Intel Atom C5125 vs Intel Celeron E1400

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Atom C5125 CPU1 vs CPU2 Intel Celeron E1400
Intel Atom C5125 Intel Celeron E1400
Intel Atom Gia đình Intel Celeron
Intel Atom C5000 Nhóm CPU Intel Celeron E1000
6 Thế hệ 1
Parker Ridge Ngành kiến trúc Conroe (Core)
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 2
8 Threads 2
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.80 GHz Tính thường xuyên 2.00 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2933 Kỉ niệm DDR3-1066, DDR2-800
256 GB Tối đa Kỉ niệm 16 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
46.9 GB/s Max. Băng thông 17.1 GB/s
Đúng ECC Không
9.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 0.50 MB
L3 Bộ nhớ đệm
3.0 Phiên bản PCIe
32 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

50 W TDP (PL1) 65 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
100 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 65 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, Intel QAT Phần mở rộng ISA MMX, SSE, SSE2, SSE3
BGA 2106 Ổ cắm LGA 775
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa Không có
Đúng AES-NI Không
Q2/2022 Ngày phát hành Q2/2008
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom C5125 Intel Atom C5125
8C 8T @ 2.80 GHz
0 (0%)
Intel Celeron E1400 Intel Celeron E1400
2C 2T @ 2.00 GHz
244 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom C5125 Intel Atom C5125
8C 8T @ 2.80 GHz
0 (0%)
Intel Celeron E1400 Intel Celeron E1400
2C 2T @ 2.00 GHz
384 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom C5125 Intel Atom C5125
8C 8T @ 2.80 GHz
8631 (100%)
Intel Celeron E1400 Intel Celeron E1400
2C 2T @ 2.00 GHz
586 (7%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Atom C5125 Intel Celeron E1400
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Atom C5125AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Atom C5125 vs AMD Ryzen Embedded V1500B
2. Intel Atom C5125Intel Celeron N5105 Intel Atom C5125 vs Intel Celeron N5105
3. AMD Ryzen 5 5500Intel Atom C5125 AMD Ryzen 5 5500 vs Intel Atom C5125
4. Intel Atom C5125Intel Core i7-875K Intel Atom C5125 vs Intel Core i7-875K
5. Intel Atom C5125Intel Celeron N5095 Intel Atom C5125 vs Intel Celeron N5095
6. AMD Ryzen 5 4500Intel Celeron E1400 AMD Ryzen 5 4500 vs Intel Celeron E1400
7. HiSilicon Kirin 960Intel Celeron E1400 HiSilicon Kirin 960 vs Intel Celeron E1400
8. Apple A9XIntel Celeron E1400 Apple A9X vs Intel Celeron E1400
9. Intel Core i5-12400Intel Atom C5125 Intel Core i5-12400 vs Intel Atom C5125
10. Intel Atom C5125Intel Xeon D-1622 Intel Atom C5125 vs Intel Xeon D-1622
11. Intel Atom C5125AMD Ryzen Embedded V1780B Intel Atom C5125 vs AMD Ryzen Embedded V1780B
12. Intel Celeron E1400Intel Core i7-1260P Intel Celeron E1400 vs Intel Core i7-1260P
13. Intel Core i5-1245UIntel Celeron E1400 Intel Core i5-1245U vs Intel Celeron E1400
14. Intel Celeron E1400AMD Athlon II X3 425 Intel Celeron E1400 vs AMD Athlon II X3 425
15. Intel Core i5-12400Intel Celeron E1400 Intel Core i5-12400 vs Intel Celeron E1400
16. Intel Celeron E1400Intel Core2 Duo T5850 Intel Celeron E1400 vs Intel Core2 Duo T5850
17. Intel Atom C5125Intel Core i5-8250U Intel Atom C5125 vs Intel Core i5-8250U
18. Intel Celeron E1400AMD Ryzen 9 5950X Intel Celeron E1400 vs AMD Ryzen 9 5950X
19. Intel Atom C5125Intel Atom C3758R Intel Atom C5125 vs Intel Atom C3758R
20. AMD Athlon II X2 250Intel Celeron E1400 AMD Athlon II X2 250 vs Intel Celeron E1400
21. Intel Atom C5125Intel Core 2 Extreme QX9770 Intel Atom C5125 vs Intel Core 2 Extreme QX9770
22. Intel Atom C5125Intel Core i5-5300U Intel Atom C5125 vs Intel Core i5-5300U
23. Intel Celeron E1400Intel Core i3-9300T Intel Celeron E1400 vs Intel Core i3-9300T
24. Intel Pentium E5300Intel Celeron E1400 Intel Pentium E5300 vs Intel Celeron E1400
25. Intel Celeron E1400Intel Core i5-9500TE Intel Celeron E1400 vs Intel Core i5-9500TE


quay lại chỉ mục