Intel Atom x7213E vs Intel Atom x6214RE

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Atom x7213E CPU1 vs CPU2 Intel Atom x6214RE
Intel Atom x7213E Intel Atom x6214RE
Intel Atom Gia đình Intel Atom
Intel Atom x7000 Nhóm CPU Intel Atom x6000
7 Thế hệ 6
Alder Lake N Ngành kiến trúc Elkhart Lake
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

2 Lõi 2
2 Threads 2
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.00 GHz Tính thường xuyên 1.40 GHz
3.20 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel UHD Graphics 16 EUs (Alder Lake) GPU Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU)
0.40 GHz Tần số GPU 0.40 GHz
1.00 GHz GPU (bộ tăng áp)
12 GPU Generation 11
10 nm Công nghệ 14 nm
3 Tối đa màn hình 3
16 Đơn vị thi công 16
128 Shader 128
8 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 64 GB
12.1 DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec AV1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-4800, DDR4-3200 Kỉ niệm LPDDR4-3200, DDR4-3200
16 GB Tối đa Kỉ niệm 32 GB
1 Các kênh bộ nhớ 4
38.4 GB/s Max. Băng thông 102.4 GB/s
Không ECC Không
1.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 1.50 MB
6.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
9 Các làn PCIe 8

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

6 W TDP (PL1) 6 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
105 °C Tjunction max. 110 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2
BGA 1264 Ổ cắm BGA 1493
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q1/2023 Ngày phát hành Q1/2023
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Atom x7213E Intel Atom x7213E
Intel UHD Graphics 16 EUs (Alder Lake) @ 1.00 GHz
256 (100%)
Intel Atom x6214RE Intel Atom x6214RE
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) @ 0.40 GHz
106 (41%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Atom x7213E Intel Atom x7213E
2C 2T @ 1.00 GHz
296 (100%)
Intel Atom x6214RE Intel Atom x6214RE
2C 2T @ 1.40 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom x7213E Intel Atom x7213E
2C 2T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Intel Atom x6214RE Intel Atom x6214RE
2C 2T @ 1.40 GHz
1108 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Atom x7213E Intel Atom x6214RE
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Atom x7213EIntel Atom x7211E Intel Atom x7213E vs Intel Atom x7211E
2. Intel Core i7-1255UIntel Atom x7213E Intel Core i7-1255U vs Intel Atom x7213E
3. Intel Atom x7213EIntel Xeon E-2254ME Intel Atom x7213E vs Intel Xeon E-2254ME
4. Intel Core i7-1185G7Intel Atom x7213E Intel Core i7-1185G7 vs Intel Atom x7213E
5. Intel Atom x7213EMediaTek Helio X27 Intel Atom x7213E vs MediaTek Helio X27
6. Intel Atom x7213EIntel Pentium Gold 4425Y Intel Atom x7213E vs Intel Pentium Gold 4425Y
7. AMD Ryzen 7 5700UIntel Atom x7213E AMD Ryzen 7 5700U vs Intel Atom x7213E
8. Intel Atom x7213EIntel Atom x6425E Intel Atom x7213E vs Intel Atom x6425E
9. Intel Atom x7213EIntel Celeron N4020 Intel Atom x7213E vs Intel Celeron N4020
10. AMD Ryzen 5 7530UIntel Atom x7213E AMD Ryzen 5 7530U vs Intel Atom x7213E
11. Apple M2Intel Atom x7213E Apple M2 vs Intel Atom x7213E
12. Intel Atom x6214REAMD Ryzen 7 5800X3D Intel Atom x6214RE vs AMD Ryzen 7 5800X3D
13. Intel Atom x7213EIntel Core i9-12950HX Intel Atom x7213E vs Intel Core i9-12950HX
14. Intel Atom x6214REIntel Core i3-1115GRE Intel Atom x6214RE vs Intel Core i3-1115GRE
15. Intel Core i5-9600KIntel Atom x6214RE Intel Core i5-9600K vs Intel Atom x6214RE
16. Intel Core i5-10400TIntel Atom x7213E Intel Core i5-10400T vs Intel Atom x7213E
17. Intel Atom x6214REIntel Core i7-4930K Intel Atom x6214RE vs Intel Core i7-4930K
18. Intel Atom x6214RESamsung Exynos 9609 Intel Atom x6214RE vs Samsung Exynos 9609
19. Intel Atom x7213EIntel Processor N50 Intel Atom x7213E vs Intel Processor N50
20. Intel Atom x6214REIntel Celeron J1800 Intel Atom x6214RE vs Intel Celeron J1800
21. AMD Phenom II X4 960TIntel Atom x6214RE AMD Phenom II X4 960T vs Intel Atom x6214RE
22. Intel Xeon w9-3495XIntel Atom x6214RE Intel Xeon w9-3495X vs Intel Atom x6214RE
23. Intel Xeon W-2265Intel Atom x7213E Intel Xeon W-2265 vs Intel Atom x7213E
24. AMD Ryzen Threadripper 2920XIntel Atom x6214RE AMD Ryzen Threadripper 2920X vs Intel Atom x6214RE
25. Intel Atom x7213EIntel Xeon D-1529 Intel Atom x7213E vs Intel Xeon D-1529


quay lại chỉ mục