AMD EPYC 9374F vs Intel Core i7-2649M

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD EPYC 9374F CPU1 vs CPU2 Intel Core i7-2649M
AMD EPYC 9374F Intel Core i7-2649M
AMD EPYC Gia đình Intel Core i7
AMD EPYC 9004 Nhóm CPU Intel Core i 2000M
4 Thế hệ 2
Genoa / Genoa-X (Zen 4) Ngành kiến trúc Sandy Bridge H
Desktop / Server Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

32 Lõi 2
64 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
3.85 GHz Tính thường xuyên 2.30 GHz
4.30 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 3.20 GHz
4.10 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU Intel HD Graphics 3000
Tần số GPU 0.50 GHz
GPU (bộ tăng áp) 1.10 GHz
GPU Generation 6
Công nghệ 32 nm
Tối đa màn hình 2
Đơn vị thi công 12
Shader 96
Tối đa Bộ nhớ GPU 2 GB
DirectX Version 10.1

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Không Codec VC-1 Giải mã
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-4800 Kỉ niệm DDR3-1066, DDR3-1333
6144 GB Tối đa Kỉ niệm 8 GB
12 Các kênh bộ nhớ 2
460.8 GB/s Max. Băng thông 21.3 GB/s
Đúng ECC Không
32.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
256.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 4.00 MB
5.0 Phiên bản PCIe 2.0
128 Các làn PCIe 16

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

320 W TDP (PL1) 25 W
-- TDP (PL2) --
400 W TDP up --
-- TDP down --
100 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

5 nm Công nghệ 32 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.2, AVX2, AVX-512, BFLOAT16, VNNI Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX
SP5 Ổ cắm BGA 1023
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Đúng AES-NI Đúng
Q4/2022 Ngày phát hành Q1/2011
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD EPYC 9374F AMD EPYC 9374F
--
0 (0%)
Intel Core i7-2649M Intel Core i7-2649M
Intel HD Graphics 3000 @ 1.10 GHz
211 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD EPYC 9374F AMD EPYC 9374F
32C 64T @ 3.85 GHz
99082 (100%)
Intel Core i7-2649M Intel Core i7-2649M
2C 4T @ 2.30 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD EPYC 9374F Intel Core i7-2649M
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD EPYC 9354AMD EPYC 9374F AMD EPYC 9354 vs AMD EPYC 9374F
2. Intel Core i7-8665UEIntel Core i7-2649M Intel Core i7-8665UE vs Intel Core i7-2649M
3. Intel Core i7-2649MIntel Core i9-10900E Intel Core i7-2649M vs Intel Core i9-10900E
4. Intel Core i7-2649MIntel Core i3-4170T Intel Core i7-2649M vs Intel Core i3-4170T
5. Intel Core i7-2649MIntel Xeon Silver 4116 Intel Core i7-2649M vs Intel Xeon Silver 4116
6. AMD Ryzen 3 3200GIntel Core i7-2649M AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i7-2649M
7. AMD FX-8350Intel Core i7-2649M AMD FX-8350 vs Intel Core i7-2649M
8. Intel Core i5-10310YIntel Core i7-2649M Intel Core i5-10310Y vs Intel Core i7-2649M
9. Intel Core i3-6006UIntel Core i7-2649M Intel Core i3-6006U vs Intel Core i7-2649M
10. Intel Core i7-6500UIntel Core i7-2649M Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-2649M
11. AMD Ryzen 5 3400GIntel Core i7-2649M AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Core i7-2649M
12. Intel Core i5-1035G1Intel Core i7-2649M Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i7-2649M
13. Intel Core i7-2649MIntel Core i3-4150 Intel Core i7-2649M vs Intel Core i3-4150
14. Intel Core i3-4000MIntel Core i7-2649M Intel Core i3-4000M vs Intel Core i7-2649M
15. Intel Celeron G530Intel Core i7-2649M Intel Celeron G530 vs Intel Core i7-2649M
16. Intel Core i5-2500Intel Core i7-2649M Intel Core i5-2500 vs Intel Core i7-2649M
17. Intel Core i7-2649MAMD E-450 Intel Core i7-2649M vs AMD E-450
18. AMD EPYC 7F52Intel Core i7-2649M AMD EPYC 7F52 vs Intel Core i7-2649M
19. Intel Core i5-4590Intel Core i7-2649M Intel Core i5-4590 vs Intel Core i7-2649M
20. AMD Ryzen 5 3600Intel Core i7-2649M AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-2649M
21. Intel Core i7-2649MIntel Core i7-10510U Intel Core i7-2649M vs Intel Core i7-10510U
22. Intel Core i5-2500kIntel Core i7-2649M Intel Core i5-2500k vs Intel Core i7-2649M
23. Intel Core i7-2649MAMD Ryzen 5 2600H Intel Core i7-2649M vs AMD Ryzen 5 2600H
24. Intel Celeron 1020MIntel Core i7-2649M Intel Celeron 1020M vs Intel Core i7-2649M
25. AMD EPYC 9374FAMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD EPYC 9374F vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX


quay lại chỉ mục