Apple M4 vs Intel Core i9-14900F

So sánh CPU với điểm chuẩn


Apple M4 CPU1 vs CPU2 Intel Core i9-14900F
Apple M4 Intel Core i9-14900F
Apple M series Gia đình Intel Core i9
Apple M4 Nhóm CPU Intel Core i 14000
4 Thế hệ 14
M4 Ngành kiến trúc Raptor Lake S Refresh
Mobile Bộ phận Desktop / Server
Apple M3 Tiền nhiệm Intel Core i9-13900F
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

9 Lõi 24
9 Threads 32
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Không Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
0.70 GHz (4.41 GHz) A-Core Tính thường xuyên 2.00 GHz (5.80 GHz)
0.74 GHz (2.85 GHz) B-Core Tính thường xuyên 1.50 GHz (4.30 GHz)
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Apple M4 (10 Core) GPU no iGPU
0.39 GHz Tần số GPU
1.40 GHz GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
3 nm Công nghệ
2 Tối đa màn hình
160 Đơn vị thi công
1280 Shader
24 GB Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Không
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Không
Giải mã Codec VP8 Không
Giải mã Codec AV1 Không
Giải mã Codec AVC Không
Giải mã Codec VC-1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR5X-7500 Kỉ niệm DDR5-5600, DDR4-3200
8 GB Tối đa Kỉ niệm 192 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
120.0 GB/s Max. Băng thông 89.6 GB/s
Không ECC Đúng
20.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 32.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm 36.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 5.0
Các làn PCIe 20

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

22 W TDP (PL1) 65 W
-- TDP (PL2) 219 W
-- TDP up --
15 W TDP down --
100 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

3 nm Công nghệ 10 nm
ARMv9-A64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Rosetta 2 x86-Emulation, AVX2, SME Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX2+
N/A Ổ cắm LGA 1700
Apple Virtualization Framework Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2024 Ngày phát hành Q1/2024
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
0 (0%)
Intel Core i9-14900F Intel Core i9-14900F
24C 32T @ 2.00 GHz
2242 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
0 (0%)
Intel Core i9-14900F Intel Core i9-14900F
24C 32T @ 2.00 GHz
33820 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
2491 (100%)
Intel Core i9-14900F Intel Core i9-14900F
24C 32T @ 2.00 GHz
2202 (88%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
0 (0%)
Intel Core i9-14900F Intel Core i9-14900F
24C 32T @ 2.00 GHz
20150 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
3630 (100%)
Intel Core i9-14900F Intel Core i9-14900F
24C 32T @ 2.00 GHz
2947 (81%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
13060 (64%)
Intel Core i9-14900F Intel Core i9-14900F
24C 32T @ 2.00 GHz
20495 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
0 (0%)
Intel Core i9-14900F Intel Core i9-14900F
24C 32T @ 2.00 GHz
903 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
0 (0%)
Intel Core i9-14900F Intel Core i9-14900F
24C 32T @ 2.00 GHz
12840 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
0 (0%)
Intel Core i9-14900F Intel Core i9-14900F
24C 32T @ 2.00 GHz
857 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất AI / ML

Bộ xử lý với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) có thể xử lý nhiều phép tính, đặc biệt là xử lý âm thanh, hình ảnh và video, nhanh hơn nhiều so với bộ xử lý cổ điển. Các thuật toán cho ML cải thiện hiệu suất của chúng khi chúng thu thập được nhiều dữ liệu hơn thông qua phần mềm. Các tác vụ ML có thể được xử lý nhanh hơn tới 10.000 lần so với bộ xử lý cổ điển.

Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
38 (100%)
Intel Core i9-14900F Intel Core i9-14900F
24C 32T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Apple M4 Intel Core i9-14900F
Apple iPad Pro 11 (2024) không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Apple M4Apple M1 Apple M4 vs Apple M1
2. Intel Core i9-14900FIntel Core i9-14900K Intel Core i9-14900F vs Intel Core i9-14900K
3. Apple M2Apple M4 Apple M2 vs Apple M4
4. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3Apple M4 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 vs Apple M4
5. Apple M4Apple M3 Apple M4 vs Apple M3
6. Apple M4Apple M3 (8-GPU) Apple M4 vs Apple M3 (8-GPU)
7. Intel Core i9-14900KFIntel Core i9-14900F Intel Core i9-14900KF vs Intel Core i9-14900F
8. Apple M4Apple A17 Pro Apple M4 vs Apple A17 Pro
9. Apple M4Intel Core i9-14900K Apple M4 vs Intel Core i9-14900K
10. Intel Core i9-14900FIntel Core i7-14700F Intel Core i9-14900F vs Intel Core i7-14700F
11. Apple M4Apple A12Z Bionic Apple M4 vs Apple A12Z Bionic
12. Apple M4Apple A12X Bionic Apple M4 vs Apple A12X Bionic
13. Intel Core i9-14900FIntel Core i9-13900F Intel Core i9-14900F vs Intel Core i9-13900F
14. Apple M4Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Apple M4 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
15. Apple M4Apple A14 Bionic Apple M4 vs Apple A14 Bionic
16. Intel Core i9-14900Intel Core i9-14900F Intel Core i9-14900 vs Intel Core i9-14900F
17. Apple A15 Bionic (5-GPU)Apple M4 Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple M4
18. Intel Core i7-14700KFIntel Core i9-14900F Intel Core i7-14700KF vs Intel Core i9-14900F
19. Apple M4Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M4 vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
20. Apple M4Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Apple M4 vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
21. Apple M1 Max (24-GPU)Apple M4 Apple M1 Max (24-GPU) vs Apple M4
22. Apple M4Apple M1 (7-GPU) Apple M4 vs Apple M1 (7-GPU)
23. Apple M4Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-80-100) Apple M4 vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-80-100)
24. Apple A16 BionicApple M4 Apple A16 Bionic vs Apple M4
25. Intel Core i9-14900FAMD Ryzen 7 7800X3D Intel Core i9-14900F vs AMD Ryzen 7 7800X3D


quay lại chỉ mục