Intel Atom x7433RE vs AMD GX-415GA

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Atom x7433RE CPU1 vs CPU2 AMD GX-415GA
Intel Atom x7433RE AMD GX-415GA
Intel Atom Gia đình AMD G
Intel Atom x7000 AL Nhóm CPU AMD G-Series 1st Gen
7 Thế hệ 1
Amston Lake Ngành kiến trúc Temash (Jaguar)
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 4
4 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Đúng
1.50 GHz Tính thường xuyên 1.50 GHz
3.40 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel UHD Graphics 32 EUs (Alder Lake) GPU AMD Radeon HD 8330
0.60 GHz Tần số GPU 0.50 GHz
1.00 GHz GPU (bộ tăng áp)
12 GPU Generation 5
10 nm Công nghệ 28 nm
3 Tối đa màn hình 2
32 Đơn vị thi công 2
256 Shader 128
8 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 2 GB
12 DirectX Version 11.1

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Không
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Không
Giải mã Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR5-4800, DDR5-4800, DDR4-3200 Kỉ niệm DDR3-1600
16 GB Tối đa Kỉ niệm 16 GB
1 Các kênh bộ nhớ 1
38.4 GB/s Max. Băng thông 12.8 GB/s
Không ECC Đúng
2.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 2.00 MB
6.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
9 Các làn PCIe 8

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

9 W TDP (PL1) 15 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
105 °C Tjunction max. 90 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 28 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX, FMA3, FMA4
BGA 1264 Ổ cắm FT3
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2024 Ngày phát hành Q2/2013
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x7433RE Intel Atom x7433RE
4C 4T @ 1.50 GHz
0 (0%)
AMD GX-415GA AMD GX-415GA
4C 4T @ 1.50 GHz
208 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom x7433RE Intel Atom x7433RE
4C 4T @ 1.50 GHz
0 (0%)
AMD GX-415GA AMD GX-415GA
4C 4T @ 1.50 GHz
708 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Atom x7433RE Intel Atom x7433RE
4C 4T @ 1.50 GHz
0 (0%)
AMD GX-415GA AMD GX-415GA
4C 4T @ 1.50 GHz
180 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Atom x7433RE Intel Atom x7433RE
4C 4T @ 1.50 GHz
0 (0%)
AMD GX-415GA AMD GX-415GA
4C 4T @ 1.50 GHz
564 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Atom x7433RE Intel Atom x7433RE
Intel UHD Graphics 32 EUs (Alder Lake) @ 1.00 GHz
512 (100%)
AMD GX-415GA AMD GX-415GA
AMD Radeon HD 8330 @ 0.50 GHz
127 (25%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Atom x7433RE Intel Atom x7433RE
4C 4T @ 1.50 GHz
577 (100%)
AMD GX-415GA AMD GX-415GA
4C 4T @ 1.50 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom x7433RE Intel Atom x7433RE
4C 4T @ 1.50 GHz
0 (0%)
AMD GX-415GA AMD GX-415GA
4C 4T @ 1.50 GHz
1405 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Atom x7433RE AMD GX-415GA
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD GX-415GARaspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) AMD GX-415GA vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
2. AMD GX-415GAIntel Processor N100 AMD GX-415GA vs Intel Processor N100
3. AMD GX-415GAIntel Celeron J4105 AMD GX-415GA vs Intel Celeron J4105
4. AMD GX-415GAAMD GX-222GC AMD GX-415GA vs AMD GX-222GC
5. AMD GX-415GAAMD GX-424CC AMD GX-415GA vs AMD GX-424CC
6. AMD GX-415GAIntel Pentium Silver J5005 AMD GX-415GA vs Intel Pentium Silver J5005
7. AMD GX-415GARaspberry Pi 5 B (Broadcom BCM2712) AMD GX-415GA vs Raspberry Pi 5 B (Broadcom BCM2712)
8. AMD GX-415GAAMD GX-217GA AMD GX-415GA vs AMD GX-217GA
9. AMD GX-420GIAMD GX-415GA AMD GX-420GI vs AMD GX-415GA
10. AMD GX-215JJAMD GX-415GA AMD GX-215JJ vs AMD GX-415GA
11. AMD GX-415GAIntel Atom x5-Z8350 AMD GX-415GA vs Intel Atom x5-Z8350
12. AMD GX-415GAAMD GX-420CA AMD GX-415GA vs AMD GX-420CA
13. AMD GX-217GIAMD GX-415GA AMD GX-217GI vs AMD GX-415GA
14. AMD GX-415GAIntel Processor N200 AMD GX-415GA vs Intel Processor N200
15. AMD GX-415GAIntel Core i5-4590 AMD GX-415GA vs Intel Core i5-4590
16. Intel Celeron J4125AMD GX-415GA Intel Celeron J4125 vs AMD GX-415GA
17. Intel Core i5-6400TAMD GX-415GA Intel Core i5-6400T vs AMD GX-415GA
18. AMD GX-415GAIntel Celeron J1900 AMD GX-415GA vs Intel Celeron J1900
19. AMD GX-415GAIntel Core i3-6100 AMD GX-415GA vs Intel Core i3-6100
20. AMD GX-415GAAMD GX-212JC AMD GX-415GA vs AMD GX-212JC
21. Intel Core i3-6100TAMD GX-415GA Intel Core i3-6100T vs AMD GX-415GA
22. AMD Ryzen Embedded R1505GAMD GX-415GA AMD Ryzen Embedded R1505G vs AMD GX-415GA
23. AMD GX-415GAAMD G-T44R AMD GX-415GA vs AMD G-T44R
24. AMD GX-415GAIntel Xeon W-2170B AMD GX-415GA vs Intel Xeon W-2170B
25. Intel Processor N97Intel Atom x7433RE Intel Processor N97 vs Intel Atom x7433RE


quay lại chỉ mục