AMD Ryzen 7 PRO 8700GE vs Intel Core i9-14900T

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD Ryzen 7 PRO 8700GE CPU1 vs CPU2 Intel Core i9-14900T
AMD Ryzen 7 PRO 8700GE Intel Core i9-14900T
AMD Ryzen 7 PRO Gia đình Intel Core i9
AMD Ryzen 8000G Nhóm CPU Intel Core i 14000
6 Thế hệ 14
Phoenix (Zen 4) Ngành kiến trúc Raptor Lake S Refresh
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm Intel Core i9-13900T
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 24
16 Threads 32
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Đúng Ép xung ? Không
3.65 GHz (5.10 GHz) A-Core Tính thường xuyên 1.10 GHz (5.50 GHz)
-- B-Core Tính thường xuyên 0.80 GHz (4.00 GHz)
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

AMD Radeon 780M GPU Intel UHD Graphics 770
0.80 GHz Tần số GPU 0.30 GHz
2.90 GHz GPU (bộ tăng áp) 1.65 GHz
3 GPU Generation 11
4 nm Công nghệ 10 nm
4 Tối đa màn hình 3
12 Đơn vị thi công 32
768 Shader 256
32 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 64 GB
12 DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec AV1 Giải mã
Giải mã Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-5200 Kỉ niệm DDR5-5600, DDR4-3200
256 GB Tối đa Kỉ niệm 192 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
83.2 GB/s Max. Băng thông 89.6 GB/s
Không ECC Đúng
8.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 32.00 MB
16.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 36.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 5.0
20 Các làn PCIe 20

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

35 W TDP (PL1) 35 W
-- TDP (PL2) 106 W
-- TDP up --
-- TDP down --
95 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

4 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4a, SSE4.1, SSE4.2,FMA3, AVX2, AVX512 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX2+
AM5 (LGA 1718) Ổ cắm LGA 1700
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2024 Ngày phát hành Q1/2024
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 PRO 8700GE AMD Ryzen 7 PRO 8700GE
AMD Radeon 780M @ 2.90 GHz
4513 (100%)
Intel Core i9-14900T Intel Core i9-14900T
Intel UHD Graphics 770 @ 1.65 GHz
846 (19%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất AI / ML

Bộ xử lý với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) có thể xử lý nhiều phép tính, đặc biệt là xử lý âm thanh, hình ảnh và video, nhanh hơn nhiều so với bộ xử lý cổ điển. Các thuật toán cho ML cải thiện hiệu suất của chúng khi chúng thu thập được nhiều dữ liệu hơn thông qua phần mềm. Các tác vụ ML có thể được xử lý nhanh hơn tới 10.000 lần so với bộ xử lý cổ điển.

AMD Ryzen 7 PRO 8700GE AMD Ryzen 7 PRO 8700GE
8C 16T @ 3.65 GHz
16 (100%)
Intel Core i9-14900T Intel Core i9-14900T
24C 32T @ 1.10 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD Ryzen 7 PRO 8700GE Intel Core i9-14900T
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i9-14900TIntel Core i9-14900K Intel Core i9-14900T vs Intel Core i9-14900K
2. Intel Core i9-13900TIntel Core i9-14900T Intel Core i9-13900T vs Intel Core i9-14900T
3. Intel Core i9-14900Intel Core i9-14900T Intel Core i9-14900 vs Intel Core i9-14900T
4. Intel Core i9-14900KSIntel Core i9-14900T Intel Core i9-14900KS vs Intel Core i9-14900T
5. Intel Core i9-14900TIntel Core i7-14700T Intel Core i9-14900T vs Intel Core i7-14700T
6. AMD Ryzen 7 PRO 8700GEAMD Ryzen 7 7700 AMD Ryzen 7 PRO 8700GE vs AMD Ryzen 7 7700
7. AMD Ryzen 7 PRO 8700GEIntel Core i5-13500 AMD Ryzen 7 PRO 8700GE vs Intel Core i5-13500
8. Intel Core i9-14900TIntel Core i9-14900KF Intel Core i9-14900T vs Intel Core i9-14900KF
9. Intel Core i9-14900TIntel Core i7-13700K Intel Core i9-14900T vs Intel Core i7-13700K
10. Intel Core i9-14900TIntel Core i7-14700K Intel Core i9-14900T vs Intel Core i7-14700K
11. AMD Ryzen 7 8700GAMD Ryzen 7 PRO 8700GE AMD Ryzen 7 8700G vs AMD Ryzen 7 PRO 8700GE
12. Intel Core i9-14900TIntel Core i7-14700 Intel Core i9-14900T vs Intel Core i7-14700
13. AMD Ryzen 7 8700GIntel Core i9-14900T AMD Ryzen 7 8700G vs Intel Core i9-14900T
14. AMD Ryzen 7 PRO 8700GEAMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 7 PRO 8700GE vs AMD Ryzen 5 3600
15. Intel Core i9-14900TApple M3 Max (16-CPU 40-GPU) Intel Core i9-14900T vs Apple M3 Max (16-CPU 40-GPU)
16. Intel Core i9-9900TIntel Core i9-14900T Intel Core i9-9900T vs Intel Core i9-14900T
17. Intel Core i9-14900TAMD Phenom II X4 B97 Intel Core i9-14900T vs AMD Phenom II X4 B97
18. AMD Ryzen 7 PRO 8700GEAMD Ryzen 7 PRO 8700G AMD Ryzen 7 PRO 8700GE vs AMD Ryzen 7 PRO 8700G
19. AMD Ryzen 7 3700XAMD Ryzen 7 PRO 8700GE AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen 7 PRO 8700GE
20. Intel Core i9-14900TIntel Core i9-12900K Intel Core i9-14900T vs Intel Core i9-12900K
21. Intel Core i9-14900TIntel Core i9-12900T Intel Core i9-14900T vs Intel Core i9-12900T
22. Intel Core i9-14900TIntel Core i5-14600K Intel Core i9-14900T vs Intel Core i5-14600K
23. AMD Ryzen 7 PRO 8700GEAMD Ryzen 9 8945HS AMD Ryzen 7 PRO 8700GE vs AMD Ryzen 9 8945HS
24. AMD EPYC 7203AMD Ryzen 7 PRO 8700GE AMD EPYC 7203 vs AMD Ryzen 7 PRO 8700GE
25. Intel Core i9-14900TAMD Ryzen 9 5950X Intel Core i9-14900T vs AMD Ryzen 9 5950X


quay lại chỉ mục