Lưu ý: Thông tin hiển thị bên dưới là dựa trên mẫu trước. Các chi tiết kỹ thuật hoặc kết quả điểm chuẩn có thể khác trong phiên bản cuối cùng của bộ xử lý này.

AMD EPYC 9335 vs Intel Core i7-6498DU

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD EPYC 9335 CPU1 vs CPU2 Intel Core i7-6498DU
AMD EPYC 9335 Intel Core i7-6498DU
AMD EPYC Gia đình Intel Core i7
AMD EPYC 9005 Nhóm CPU Intel Core i 6000U
5 Thế hệ 6
Turin (Zen 5 / Zen 5c) Ngành kiến trúc Skylake U
Desktop / Server Bộ phận Mobile
AMD EPYC 9334 Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

32 Lõi 2
64 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
3.30 GHz Tính thường xuyên 2.50 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 3.10 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 2.80 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU Intel HD Graphics 510
Tần số GPU 0.30 GHz
GPU (bộ tăng áp) 1.05 GHz
GPU Generation 9
Công nghệ 14 nm
Tối đa màn hình 3
Đơn vị thi công 12
Shader 96
Tối đa Bộ nhớ GPU 32 GB
DirectX Version 12.0

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Giải mã
Không Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Không Codec VC-1 Giải mã
Không Codec JPEG Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-6000 Kỉ niệm DDR3-2133
6144 GB Tối đa Kỉ niệm 32 GB
12 Các kênh bộ nhớ 2
480.0 GB/s Max. Băng thông 34.1 GB/s
Đúng ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm
128.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 4.00 MB
5.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 Các làn PCIe 12

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

210 W TDP (PL1) 15 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
100 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

4 nm Công nghệ 14 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.2, AVX2, AVX-512, BFLOAT16, VNNI Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
SP5 Ổ cắm BGA 1356
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q4/2024 Ngày phát hành Q4/2015
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD EPYC 9335 AMD EPYC 9335
32C 64T @ 3.30 GHzChưa xác minh
0 (0%)
Intel Core i7-6498DU Intel Core i7-6498DU
2C 4T @ 2.50 GHz
767 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD EPYC 9335 AMD EPYC 9335
32C 64T @ 3.30 GHzChưa xác minh
0 (0%)
Intel Core i7-6498DU Intel Core i7-6498DU
2C 4T @ 2.50 GHz
1870 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD EPYC 9335 AMD EPYC 9335
32C 64T @ 3.30 GHzChưa xác minh
0 (0%)
Intel Core i7-6498DU Intel Core i7-6498DU
2C 4T @ 2.50 GHz
1070 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD EPYC 9335 AMD EPYC 9335
32C 64T @ 3.30 GHzChưa xác minh
0 (0%)
Intel Core i7-6498DU Intel Core i7-6498DU
2C 4T @ 2.50 GHz
2160 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD EPYC 9335 AMD EPYC 9335
--Chưa xác minh
0 (0%)
Intel Core i7-6498DU Intel Core i7-6498DU
Intel HD Graphics 510 @ 1.05 GHz
202 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD EPYC 9335 AMD EPYC 9335
32C 64T @ 3.30 GHzChưa xác minh
0 (0%)
Intel Core i7-6498DU Intel Core i7-6498DU
2C 4T @ 2.50 GHz
3317 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD EPYC 9335 Intel Core i7-6498DU
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i7-3770Intel Core i7-6498DU Intel Core i7-3770 vs Intel Core i7-6498DU
2. Intel Core i7-6498DUIntel Core i7-4950HQ Intel Core i7-6498DU vs Intel Core i7-4950HQ
3. AMD Ryzen 5 3500UIntel Core i7-6498DU AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-6498DU
4. AMD A6-5200Intel Core i7-6498DU AMD A6-5200 vs Intel Core i7-6498DU
5. Intel Core i5-4278UIntel Core i7-6498DU Intel Core i5-4278U vs Intel Core i7-6498DU
6. Intel Core i7-6498DUAMD Ryzen 3 2200G Intel Core i7-6498DU vs AMD Ryzen 3 2200G
7. Intel Core i5-4220YIntel Core i7-6498DU Intel Core i5-4220Y vs Intel Core i7-6498DU
8. Intel Core i5-5200UIntel Core i7-6498DU Intel Core i5-5200U vs Intel Core i7-6498DU
9. Intel Core i7-6498DUAMD Athlon 3000G Intel Core i7-6498DU vs AMD Athlon 3000G
10. Intel Core i7-4700EQIntel Core i7-6498DU Intel Core i7-4700EQ vs Intel Core i7-6498DU
11. Intel Core i5-6600KIntel Core i7-6498DU Intel Core i5-6600K vs Intel Core i7-6498DU
12. Intel Core i7-6498DUIntel Celeron G5900E Intel Core i7-6498DU vs Intel Celeron G5900E
13. AMD Ryzen 5 2600Intel Core i7-6498DU AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i7-6498DU
14. Intel Core i5-6500Intel Core i7-6498DU Intel Core i5-6500 vs Intel Core i7-6498DU
15. Intel Core i9-10900Intel Core i7-6498DU Intel Core i9-10900 vs Intel Core i7-6498DU
16. Intel Core i7-9700KIntel Core i7-6498DU Intel Core i7-9700K vs Intel Core i7-6498DU
17. Intel Core i7-6498DUAMD Phenom II X4 810 Intel Core i7-6498DU vs AMD Phenom II X4 810
18. Intel Core i3-2120Intel Core i7-6498DU Intel Core i3-2120 vs Intel Core i7-6498DU
19. Intel Xeon E5-2698 v4Intel Core i7-6498DU Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Core i7-6498DU
20. Intel Core i3-8350KIntel Core i7-6498DU Intel Core i3-8350K vs Intel Core i7-6498DU
21. Intel Core i7-8750HIntel Core i7-6498DU Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-6498DU
22. Intel Core i7-6498DUIntel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i7-6498DU vs Intel Core 2 Quad Q9300
23. Intel Core i7-6498DUIntel Pentium D1517 Intel Core i7-6498DU vs Intel Pentium D1517
24. Intel Pentium G3440Intel Core i7-6498DU Intel Pentium G3440 vs Intel Core i7-6498DU
25. Intel Core i7-6498DUAMD A6-3410MX Intel Core i7-6498DU vs AMD A6-3410MX


quay lại chỉ mục