AMD EPYC 9654P vs Apple M1 Max (24-GPU)

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD EPYC 9654P CPU1 vs CPU2 Apple M1 Max (24-GPU)
AMD EPYC 9654P Apple M1 Max (24-GPU)
AMD EPYC Gia đình Apple M series
AMD EPYC 9004 Nhóm CPU Apple M1
4 Thế hệ 1
Genoa / Genoa-X (Zen 4) Ngành kiến trúc M1
Desktop / Server Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị Apple M2 Max (30-GPU)

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

96 Lõi 10
192 Threads 10
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.40 GHz (3.70 GHz) A-Core Tính thường xuyên 0.60 GHz (3.20 GHz)
-- B-Core Tính thường xuyên 0.60 GHz (2.06 GHz)
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU Apple M1 Max (24 Core)
Tần số GPU 0.39 GHz
GPU (bộ tăng áp) 1.30 GHz
GPU Generation 1
Công nghệ 5 nm
Tối đa màn hình 5
Đơn vị thi công 384
Shader 3072
Tối đa Bộ nhớ GPU 32 GB
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP8 Giải mã
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Giải mã
Không Codec VC-1 Giải mã
Không Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-4800 Kỉ niệm LPDDR5-6400
6144 GB Tối đa Kỉ niệm 64 GB
12 Các kênh bộ nhớ 4
460.8 GB/s Max. Băng thông 409.6 GB/s
Đúng ECC Không
96.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 28.00 MB
384.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
5.0 Phiên bản PCIe 4.0
128 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

360 W TDP (PL1) 45 W
-- TDP (PL2) --
400 W TDP up --
320 W TDP down --
100 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

5 nm Công nghệ 5 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.2, AVX2, AVX-512, BFLOAT16, VNNI Phần mở rộng ISA Rosetta 2 x86-Emulation
SP5 Ổ cắm N/A
AMD-V, SVM Ảo hóa Apple Virtualization Framework
Đúng AES-NI Đúng
Q4/2022 Ngày phát hành Q3/2021
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench 2024 (Single-Core)

Điểm chuẩn Cinebench 2024 dựa trên công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong chương trình 3D Cinema 4D của Maxon. Mỗi lần chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

AMD EPYC 9654P AMD EPYC 9654P
96C 192T @ 2.40 GHz
0 (0%)
Apple M1 Max (24-GPU) Apple M1 Max (24-GPU)
10C 10T @ 0.60 GHz
112 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench 2024 (Multi-Core)

Bài kiểm tra Multi-Core của benchmark Cinebench 2024 sử dụng tất cả các lõi cpu để kết xuất bằng công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong Maxons Cinema 4D. Quá trình chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

AMD EPYC 9654P AMD EPYC 9654P
96C 192T @ 2.40 GHz
0 (0%)
Apple M1 Max (24-GPU) Apple M1 Max (24-GPU)
10C 10T @ 0.60 GHz
796 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD EPYC 9654P AMD EPYC 9654P
96C 192T @ 2.40 GHz
0 (0%)
Apple M1 Max (24-GPU) Apple M1 Max (24-GPU)
10C 10T @ 0.60 GHz
1534 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD EPYC 9654P AMD EPYC 9654P
96C 192T @ 2.40 GHz
0 (0%)
Apple M1 Max (24-GPU) Apple M1 Max (24-GPU)
10C 10T @ 0.60 GHz
12402 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD EPYC 9654P AMD EPYC 9654P
96C 192T @ 2.40 GHz
1529 (86%)
Apple M1 Max (24-GPU) Apple M1 Max (24-GPU)
10C 10T @ 0.60 GHz
1783 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD EPYC 9654P AMD EPYC 9654P
96C 192T @ 2.40 GHz
79486 (100%)
Apple M1 Max (24-GPU) Apple M1 Max (24-GPU)
10C 10T @ 0.60 GHz
12693 (16%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD EPYC 9654P AMD EPYC 9654P
96C 192T @ 2.40 GHz
2025 (84%)
Apple M1 Max (24-GPU) Apple M1 Max (24-GPU)
10C 10T @ 0.60 GHz
2397 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD EPYC 9654P AMD EPYC 9654P
96C 192T @ 2.40 GHz
23214 (100%)
Apple M1 Max (24-GPU) Apple M1 Max (24-GPU)
10C 10T @ 0.60 GHz
12439 (54%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD EPYC 9654P AMD EPYC 9654P
--
0 (0%)
Apple M1 Max (24-GPU) Apple M1 Max (24-GPU)
Apple M1 Max (24 Core) @ 1.30 GHz
7830 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Blender 3.1 Benchmark

Trong Blender Benchmark 3.1, các cảnh "quái vật", "tiệm buôn bán" và "lớp học" được hiển thị và đo thời gian mà hệ thống yêu cầu. Trong điểm chuẩn của chúng tôi, chúng tôi kiểm tra CPU chứ không phải card đồ họa. Blender 3.1 đã được giới thiệu như một phiên bản độc lập vào tháng 3 năm 2022.

