Intel Atom C5325 vs Intel Atom C3858

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Atom C5325 CPU1 vs CPU2 Intel Atom C3858
Intel Atom C5325 Intel Atom C3858
Intel Atom Gia đình Intel Atom
Intel Atom C5000 Nhóm CPU Intel Atom C3000
6 Thế hệ 5
Parker Ridge Ngành kiến trúc Denverton
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 12
8 Threads 12
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.40 GHz Tính thường xuyên 2.00 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2933 Kỉ niệm DDR4-2400
256 GB Tối đa Kỉ niệm 256 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
46.9 GB/s Max. Băng thông 38.4 GB/s
Đúng ECC Đúng
9.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 12.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 Các làn PCIe 16

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

41 W TDP (PL1) 25 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
100 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 14 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, Intel QAT Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2
BGA 2106 Ổ cắm BGA 1310
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2022 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Atom C5325 Intel Atom C5325
8C 8T @ 2.40 GHz
462 (100%)
Intel Atom C3858 Intel Atom C3858
12C 12T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Atom C5325 Intel Atom C5325
8C 8T @ 2.40 GHz
2418 (100%)
Intel Atom C3858 Intel Atom C3858
12C 12T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Atom C5325 Intel Atom C3858
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Atom C3858Intel Xeon Gold 6312U Intel Atom C3858 vs Intel Xeon Gold 6312U
2. Intel Atom C3858Intel Atom C3958 Intel Atom C3858 vs Intel Atom C3958
3. Intel Core i7-3820QMIntel Atom C3858 Intel Core i7-3820QM vs Intel Atom C3858
4. Intel Celeron J4005Intel Atom C3858 Intel Celeron J4005 vs Intel Atom C3858
5. AMD A8-7650KIntel Atom C3858 AMD A8-7650K vs Intel Atom C3858
6. Intel Atom C3858Samsung Exynos 7884 Intel Atom C3858 vs Samsung Exynos 7884
7. AMD FX-8370Intel Atom C3858 AMD FX-8370 vs Intel Atom C3858
8. Intel Core i7-4770KIntel Atom C3858 Intel Core i7-4770K vs Intel Atom C3858
9. Intel Core i3-1000G4Intel Atom C3858 Intel Core i3-1000G4 vs Intel Atom C3858
10. Intel Atom C3858Intel Core i9-11900T Intel Atom C3858 vs Intel Core i9-11900T
11. MediaTek MT6580Intel Atom C5325 MediaTek MT6580 vs Intel Atom C5325
12. Intel Atom C5325Intel Core i7-4790K Intel Atom C5325 vs Intel Core i7-4790K
13. Intel Core i3-10110UIntel Atom C3858 Intel Core i3-10110U vs Intel Atom C3858
14. Intel Atom C3858Qualcomm Snapdragon 710 Intel Atom C3858 vs Qualcomm Snapdragon 710
15. Intel Atom C5325Intel Pentium N3700 Intel Atom C5325 vs Intel Pentium N3700
16. Intel Atom C3858Intel Core i7-7700K Intel Atom C3858 vs Intel Core i7-7700K
17. Intel Atom C3858HiSilicon Kirin 970 Intel Atom C3858 vs HiSilicon Kirin 970
18. Intel Atom C3858AMD Athlon II X2 370K Intel Atom C3858 vs AMD Athlon II X2 370K
19. Intel Xeon E3-1225 v6Intel Atom C3858 Intel Xeon E3-1225 v6 vs Intel Atom C3858
20. Apple M1Intel Atom C5325 Apple M1 vs Intel Atom C5325
21. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)Intel Atom C3858 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Atom C3858
22. AMD Ryzen 5 4500UIntel Atom C3858 AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Atom C3858
23. Intel Atom C3858AMD A10-7700K Intel Atom C3858 vs AMD A10-7700K
24. Intel Atom C5325Intel Celeron N5100 Intel Atom C5325 vs Intel Celeron N5100
25. AMD Ryzen 7 5800XIntel Atom C3858 AMD Ryzen 7 5800X vs Intel Atom C3858


quay lại chỉ mục