Intel Atom x7213RE vs Intel Xeon E-2478

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Atom x7213RE CPU1 vs CPU2 Intel Xeon E-2478
Intel Atom x7213RE Intel Xeon E-2478
Intel Atom Gia đình Intel Xeon E
Intel Atom x7000 AL Nhóm CPU Intel Xeon E-2400
7 Thế hệ 4
Amston Lake Ngành kiến trúc Raptor Lake
Mobile Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

2 Lõi 8
2 Threads 16
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.00 GHz Tính thường xuyên 2.80 GHz
3.40 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 5.20 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel UHD Graphics 16 EUs (Alder Lake) GPU no iGPU
0.40 GHz Tần số GPU
1.00 GHz GPU (bộ tăng áp)
12 GPU Generation
10 nm Công nghệ
3 Tối đa màn hình
16 Đơn vị thi công
128 Shader
8 GB Tối đa Bộ nhớ GPU
12.1 DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Không
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Không
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Không
Giải mã Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Không
Giải mã Codec VC-1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR5-4800, DDR5-4800, DDR4-3200 Kỉ niệm DDR5-4800
16 GB Tối đa Kỉ niệm 128 GB
1 Các kênh bộ nhớ 2
38.4 GB/s Max. Băng thông 76.8 GB/s
Không ECC Đúng
1.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 16.00 MB
6.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 24.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 5.0
9 Các làn PCIe 20

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

9 W TDP (PL1) 80 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
105 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
BGA 1264 Ổ cắm LGA 1700
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-rp, VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2024 Ngày phát hành Q4/2023
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Atom x7213RE Intel Atom x7213RE
Intel UHD Graphics 16 EUs (Alder Lake) @ 1.00 GHz
256 (100%)
Intel Xeon E-2478 Intel Xeon E-2478
--
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Atom x7213RE Intel Atom x7213RE
2C 2T @ 2.00 GHz
296 (100%)
Intel Xeon E-2478 Intel Xeon E-2478
8C 16T @ 2.80 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Atom x7213RE Intel Xeon E-2478
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD Ryzen 7 5800HIntel Atom x7213RE AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Atom x7213RE
2. Intel Atom x7213REAMD A12-9700P Intel Atom x7213RE vs AMD A12-9700P
3. AMD Ryzen 7 PRO 4750GEIntel Atom x7213RE AMD Ryzen 7 PRO 4750GE vs Intel Atom x7213RE
4. Intel Xeon D-1520Intel Atom x7213RE Intel Xeon D-1520 vs Intel Atom x7213RE
5. Intel Atom x7213REIntel Atom x6211E Intel Atom x7213RE vs Intel Atom x6211E
6. Intel Xeon E-2478Intel Core i7-8700 Intel Xeon E-2478 vs Intel Core i7-8700
7. AMD Ryzen 5 5600UIntel Atom x7213RE AMD Ryzen 5 5600U vs Intel Atom x7213RE
8. AMD Ryzen 5 3500UIntel Atom x7213RE AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Atom x7213RE
9. Intel Core2 Duo L7400Intel Atom x7213RE Intel Core2 Duo L7400 vs Intel Atom x7213RE
10. Intel Xeon Silver 4210Intel Xeon E-2478 Intel Xeon Silver 4210 vs Intel Xeon E-2478
11. MediaTek Helio P35Intel Atom x7213RE MediaTek Helio P35 vs Intel Atom x7213RE
12. Intel Xeon E-2478Intel Core i7-14700F Intel Xeon E-2478 vs Intel Core i7-14700F
13. Intel Xeon E-2478Intel Core i9-9900T Intel Xeon E-2478 vs Intel Core i9-9900T
14. Intel Core i5-6200UIntel Atom x7213RE Intel Core i5-6200U vs Intel Atom x7213RE
15. AMD Ryzen 9 3900XIntel Xeon E-2478 AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Xeon E-2478
16. Intel Xeon E-2478AMD Ryzen 7 5825U Intel Xeon E-2478 vs AMD Ryzen 7 5825U
17. AMD A8-7200PIntel Xeon E-2478 AMD A8-7200P vs Intel Xeon E-2478
18. AMD Ryzen 7 3700CIntel Xeon E-2478 AMD Ryzen 7 3700C vs Intel Xeon E-2478
19. Intel Core i5-1240PIntel Xeon E-2478 Intel Core i5-1240P vs Intel Xeon E-2478
20. Intel Xeon E-2478AMD G-T40E Intel Xeon E-2478 vs AMD G-T40E
21. Intel Core i7-3970XIntel Xeon E-2478 Intel Core i7-3970X vs Intel Xeon E-2478
22. Apple A13 BionicIntel Xeon E-2478 Apple A13 Bionic vs Intel Xeon E-2478
23. Intel Xeon E-2478Intel Atom C2350 Intel Xeon E-2478 vs Intel Atom C2350
24. Intel Xeon E-2478Intel Core i9-13900K Intel Xeon E-2478 vs Intel Core i9-13900K
25. MediaTek MT6735PIntel Xeon E-2478 MediaTek MT6735P vs Intel Xeon E-2478


quay lại chỉ mục