AMD Ryzen 9 9900X vs AMD Ryzen 9 9950X

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD Ryzen 9 9900X CPU1 vs CPU2 AMD Ryzen 9 9950X
AMD Ryzen 9 9900X AMD Ryzen 9 9950X
AMD Ryzen 9 Gia đình AMD Ryzen 9
AMD Ryzen 9000 Nhóm CPU AMD Ryzen 9000
7 Thế hệ 7
Granite Ridge (Zen 5) Ngành kiến trúc Granite Ridge (Zen 5)
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
AMD Ryzen 9 7900X Tiền nhiệm AMD Ryzen 9 7950X
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

12 Lõi 16
24 Threads 32
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Đúng Ép xung ? Đúng
4.40 GHz Tính thường xuyên 4.30 GHz
5.60 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 5.70 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

AMD Radeon Graphics (Raphael) GPU AMD Radeon Graphics (Raphael)
0.40 GHz Tần số GPU 0.40 GHz
2.20 GHz GPU (bộ tăng áp) 2.20 GHz
9 GPU Generation 9
5 nm Công nghệ 5 nm
3 Tối đa màn hình 3
2 Đơn vị thi công 2
128 Shader 128
8 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 8 GB
12 DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec AV1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-5600 Kỉ niệm DDR5-5600
256 GB Tối đa Kỉ niệm 256 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
89.6 GB/s Max. Băng thông 89.6 GB/s
Đúng ECC Đúng
12.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 16.00 MB
64.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 64.00 MB
5.0 Phiên bản PCIe 5.0
24 Các làn PCIe 24

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

120 W TDP (PL1) 170 W
-- TDP (PL2) 230 W
-- TDP up --
-- TDP down --
95 °C Tjunction max. 95 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

4 nm Công nghệ 4 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4a, SSE4.1, SSE4.2,FMA3, AVX2, AVX512 Phần mở rộng ISA SSE4a, SSE4.1, SSE4.2,FMA3, AVX2, AVX512
AM5 (LGA 1718) Ổ cắm AM5 (LGA 1718)
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Đúng AES-NI Đúng
Q3/2024 Ngày phát hành Q3/2024
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 9 9900X AMD Ryzen 9 9900X
AMD Radeon Graphics (Raphael) @ 2.20 GHz
563 (100%)
AMD Ryzen 9 9950X AMD Ryzen 9 9950X
AMD Radeon Graphics (Raphael) @ 2.20 GHz
563 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD Ryzen 9 9900X AMD Ryzen 9 9950X
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD Ryzen 9 9950XAMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen 9 9950X vs AMD Ryzen 9 7950X
2. AMD Ryzen 9 9950XIntel Core i9-14900K AMD Ryzen 9 9950X vs Intel Core i9-14900K
3. AMD Ryzen 9 9950XAMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen 9 9950X vs AMD Ryzen 9 5950X
4. AMD Ryzen 9 7950X3DAMD Ryzen 9 9950X AMD Ryzen 9 7950X3D vs AMD Ryzen 9 9950X
5. AMD Ryzen 9 9900XAMD Ryzen 9 7900X AMD Ryzen 9 9900X vs AMD Ryzen 9 7900X
6. AMD Ryzen 9 9950XIntel Core i9-14900KS AMD Ryzen 9 9950X vs Intel Core i9-14900KS
7. AMD Ryzen 9 9950XAMD Ryzen 7 7800X3D AMD Ryzen 9 9950X vs AMD Ryzen 7 7800X3D
8. AMD Ryzen 9 9900XAMD Ryzen 9 9950X AMD Ryzen 9 9900X vs AMD Ryzen 9 9950X
9. AMD Ryzen 7 7800X3DAMD Ryzen 9 9900X AMD Ryzen 7 7800X3D vs AMD Ryzen 9 9900X
10. AMD Ryzen 9 9900XAMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 9 9900X vs AMD Ryzen 9 5900X
11. AMD Ryzen 9 5900XAMD Ryzen 9 9950X AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen 9 9950X
12. AMD Ryzen 9 9900XIntel Core i9-14900K AMD Ryzen 9 9900X vs Intel Core i9-14900K
13. AMD Ryzen 9 3950XAMD Ryzen 9 9950X AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen 9 9950X
14. AMD Ryzen 9 9950XAMD Ryzen 7 9700X AMD Ryzen 9 9950X vs AMD Ryzen 7 9700X
15. AMD Ryzen 9 9950XIntel Core i9-13900K AMD Ryzen 9 9950X vs Intel Core i9-13900K
16. AMD Ryzen 9 9900XIntel Core i9-9900X AMD Ryzen 9 9900X vs Intel Core i9-9900X
17. AMD Ryzen 9 9950XIntel Core i9-12900K AMD Ryzen 9 9950X vs Intel Core i9-12900K
18. AMD Ryzen 9 9900XAMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 9900X vs AMD Ryzen 9 7950X3D
19. AMD Ryzen 9 9900XIntel Core i9-13900K AMD Ryzen 9 9900X vs Intel Core i9-13900K
20. AMD Ryzen 9 9950XIntel Core i9-14900KF AMD Ryzen 9 9950X vs Intel Core i9-14900KF
21. AMD Ryzen 9 9950XAMD Ryzen 7 5700X AMD Ryzen 9 9950X vs AMD Ryzen 7 5700X
22. Intel Core i7-14700KAMD Ryzen 9 9900X Intel Core i7-14700K vs AMD Ryzen 9 9900X
23. AMD Ryzen 9 9900XAMD Ryzen 9 7900 AMD Ryzen 9 9900X vs AMD Ryzen 9 7900
24. AMD Ryzen 9 9950XApple M4 (10-CPU) AMD Ryzen 9 9950X vs Apple M4 (10-CPU)
25. AMD Ryzen 9 9900XAMD Ryzen 9 7900X3D AMD Ryzen 9 9900X vs AMD Ryzen 9 7900X3D


quay lại chỉ mục