AMD RX-421BD vs Intel Xeon Gold 6312U

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD RX-421BD CPU1 vs CPU2 Intel Xeon Gold 6312U
AMD RX-421BD Intel Xeon Gold 6312U
AMD R Gia đình Intel Xeon Gold
AMD RX 1st Gen. Nhóm CPU Intel Xeon Gold 5300/6300
1 Thế hệ 3
Merlin Falcon (Excavator) Ngành kiến trúc Ice Lake
Mobile Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 24
4 Threads 48
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.10 GHz Tính thường xuyên 2.40 GHz
3.40 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 3.60 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 2.80 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

AMD Radeon R7 - 512 (Merlin Falcon) GPU no iGPU
0.80 GHz Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
3 GPU Generation
28 Công nghệ
3 Tối đa màn hình
8 Đơn vị thi công
512 Shader
2 GB Tối đa Bộ nhớ GPU
12 DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Giải mã Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2400, DDR3-2133 Kỉ niệm DDR4-3200
Tối đa Kỉ niệm 6144 GB
2 Các kênh bộ nhớ 8
38.4 GB/s Max. Băng thông 204.8 GB/s
Đúng ECC Đúng
2.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
L3 Bộ nhớ đệm 36.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
12 Các làn PCIe 64

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

35 W TDP (PL1) 185 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
12 W TDP down --
90 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

28 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX, FMA3, FMA4 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
FP4 Ổ cắm LGA 4189
AMD-V, AMD-Vt Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q4/2015 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD RX-421BD AMD RX-421BD
4C 4T @ 2.10 GHz
0 (0%)
Intel Xeon Gold 6312U Intel Xeon Gold 6312U
24C 48T @ 2.40 GHz
1338 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD RX-421BD AMD RX-421BD
4C 4T @ 2.10 GHz
0 (0%)
Intel Xeon Gold 6312U Intel Xeon Gold 6312U
24C 48T @ 2.40 GHz
23285 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD RX-421BD AMD RX-421BD
AMD Radeon R7 - 512 (Merlin Falcon) @ 0.80 GHz
820 (100%)
Intel Xeon Gold 6312U Intel Xeon Gold 6312U
--
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD RX-421BD AMD RX-421BD
4C 4T @ 2.10 GHz
0 (0%)
Intel Xeon Gold 6312U Intel Xeon Gold 6312U
24C 48T @ 2.40 GHz
43717 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD RX-421BD Intel Xeon Gold 6312U
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Xeon Gold 6336YIntel Xeon Gold 6312U Intel Xeon Gold 6336Y vs Intel Xeon Gold 6312U
2. Intel Atom C3858Intel Xeon Gold 6312U Intel Atom C3858 vs Intel Xeon Gold 6312U
3. Intel Xeon Gold 6312UIntel Xeon W-2125 Intel Xeon Gold 6312U vs Intel Xeon W-2125
4. AMD Ryzen 7 3800XTIntel Xeon Gold 6312U AMD Ryzen 7 3800XT vs Intel Xeon Gold 6312U
5. Intel Xeon Gold 6312UAMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon Gold 6312U vs AMD Ryzen 7 3700X
6. Qualcomm Snapdragon 768GIntel Xeon Gold 6312U Qualcomm Snapdragon 768G vs Intel Xeon Gold 6312U
7. Intel Xeon E5-1620 v3Intel Xeon Gold 6312U Intel Xeon E5-1620 v3 vs Intel Xeon Gold 6312U
8. AMD Ryzen Embedded V1500BAMD RX-421BD AMD Ryzen Embedded V1500B vs AMD RX-421BD
9. Qualcomm Snapdragon 600Intel Xeon Gold 6312U Qualcomm Snapdragon 600 vs Intel Xeon Gold 6312U
10. Intel Xeon Gold 6312UIntel Core i7-4770T Intel Xeon Gold 6312U vs Intel Core i7-4770T
11. Qualcomm Snapdragon 205Intel Xeon Gold 6312U Qualcomm Snapdragon 205 vs Intel Xeon Gold 6312U
12. AMD Ryzen 5 5600GAMD RX-421BD AMD Ryzen 5 5600G vs AMD RX-421BD
13. AMD EPYC 7413Intel Xeon Gold 6312U AMD EPYC 7413 vs Intel Xeon Gold 6312U
14. Intel Xeon Gold 6312UAMD Ryzen 9 3900X Intel Xeon Gold 6312U vs AMD Ryzen 9 3900X
15. AMD Ryzen 5 5600XAMD RX-421BD AMD Ryzen 5 5600X vs AMD RX-421BD
16. Intel Xeon Gold 6312UAMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX Intel Xeon Gold 6312U vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
17. AMD RX-421BDApple M2 (8-GPU) AMD RX-421BD vs Apple M2 (8-GPU)
18. Intel Xeon Gold 6312UIntel Xeon Gold 6238R Intel Xeon Gold 6312U vs Intel Xeon Gold 6238R
19. AMD RX-421BDIntel Core i3-3115C AMD RX-421BD vs Intel Core i3-3115C
20. AMD RX-421BDQualcomm Snapdragon 660 AMD RX-421BD vs Qualcomm Snapdragon 660
21. Intel Core i5-12400FAMD RX-421BD Intel Core i5-12400F vs AMD RX-421BD
22. Intel Xeon Gold 6312UAMD A10-5700 Intel Xeon Gold 6312U vs AMD A10-5700
23. Intel Xeon Gold 6312UAMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Xeon Gold 6312U vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
24. Intel Pentium Silver N6005AMD RX-421BD Intel Pentium Silver N6005 vs AMD RX-421BD
25. Intel Atom C3338RAMD RX-421BD Intel Atom C3338R vs AMD RX-421BD


quay lại chỉ mục