AMD EPYC 7302P vs AMD C-30

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD EPYC 7302P CPU1 vs CPU2 AMD C-30
AMD EPYC 7302P AMD C-30
AMD EPYC Gia đình AMD C
AMD EPYC 7002 Nhóm CPU AMD C
2 Thế hệ 1
Rome (Zen 2) Ngành kiến trúc Ontario (Bobcat)
Desktop / Server Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

16 Lõi 1
32 Threads 1
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Đúng
3.00 GHz Tính thường xuyên 1.20 GHz
3.30 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
3.20 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU AMD Radeon HD 6250
Tần số GPU 0.28 GHz
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation 3
Công nghệ 40 nm
Tối đa màn hình 2
Đơn vị thi công 1
Shader 80
Tối đa Bộ nhớ GPU 1 GB
DirectX Version 11

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Giải mã
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Giải mã
Không Codec VC-1 Giải mã
Không Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-3200 Kỉ niệm DDR3-1066
Tối đa Kỉ niệm
8 Các kênh bộ nhớ 1
51.2 GB/s Max. Băng thông 8.5 GB/s
Đúng ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm
128.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 1.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe
128 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

155 W TDP (PL1) 9 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

7 nm Công nghệ 40 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3 Phần mở rộng ISA SSE3, SSE4a
SP3 Ổ cắm BGA 413
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V
Đúng AES-NI Không
Q3/2019 Ngày phát hành Q1/2011
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD EPYC 7302P AMD EPYC 7302P
16C 32T @ 3.00 GHz
1043 (100%)
AMD C-30 AMD C-30
1C 1T @ 1.20 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD EPYC 7302P AMD EPYC 7302P
16C 32T @ 3.00 GHz
16674 (100%)
AMD C-30 AMD C-30
1C 1T @ 1.20 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD EPYC 7302P AMD EPYC 7302P
16C 32T @ 3.00 GHz
1322 (100%)
AMD C-30 AMD C-30
1C 1T @ 1.20 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD EPYC 7302P AMD EPYC 7302P
16C 32T @ 3.00 GHz
11563 (100%)
AMD C-30 AMD C-30
1C 1T @ 1.20 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD EPYC 7302P AMD EPYC 7302P
16C 32T @ 3.00 GHz
384 (100%)
AMD C-30 AMD C-30
1C 1T @ 1.20 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD EPYC 7302P AMD EPYC 7302P
--
0 (0%)
AMD C-30 AMD C-30
AMD Radeon HD 6250 @ 0.28 GHz
45 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD EPYC 7302P AMD EPYC 7302P
16C 32T @ 3.00 GHz
32547 (100%)
AMD C-30 AMD C-30
1C 1T @ 1.20 GHz
315 (1%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD EPYC 7302P AMD C-30
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD EPYC 7313PAMD EPYC 7302P AMD EPYC 7313P vs AMD EPYC 7302P
2. AMD EPYC 7302AMD EPYC 7302P AMD EPYC 7302 vs AMD EPYC 7302P
3. AMD EPYC 7302PAMD EPYC 7282 AMD EPYC 7302P vs AMD EPYC 7282
4. Intel Atom E3825AMD C-30 Intel Atom E3825 vs AMD C-30
5. Intel Atom C2350AMD C-30 Intel Atom C2350 vs AMD C-30
6. AMD A8-7200PAMD C-30 AMD A8-7200P vs AMD C-30
7. Intel Atom D2500AMD C-30 Intel Atom D2500 vs AMD C-30
8. AMD EPYC 7302PAMD EPYC 7402P AMD EPYC 7302P vs AMD EPYC 7402P
9. AMD C-30AMD E2-6110 AMD C-30 vs AMD E2-6110
10. Intel Xeon E7-8890 v2AMD C-30 Intel Xeon E7-8890 v2 vs AMD C-30
11. AMD C-30Intel Core i3-4020Y AMD C-30 vs Intel Core i3-4020Y
12. Intel Core i3-4350AMD C-30 Intel Core i3-4350 vs AMD C-30
13. Intel Core i5-4590AMD C-30 Intel Core i5-4590 vs AMD C-30
14. AMD EPYC 7302PAMD Ryzen 9 3950X AMD EPYC 7302P vs AMD Ryzen 9 3950X
15. Intel Celeron 1007UAMD C-30 Intel Celeron 1007U vs AMD C-30
16. AMD EPYC 7302PAMD Ryzen 7 3700X AMD EPYC 7302P vs AMD Ryzen 7 3700X
17. AMD EPYC 7302PIntel Xeon Gold 5118 AMD EPYC 7302P vs Intel Xeon Gold 5118
18. AMD EPYC 7302PIntel Xeon Gold 6240 AMD EPYC 7302P vs Intel Xeon Gold 6240
19. Intel Xeon Gold 6208UAMD EPYC 7302P Intel Xeon Gold 6208U vs AMD EPYC 7302P
20. AMD C-30AMD E1-2100 AMD C-30 vs AMD E1-2100
21. AMD EPYC 7302PIntel Xeon E5-2697 v3 AMD EPYC 7302P vs Intel Xeon E5-2697 v3
22. Intel Xeon Gold 6142AMD EPYC 7302P Intel Xeon Gold 6142 vs AMD EPYC 7302P
23. AMD EPYC 7302PAMD Ryzen 9 3900X AMD EPYC 7302P vs AMD Ryzen 9 3900X
24. AMD EPYC 7302PAMD C-30 AMD EPYC 7302P vs AMD C-30
25. AMD EPYC 7302PAMD Ryzen 7 2700X AMD EPYC 7302P vs AMD Ryzen 7 2700X


quay lại chỉ mục