AMD EPYC 9654P AMD EPYC 9654P
96C 192T @ 2.40 GHz
0 (0%)
Apple M1 Max (24-GPU) Apple M1 Max (24-GPU)
10C 10T @ 0.60 GHz
192 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD EPYC 9654P AMD EPYC 9654P
96C 192T @ 2.40 GHz
126082 (100%)
Apple M1 Max (24-GPU) Apple M1 Max (24-GPU)
10C 10T @ 0.60 GHz
22255 (18%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



V-Ray CPU-Render Benchmark

V-Ray là phần mềm dựng hình 3D của nhà sản xuất Chaos dành cho các nhà thiết kế và nghệ sĩ. Không giống như nhiều công cụ kết xuất khác, V-Ray có khả năng được gọi là kết xuất hỗn hợp, trong đó CPU và GPU hoạt động cùng lúc.

AMD EPYC 9654P AMD EPYC 9654P
96C 192T @ 2.40 GHz
108222 (100%)
Apple M1 Max (24-GPU) Apple M1 Max (24-GPU)
10C 10T @ 0.60 GHz
7565 (7%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất CPU trên mỗi watt (hiệu suất)



AMD EPYC 9654P AMD EPYC 9654P
96C 192T @ 2.40 GHz
0 (0%)
Apple M1 Max (24-GPU) Apple M1 Max (24-GPU)
10C 10T @ 0.60 GHz
275 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất AI / ML

Bộ xử lý với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) có thể xử lý nhiều phép tính, đặc biệt là xử lý âm thanh, hình ảnh và video, nhanh hơn nhiều so với bộ xử lý cổ điển. Các thuật toán cho ML cải thiện hiệu suất của chúng khi chúng thu thập được nhiều dữ liệu hơn thông qua phần mềm. Các tác vụ ML có thể được xử lý nhanh hơn tới 10.000 lần so với bộ xử lý cổ điển.

AMD EPYC 9654P AMD EPYC 9654P
96C 192T @ 2.40 GHz
0 (0%)
Apple M1 Max (24-GPU) Apple M1 Max (24-GPU)
10C 10T @ 0.60 GHz
11 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD EPYC 9654P Apple M1 Max (24-GPU)
không xác định Apple MacBook Pro 14 (2021)
Apple MacBook Pro 16 (2021)

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Apple M2Apple M1 Max (24-GPU) Apple M2 vs Apple M1 Max (24-GPU)
2. Apple M1 Max (32-GPU)Apple M1 Max (24-GPU) Apple M1 Max (32-GPU) vs Apple M1 Max (24-GPU)
3. Apple M1 Max (24-GPU)Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Apple M1 Max (24-GPU) vs Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
4. Apple M1 Max (24-GPU)Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M1 Max (24-GPU) vs Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU)
5. AMD EPYC 9654AMD EPYC 9654P AMD EPYC 9654 vs AMD EPYC 9654P
6. Intel Core i7-12700Apple M1 Max (24-GPU) Intel Core i7-12700 vs Apple M1 Max (24-GPU)
7. Apple M1 Ultra (64-GPU)Apple M1 Max (24-GPU) Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Apple M1 Max (24-GPU)
8. Apple M1 Max (24-GPU)Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M1 Max (24-GPU) vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
9. Intel Core i9-13900KApple M1 Max (24-GPU) Intel Core i9-13900K vs Apple M1 Max (24-GPU)
10. Apple M1 Max (24-GPU)AMD Ryzen 9 5900X Apple M1 Max (24-GPU) vs AMD Ryzen 9 5900X
11. Apple M1 Max (24-GPU)Apple M3 Pro (11-CPU 14-GPU) Apple M1 Max (24-GPU) vs Apple M3 Pro (11-CPU 14-GPU)
12. Apple M1 Max (24-GPU)Apple M2 Max (30-GPU) Apple M1 Max (24-GPU) vs Apple M2 Max (30-GPU)
13. Apple M1 Max (24-GPU)Intel Core i7-13700K Apple M1 Max (24-GPU) vs Intel Core i7-13700K
14. Apple M1Apple M1 Max (24-GPU) Apple M1 vs Apple M1 Max (24-GPU)
15. Intel Core i7-12700HApple M1 Max (24-GPU) Intel Core i7-12700H vs Apple M1 Max (24-GPU)
16. Apple M1 Max (24-GPU)Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple M1 Max (24-GPU) vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
17. Apple M1 Max (24-GPU)Apple M3 Apple M1 Max (24-GPU) vs Apple M3
18. Intel Xeon w9-3495XAMD EPYC 9654P Intel Xeon w9-3495X vs AMD EPYC 9654P
19. AMD Ryzen 9 5950XApple M1 Max (24-GPU) AMD Ryzen 9 5950X vs Apple M1 Max (24-GPU)
20. Intel Core i5-13600KApple M1 Max (24-GPU) Intel Core i5-13600K vs Apple M1 Max (24-GPU)
21. Apple M1 Max (24-GPU)Intel Core i9-12950HX Apple M1 Max (24-GPU) vs Intel Core i9-12950HX
22. Apple M1 Max (24-GPU)Intel Core i7-1260P Apple M1 Max (24-GPU) vs Intel Core i7-1260P
23. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WXAMD EPYC 9654P AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs AMD EPYC 9654P
24. Apple M2 Max (38-GPU)Apple M1 Max (24-GPU) Apple M2 Max (38-GPU) vs Apple M1 Max (24-GPU)
25. Intel Core i7-12700KApple M1 Max (24-GPU) Intel Core i7-12700K vs Apple M1 Max (24-GPU)


quay lại chỉ mục