Lưu ý: Thông tin hiển thị bên dưới là dựa trên mẫu trước. Các chi tiết kỹ thuật hoặc kết quả điểm chuẩn có thể khác trong phiên bản cuối cùng của bộ xử lý này.

AMD EPYC 9865 vs Intel Xeon Bronze 3408U

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD EPYC 9865 CPU1 vs CPU2 Intel Xeon Bronze 3408U
AMD EPYC 9865 Intel Xeon Bronze 3408U
AMD EPYC Gia đình Intel Xeon Bronze
AMD EPYC 9005 Nhóm CPU Intel Xeon Bronze 3400
5 Thế hệ 3
Turin (Zen 5 / Zen 5c) Ngành kiến trúc Sapphire Rapids
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

160 Lõi 8
320 Threads 8
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.10 GHz Tính thường xuyên 1.80 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 1.90 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-6000 Kỉ niệm
6144 GB Tối đa Kỉ niệm 4096 GB
12 Các kênh bộ nhớ 8
480.0 GB/s Max. Băng thông 256.0 GB/s
Đúng ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm
320.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 22.50 MB
5.0 Phiên bản PCIe 4.0
128 Các làn PCIe 80

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

400 W TDP (PL1) 125 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
100 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

4 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.2, AVX2, AVX-512, BFLOAT16, VNNI Phần mở rộng ISA SSE4.2, AVX2, AVX-512
SP5 Ổ cắm LGA 4677
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q4/2024 Ngày phát hành Q1/2023
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD EPYC 9865 Intel Xeon Bronze 3408U
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Xeon Bronze 3408UIntel Xeon Silver 4410Y Intel Xeon Bronze 3408U vs Intel Xeon Silver 4410Y
2. Intel Core i7-9700Intel Xeon Bronze 3408U Intel Core i7-9700 vs Intel Xeon Bronze 3408U
3. Intel Xeon Bronze 3408UIntel Xeon E-2388G Intel Xeon Bronze 3408U vs Intel Xeon E-2388G
4. Intel Xeon Silver 4208Intel Xeon Bronze 3408U Intel Xeon Silver 4208 vs Intel Xeon Bronze 3408U
5. Intel Xeon Bronze 3408UIntel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon Bronze 3408U vs Intel Xeon Silver 4309Y
6. Intel Xeon Bronze 3408UIntel Core i5-3470 Intel Xeon Bronze 3408U vs Intel Core i5-3470
7. Intel Xeon Bronze 3408UIntel Xeon E-2378 Intel Xeon Bronze 3408U vs Intel Xeon E-2378
8. Intel Xeon Bronze 3408UAMD Ryzen 7 5800X Intel Xeon Bronze 3408U vs AMD Ryzen 7 5800X
9. Intel Xeon Bronze 3408UIntel Xeon E5-2623 v4 Intel Xeon Bronze 3408U vs Intel Xeon E5-2623 v4
10. Intel Xeon Bronze 3408UIntel Xeon E-2334 Intel Xeon Bronze 3408U vs Intel Xeon E-2334
11. AMD EPYC 9865AMD EPYC 9845 AMD EPYC 9865 vs AMD EPYC 9845
12. Intel Xeon E-2336Intel Xeon Bronze 3408U Intel Xeon E-2336 vs Intel Xeon Bronze 3408U
13. Intel Xeon Bronze 3408UIntel Xeon E3-1245 v3 Intel Xeon Bronze 3408U vs Intel Xeon E3-1245 v3
14. AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WXAMD EPYC 9865 AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX vs AMD EPYC 9865
15. Intel Xeon Bronze 3408UIntel Xeon E-2314 Intel Xeon Bronze 3408U vs Intel Xeon E-2314
16. Intel Core i5-1135G7Intel Xeon Bronze 3408U Intel Core i5-1135G7 vs Intel Xeon Bronze 3408U
17. Intel Xeon Bronze 3408UIntel Xeon E-2356G Intel Xeon Bronze 3408U vs Intel Xeon E-2356G
18. Intel Xeon E5-2640 v4Intel Xeon Bronze 3408U Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon Bronze 3408U
19. Intel Xeon E5-2620 v4Intel Xeon Bronze 3408U Intel Xeon E5-2620 v4 vs Intel Xeon Bronze 3408U
20. Intel Core i9-8950HKIntel Xeon Bronze 3408U Intel Core i9-8950HK vs Intel Xeon Bronze 3408U
21. AMD EPYC 9865Intel Core i9-14900KS AMD EPYC 9865 vs Intel Core i9-14900KS
22. Intel Core i9-13900Intel Xeon Bronze 3408U Intel Core i9-13900 vs Intel Xeon Bronze 3408U
23. Intel Xeon E-2434Intel Xeon Bronze 3408U Intel Xeon E-2434 vs Intel Xeon Bronze 3408U
24. AMD EPYC 9865Intel Xeon D-1520 AMD EPYC 9865 vs Intel Xeon D-1520
25. Intel Core i7-12700Intel Xeon Bronze 3408U Intel Core i7-12700 vs Intel Xeon Bronze 3408U


quay lại chỉ mục