Intel Atom x6414RE vs Intel Atom x7433RE

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Atom x6414RE CPU1 vs CPU2 Intel Atom x7433RE
Intel Atom x6414RE Intel Atom x7433RE
Intel Atom Gia đình Intel Atom
Intel Atom x6000 Nhóm CPU Intel Atom x7000 AL
6 Thế hệ 7
Elkhart Lake Ngành kiến trúc Amston Lake
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 4
4 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.50 GHz Tính thường xuyên 1.50 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 3.40 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) GPU Intel UHD Graphics 32 EUs (Alder Lake)
0.40 GHz Tần số GPU 0.60 GHz
GPU (bộ tăng áp) 1.00 GHz
11 GPU Generation 12
14 nm Công nghệ 10 nm
3 Tối đa màn hình 3
16 Đơn vị thi công 32
128 Shader 256
64 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 8 GB
12 DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec AV1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR4-3200, DDR4-3200 Kỉ niệm LPDDR5-4800, DDR5-4800, DDR4-3200
32 GB Tối đa Kỉ niệm 16 GB
4 Các kênh bộ nhớ 1
102.4 GB/s Max. Băng thông 38.4 GB/s
Đúng ECC Không
1.50 MB L2 Bộ nhớ đệm 2.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
8 Các làn PCIe 9

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

9 W TDP (PL1) 9 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
110 °C Tjunction max. 105 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
BGA 1493 Ổ cắm BGA 1264
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q1/2021 Ngày phát hành Q2/2024
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x6414RE Intel Atom x6414RE
4C 4T @ 1.50 GHz
367 (100%)
Intel Atom x7433RE Intel Atom x7433RE
4C 4T @ 1.50 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom x6414RE Intel Atom x6414RE
4C 4T @ 1.50 GHz
1245 (100%)
Intel Atom x7433RE Intel Atom x7433RE
4C 4T @ 1.50 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Atom x6414RE Intel Atom x6414RE
4C 4T @ 1.50 GHz
260 (100%)
Intel Atom x7433RE Intel Atom x7433RE
4C 4T @ 1.50 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Atom x6414RE Intel Atom x6414RE
4C 4T @ 1.50 GHz
620 (100%)
Intel Atom x7433RE Intel Atom x7433RE
4C 4T @ 1.50 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Atom x6414RE Intel Atom x6414RE
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) @ 0.40 GHz
106 (21%)
Intel Atom x7433RE Intel Atom x7433RE
Intel UHD Graphics 32 EUs (Alder Lake) @ 1.00 GHz
512 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Atom x6414RE Intel Atom x6414RE
4C 4T @ 1.50 GHz
0 (0%)
Intel Atom x7433RE Intel Atom x7433RE
4C 4T @ 1.50 GHz
577 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Atom x6414RE Intel Atom x7433RE
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Atom x6414REIntel Atom x6413E Intel Atom x6414RE vs Intel Atom x6413E
2. Intel Atom x6414REIntel Core i7-4550U Intel Atom x6414RE vs Intel Core i7-4550U
3. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2Intel Atom x6414RE Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Atom x6414RE
4. Intel Core i5-10300HIntel Atom x6414RE Intel Core i5-10300H vs Intel Atom x6414RE
5. Intel Xeon Silver 4214RIntel Atom x6414RE Intel Xeon Silver 4214R vs Intel Atom x6414RE
6. Intel Core i3-4120UIntel Atom x6414RE Intel Core i3-4120U vs Intel Atom x6414RE
7. Intel Core i5-8310YIntel Atom x6414RE Intel Core i5-8310Y vs Intel Atom x6414RE
8. Intel Atom x6414REAMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Atom x6414RE vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
9. Intel Atom x6414REIntel Core i5-8600T Intel Atom x6414RE vs Intel Core i5-8600T
10. AMD Ryzen 5 3600Intel Atom x6414RE AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Atom x6414RE
11. Intel Atom x6414REAMD A4-3330MX Intel Atom x6414RE vs AMD A4-3330MX
12. Intel Core i5-9500EIntel Atom x6414RE Intel Core i5-9500E vs Intel Atom x6414RE
13. Intel Core i5-2400Intel Atom x6414RE Intel Core i5-2400 vs Intel Atom x6414RE
14. AMD Ryzen 9 5950XIntel Atom x6414RE AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Atom x6414RE
15. Intel Core i5-7400Intel Atom x6414RE Intel Core i5-7400 vs Intel Atom x6414RE
16. Intel Atom x6414REAMD FX-4200 Intel Atom x6414RE vs AMD FX-4200
17. Intel Atom x6414REIntel Pentium Gold 4415Y Intel Atom x6414RE vs Intel Pentium Gold 4415Y
18. Intel Atom x6414REAMD A6-7000 Intel Atom x6414RE vs AMD A6-7000
19. Intel Atom x6414REIntel Pentium D1509 Intel Atom x6414RE vs Intel Pentium D1509
20. Intel Atom x6414REIntel Celeron N2820 Intel Atom x6414RE vs Intel Celeron N2820
21. Intel Celeron G1620TIntel Atom x6414RE Intel Celeron G1620T vs Intel Atom x6414RE
22. AMD Ryzen 7 3780UIntel Atom x6414RE AMD Ryzen 7 3780U vs Intel Atom x6414RE
23. Intel Xeon E5-2670 v2Intel Atom x6414RE Intel Xeon E5-2670 v2 vs Intel Atom x6414RE
24. Intel Core i9-9980HKIntel Atom x6414RE Intel Core i9-9980HK vs Intel Atom x6414RE


quay lại chỉ mục