AMD Ryzen 5 7640S vs Intel Atom C3436L

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD Ryzen 5 7640S CPU1 vs CPU2 Intel Atom C3436L
AMD Ryzen 5 7640S Intel Atom C3436L
AMD Ryzen 5 Gia đình Intel Atom
AMD Ryzen 7040 Nhóm CPU Intel Atom C3000
6 Thế hệ 5
Phoenix (Zen 4) Ngành kiến trúc Denverton
Mobile Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

6 Lõi 4
12 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
3.50 GHz Tính thường xuyên 1.30 GHz
4.90 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

AMD Radeon 760M GPU no iGPU
0.80 GHz Tần số GPU
2.60 GHz GPU (bộ tăng áp)
10 GPU Generation
4 nm Công nghệ
4 Tối đa màn hình
8 Đơn vị thi công
512 Shader
32 GB Tối đa Bộ nhớ GPU
12 DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Không
Giải mã Codec VP9 Không
Giải mã Codec VP8 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AV1 Không
Giải mã Codec AVC Không
Giải mã Codec VC-1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-4800, DDR5-5600, LPDDR5-6400, LPDDR5X-7500 Kỉ niệm DDR4-1866
256 GB Tối đa Kỉ niệm 256 GB
2 Các kênh bộ nhớ 1
120.0 GB/s Max. Băng thông 29.9 GB/s
Đúng ECC Đúng
6.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 8.00 MB
16.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 Các làn PCIe 10

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

18 W TDP (PL1) 10.75 W
-- TDP (PL2) --
28 W TDP up --
-- TDP down --
100 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

4 nm Công nghệ 14 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4a, SSE4.1, SSE4.2,FMA3, AVX2, AVX512 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2
FP8 Ổ cắm BGA 1310
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2023 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 7640S AMD Ryzen 5 7640S
AMD Radeon 760M @ 2.60 GHz
2663 (100%)
Intel Atom C3436L Intel Atom C3436L
--
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD Ryzen 5 7640S Intel Atom C3436L
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD A8-5500Intel Atom C3436L AMD A8-5500 vs Intel Atom C3436L
2. AMD FX-8320EIntel Atom C3436L AMD FX-8320E vs Intel Atom C3436L
3. Intel Core i7-10700EIntel Atom C3436L Intel Core i7-10700E vs Intel Atom C3436L
4. Intel Atom C3436LIntel Core i5-8210Y Intel Atom C3436L vs Intel Core i5-8210Y
5. AMD Ryzen 5 PRO 2400GIntel Atom C3436L AMD Ryzen 5 PRO 2400G vs Intel Atom C3436L
6. Intel Xeon E3-1230 v5Intel Atom C3436L Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Atom C3436L
7. Intel Atom x5-Z8350Intel Atom C3436L Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Atom C3436L
8. Intel Atom C3436LAMD Ryzen 9 5950X Intel Atom C3436L vs AMD Ryzen 9 5950X
9. AMD Ryzen Embedded V2718Intel Atom C3436L AMD Ryzen Embedded V2718 vs Intel Atom C3436L
10. AMD Ryzen 7 3800XIntel Atom C3436L AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Atom C3436L
11. Intel Atom C3436LIntel Pentium Gold G6505 Intel Atom C3436L vs Intel Pentium Gold G6505
12. Intel Atom C3436LIntel Atom C3338 Intel Atom C3436L vs Intel Atom C3338
13. Intel Atom C3436LIntel Core m3-7Y32 Intel Atom C3436L vs Intel Core m3-7Y32
14. Intel Pentium G3440Intel Atom C3436L Intel Pentium G3440 vs Intel Atom C3436L
15. Intel Atom C3436LIntel Core i5-3360M Intel Atom C3436L vs Intel Core i5-3360M
16. Intel Xeon Platinum 8253Intel Atom C3436L Intel Xeon Platinum 8253 vs Intel Atom C3436L
17. Intel Atom C3436LIntel Xeon W-11955M Intel Atom C3436L vs Intel Xeon W-11955M
18. Intel Core i5-2435MIntel Atom C3436L Intel Core i5-2435M vs Intel Atom C3436L
19. Intel Atom C3436LApple A10 Fusion Intel Atom C3436L vs Apple A10 Fusion
20. Apple M1 Max (32-GPU)Intel Atom C3436L Apple M1 Max (32-GPU) vs Intel Atom C3436L
21. AMD Ryzen 7 2700EIntel Atom C3436L AMD Ryzen 7 2700E vs Intel Atom C3436L
22. Intel Atom C3436LAMD EPYC 7272 Intel Atom C3436L vs AMD EPYC 7272
23. Intel Atom C2750Intel Atom C3436L Intel Atom C2750 vs Intel Atom C3436L
24. Intel Atom C3436LIntel Core i7-3632QM Intel Atom C3436L vs Intel Core i7-3632QM
25. Intel Atom C3436LIntel Xeon E5-2667 v3 Intel Atom C3436L vs Intel Xeon E5-2667 v3


quay lại chỉ mục