C 2T @ 1.20 GHz
298 (100%)
Intel Atom x6416RE Intel Atom x6416RE
4C 4T @ 1.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD Ryzen Embedded R1102G Intel Atom x6416RE
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD Ryzen Embedded R1505GAMD Ryzen Embedded R1102G AMD Ryzen Embedded R1505G vs AMD Ryzen Embedded R1102G
2. AMD Ryzen Embedded R1606GAMD Ryzen Embedded R1102G AMD Ryzen Embedded R1606G vs AMD Ryzen Embedded R1102G
3. AMD Ryzen Embedded R1102GIntel Celeron N3350 AMD Ryzen Embedded R1102G vs Intel Celeron N3350
4. AMD Ryzen Embedded R1102GIntel Pentium Silver N5000 AMD Ryzen Embedded R1102G vs Intel Pentium Silver N5000
5. Intel Core i5-4570SAMD Ryzen Embedded R1102G Intel Core i5-4570S vs AMD Ryzen Embedded R1102G
6. AMD Ryzen Embedded R1102GIntel Celeron J4105 AMD Ryzen Embedded R1102G vs Intel Celeron J4105
7. AMD Ryzen 5 3600AMD Ryzen Embedded R1102G AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen Embedded R1102G
8. AMD Ryzen Embedded V1756BAMD Ryzen Embedded R1102G AMD Ryzen Embedded V1756B vs AMD Ryzen Embedded R1102G
9. AMD Athlon 220GEAMD Ryzen Embedded R1102G AMD Athlon 220GE vs AMD Ryzen Embedded R1102G
10. AMD Ryzen Embedded R1102GIntel Core m3-7Y32 AMD Ryzen Embedded R1102G vs Intel Core m3-7Y32
11. AMD Ryzen Embedded R1102GIntel Atom Z3795 AMD Ryzen Embedded R1102G vs Intel Atom Z3795
12. AMD Ryzen Embedded R1102GIntel Celeron N3160 AMD Ryzen Embedded R1102G vs Intel Celeron N3160
13. Intel Core i5-9600KAMD Ryzen Embedded R1102G Intel Core i5-9600K vs AMD Ryzen Embedded R1102G
14. Intel Pentium 977AMD Ryzen Embedded R1102G Intel Pentium 977 vs AMD Ryzen Embedded R1102G
15. AMD Ryzen Embedded R1102GIntel Xeon Gold 6134 AMD Ryzen Embedded R1102G vs Intel Xeon Gold 6134
16. Intel Core i7-8750HAMD Ryzen Embedded R1102G Intel Core i7-8750H vs AMD Ryzen Embedded R1102G
17. AMD Ryzen Embedded R1102GIntel Celeron 3765U AMD Ryzen Embedded R1102G vs Intel Celeron 3765U
18. AMD Ryzen Embedded R1102GIntel Core i5-6287U AMD Ryzen Embedded R1102G vs Intel Core i5-6287U
19. AMD Ryzen 7 3700UAMD Ryzen Embedded R1102G AMD Ryzen 7 3700U vs AMD Ryzen Embedded R1102G
20. AMD Ryzen 5 3550HAMD Ryzen Embedded R1102G AMD Ryzen 5 3550H vs AMD Ryzen Embedded R1102G
21. AMD Ryzen Embedded R1102GIntel Core i5-6400 AMD Ryzen Embedded R1102G vs Intel Core i5-6400
22. AMD Ryzen Embedded R1102GIntel Core i9-9820X AMD Ryzen Embedded R1102G vs Intel Core i9-9820X
23. Intel Core i3-5010UAMD Ryzen Embedded R1102G Intel Core i3-5010U vs AMD Ryzen Embedded R1102G
24. AMD Ryzen Embedded R1102GIntel Pentium 2129Y AMD Ryzen Embedded R1102G vs Intel Pentium 2129Y
25. Intel Xeon E5-2630L v4AMD Ryzen Embedded R1102G Intel Xeon E5-2630L v4 vs AMD Ryzen Embedded R1102G


quay lại chỉ mục