AMD Ryzen 5 3500C vs Qualcomm Snapdragon 636

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD Ryzen 5 3500C CPU1 vs CPU2 Qualcomm Snapdragon 636
AMD Ryzen 5 3500C Qualcomm Snapdragon 636
AMD Ryzen 5 Gia đình Qualcomm Snapdragon
AMD Ryzen 3000C Nhóm CPU Qualcomm Snapdragon 636
3 Thế hệ 5
Picasso (Zen+) Ngành kiến trúc Kryo 260
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
AMD Ryzen 5 5625C Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 8
8 Threads 8
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.10 GHz (3.70 GHz) A-Core Tính thường xuyên 1.80 GHz
-- B-Core Tính thường xuyên 1.60 GHz
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

AMD Radeon RX Vega 8 (Raven Ridge) GPU Qualcomm Adreno 509
1.20 GHz Tần số GPU 0.72 GHz
GPU (bộ tăng áp) 0.72 GHz
8 GPU Generation 5
14 nm Công nghệ 14 nm
3 Tối đa màn hình 0
8 Đơn vị thi công
512 Shader 128
2 GB Tối đa Bộ nhớ GPU
12 DirectX Version 12.1

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Giải mã
Không Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Không
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2666 Kỉ niệm
64 GB Tối đa Kỉ niệm 8 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
42.7 GB/s Max. Băng thông 10.6 GB/s
Đúng ECC Không
2.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
4.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
3.0 Phiên bản PCIe
20 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

15 W TDP (PL1) --
-- TDP (PL2) --
25 W TDP up --
12 W TDP down --
105 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

12 nm Công nghệ 14 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3 Phần mở rộng ISA
FP5 Ổ cắm N/A
AMD-V, SVM Ảo hóa Không có
Đúng AES-NI Không
Q3/2020 Ngày phát hành Q4/2017
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3500C AMD Ryzen 5 3500C
4C 8T @ 2.10 GHz
719 (100%)
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 636
8C 8T @ 1.80 GHz
322 (45%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3500C AMD Ryzen 5 3500C
4C 8T @ 2.10 GHz
3080 (100%)
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 636
8C 8T @ 1.80 GHz
1369 (44%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD Ryzen 5 3500C AMD Ryzen 5 3500C
4C 8T @ 2.10 GHz
928 (100%)
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 636
8C 8T @ 1.80 GHz
292 (31%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD Ryzen 5 3500C AMD Ryzen 5 3500C
4C 8T @ 2.10 GHz
2072 (100%)
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 636
8C 8T @ 1.80 GHz
1078 (52%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 3500C AMD Ryzen 5 3500C
AMD Radeon RX Vega 8 (Raven Ridge) @ 1.20 GHz
1229 (100%)
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 636
Qualcomm Adreno 509 @ 0.72 GHz
184 (15%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



AnTuTu 8 Benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá tiêu chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau. Trong điểm chuẩn AnTuTu 8, hiệu suất lõi đơn của bộ vi xử lý chỉ có trọng số nhẹ. Đánh giá bao gồm hiệu suất đa lõi của bộ xử lý, tốc độ của RAM và hiệu suất của đồ họa bên trong.

AMD Ryzen 5 3500C AMD Ryzen 5 3500C
4C 8T @ 2.10 GHz
0 (0%)
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 636
8C 8T @ 1.80 GHz
149536 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 3500C AMD Ryzen 5 3500C
4C 8T @ 2.10 GHz
5377 (100%)
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 636
8C 8T @ 1.80 GHz
2117 (39%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD Ryzen 5 3500C Qualcomm Snapdragon 636
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Qualcomm Snapdragon 695 5GQualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 636
2. Qualcomm Snapdragon 636Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
3. AMD Ryzen 5 3500UAMD Ryzen 5 3500C AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Ryzen 5 3500C
4. Qualcomm Snapdragon 636Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 662
5. Qualcomm Snapdragon 636Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 720G
6. Qualcomm Snapdragon 636MediaTek Helio G96 Qualcomm Snapdragon 636 vs MediaTek Helio G96
7. Qualcomm Snapdragon 636Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 750G
8. Qualcomm Snapdragon 888Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 636
9. Qualcomm Snapdragon 636Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 665
10. AMD Ryzen 5 3500CIntel Core i5-10210U AMD Ryzen 5 3500C vs Intel Core i5-10210U
11. Qualcomm Snapdragon 636Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 690 5G
12. Qualcomm Snapdragon 870Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 636
13. AMD Ryzen 5 3500AMD Ryzen 5 3500C AMD Ryzen 5 3500 vs AMD Ryzen 5 3500C
14. AMD Ryzen 5 3500CIntel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 5 3500C vs Intel Core i5-1135G7
15. Qualcomm Snapdragon 636Qualcomm Snapdragon 625 Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 625
16. HiSilicon Kirin 710Qualcomm Snapdragon 636 HiSilicon Kirin 710 vs Qualcomm Snapdragon 636
17. Qualcomm Snapdragon 636Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 732G
18. Qualcomm Snapdragon 632Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 632 vs Qualcomm Snapdragon 636
19. Intel Core i3-10110UAMD Ryzen 5 3500C Intel Core i3-10110U vs AMD Ryzen 5 3500C
20. Qualcomm Snapdragon 636Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 835
21. Qualcomm Snapdragon 636Qualcomm Snapdragon 660 non LTE Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
22. Qualcomm Snapdragon 460Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 460 vs Qualcomm Snapdragon 636
23. Qualcomm Snapdragon 845Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 845 vs Qualcomm Snapdragon 636
24. MediaTek Helio G99Qualcomm Snapdragon 636 MediaTek Helio G99 vs Qualcomm Snapdragon 636
25. Samsung Exynos 9611Qualcomm Snapdragon 636 Samsung Exynos 9611 vs Qualcomm Snapdragon 636


quay lại chỉ mục