AMD Ryzen Threadripper 7960X vs AMD Athlon II X3 445

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD Ryzen Threadripper 7960X CPU1 vs CPU2 AMD Athlon II X3 445
AMD Ryzen Threadripper 7960X AMD Athlon II X3 445
AMD Ryzen Threadripper Gia đình AMD Athlon II
AMD Ryzen Threadripper 7000 Nhóm CPU AMD Athlon II X3 (Rana)
5 Thế hệ 1
Storm Peak (Zen 4) Ngành kiến trúc Rana
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

24 Lõi 3
48 Threads 3
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Đúng Ép xung ? Không
4.20 GHz Tính thường xuyên 3.10 GHz
5.30 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-5200 Kỉ niệm DDR3-1333
1024 GB Tối đa Kỉ niệm 16 GB
4 Các kênh bộ nhớ 2
166.4 GB/s Max. Băng thông 21.3 GB/s
Đúng ECC Không
24.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 1.50 MB
128.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
5.0 Phiên bản PCIe 2.0
48 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

350 W TDP (PL1) 95 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
95 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

5 nm Công nghệ 45 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4A, SSE4.2, SSSE3, AVX2, AVX512, FMA3 Phần mở rộng ISA MMX, 3DNow!, SSE3, SSE4a
sTR5 Ổ cắm AM3
AMD-V Ảo hóa AMD-V
Đúng AES-NI Không
Q4/2023 Ngày phát hành Q2/2010
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen Threadripper 7960X AMD Ryzen Threadripper 7960X
24C 48T @ 4.20 GHz
0 (0%)
AMD Athlon II X3 445 AMD Athlon II X3 445
3C 3T @ 3.10 GHz
383 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen Threadripper 7960X AMD Ryzen Threadripper 7960X
24C 48T @ 4.20 GHz
0 (0%)
AMD Athlon II X3 445 AMD Athlon II X3 445
3C 3T @ 3.10 GHz
978 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen Threadripper 7960X AMD Ryzen Threadripper 7960X
24C 48T @ 4.20 GHz
0 (0%)
AMD Athlon II X3 445 AMD Athlon II X3 445
3C 3T @ 3.10 GHz
1808 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD Ryzen Threadripper 7960X AMD Athlon II X3 445
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD Ryzen Threadripper 7960XIntel Core i9-14900K AMD Ryzen Threadripper 7960X vs Intel Core i9-14900K
2. AMD Ryzen Threadripper 7960XAMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen Threadripper 7960X vs AMD Ryzen 9 7950X
3. AMD Ryzen Threadripper 7960XAMD Ryzen Threadripper PRO 7965WX AMD Ryzen Threadripper 7960X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 7965WX
4. AMD Ryzen Threadripper 7960XIntel Core i9-14900KF AMD Ryzen Threadripper 7960X vs Intel Core i9-14900KF
5. Intel Core i9-13900KAMD Ryzen Threadripper 7960X Intel Core i9-13900K vs AMD Ryzen Threadripper 7960X
6. AMD Ryzen Threadripper 7960XAMD Ryzen Threadripper 7970X AMD Ryzen Threadripper 7960X vs AMD Ryzen Threadripper 7970X
7. AMD Athlon II X3 445Intel Core i3-2100 AMD Athlon II X3 445 vs Intel Core i3-2100
8. AMD Phenom II X4 955AMD Athlon II X3 445 AMD Phenom II X4 955 vs AMD Athlon II X3 445
9. AMD Athlon II X3 445Intel Core i5-3360M AMD Athlon II X3 445 vs Intel Core i5-3360M
10. AMD Ryzen Threadripper 7960XIntel Core i9-13900 AMD Ryzen Threadripper 7960X vs Intel Core i9-13900
11. AMD Athlon II X2 250AMD Athlon II X3 445 AMD Athlon II X2 250 vs AMD Athlon II X3 445
12. MediaTek MT8163V/AAMD Athlon II X3 445 MediaTek MT8163V/A vs AMD Athlon II X3 445
13. AMD Ryzen Threadripper 7960XAMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Ryzen Threadripper 7960X vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
14. Intel Core i9-7960XAMD Ryzen Threadripper 7960X Intel Core i9-7960X vs AMD Ryzen Threadripper 7960X
15. AMD Athlon II X3 445Intel Core i5-4590 AMD Athlon II X3 445 vs Intel Core i5-4590
16. AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WXAMD Ryzen Threadripper 7960X AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs AMD Ryzen Threadripper 7960X
17. AMD Athlon II X3 445Intel Xeon D-1529 AMD Athlon II X3 445 vs Intel Xeon D-1529
18. AMD Athlon II X3 445Intel Core i3-4000M AMD Athlon II X3 445 vs Intel Core i3-4000M
19. Apple M2 Ultra (60-GPU)AMD Ryzen Threadripper 7960X Apple M2 Ultra (60-GPU) vs AMD Ryzen Threadripper 7960X
20. AMD Athlon II X3 445Intel Core i7-4712MQ AMD Athlon II X3 445 vs Intel Core i7-4712MQ
21. Intel Core i5-4330MAMD Athlon II X3 445 Intel Core i5-4330M vs AMD Athlon II X3 445
22. AMD Ryzen Threadripper 7960XAMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen Threadripper 7960X vs AMD Ryzen 9 7950X3D
23. AMD Athlon II X3 445AMD EPYC 73F3 AMD Athlon II X3 445 vs AMD EPYC 73F3
24. AMD Athlon II X3 445Intel Core i5-655K AMD Athlon II X3 445 vs Intel Core i5-655K
25. AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WXAMD Ryzen Threadripper 7960X AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX vs AMD Ryzen Threadripper 7960X


quay lại chỉ mục