Intel Atom x7433RE vs AMD RX-421ND

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Atom x7433RE CPU1 vs CPU2 AMD RX-421ND
Intel Atom x7433RE AMD RX-421ND
Intel Atom Gia đình AMD R
Intel Atom x7000 AL Nhóm CPU AMD RX 1st Gen.
7 Thế hệ 1
Amston Lake Ngành kiến trúc Merlin Falcon (Excavator)
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 4
4 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.50 GHz Tính thường xuyên 2.10 GHz
3.40 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 3.40 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel UHD Graphics 32 EUs (Alder Lake) GPU no iGPU
0.60 GHz Tần số GPU
1.00 GHz GPU (bộ tăng áp)
12 GPU Generation
10 nm Công nghệ
3 Tối đa màn hình
32 Đơn vị thi công
256 Shader
8 GB Tối đa Bộ nhớ GPU
12 DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Không
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Không
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Không
Giải mã Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Không
Giải mã Codec VC-1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR5-4800, DDR5-4800, DDR4-3200 Kỉ niệm DDR4-2400, DDR3-2133
16 GB Tối đa Kỉ niệm
1 Các kênh bộ nhớ 2
38.4 GB/s Max. Băng thông 38.4 GB/s
Không ECC Đúng
2.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 2.00 MB
6.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
9 Các làn PCIe 12

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

9 W TDP (PL1) 35 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down 12 W
105 °C Tjunction max. 90 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 28 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX, FMA3, FMA4
BGA 1264 Ổ cắm FP4
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, AMD-Vt
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2024 Ngày phát hành Q4/2015
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Atom x7433RE Intel Atom x7433RE
Intel UHD Graphics 32 EUs (Alder Lake) @ 1.00 GHz
512 (100%)
AMD RX-421ND AMD RX-421ND
--
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Atom x7433RE Intel Atom x7433RE
4C 4T @ 1.50 GHz
577 (100%)
AMD RX-421ND AMD RX-421ND
4C 4T @ 2.10 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Atom x7433RE AMD RX-421ND
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD Ryzen Embedded V1500BAMD RX-421ND AMD Ryzen Embedded V1500B vs AMD RX-421ND
2. AMD RX-421NDIntel Celeron J4125 AMD RX-421ND vs Intel Celeron J4125
3. AMD RX-421NDIntel Celeron N5105 AMD RX-421ND vs Intel Celeron N5105
4. AMD RX-421NDAMD Ryzen 7 6800U AMD RX-421ND vs AMD Ryzen 7 6800U
5. AMD RX-421NDIntel Core i5-8400T AMD RX-421ND vs Intel Core i5-8400T
6. AMD RX-421NDIntel Core i5-12600K AMD RX-421ND vs Intel Core i5-12600K
7. Intel Celeron J1800AMD RX-421ND Intel Celeron J1800 vs AMD RX-421ND
8. AMD RX-421NDAMD Ryzen 7 3800X AMD RX-421ND vs AMD Ryzen 7 3800X
9. AMD RX-421NDIntel Atom CE5315 AMD RX-421ND vs Intel Atom CE5315
10. Intel Core i5-12400TAMD RX-421ND Intel Core i5-12400T vs AMD RX-421ND
11. AMD Ryzen 5 3450UAMD RX-421ND AMD Ryzen 5 3450U vs AMD RX-421ND
12. Intel Celeron N5095AMD RX-421ND Intel Celeron N5095 vs AMD RX-421ND
13. AMD A10-9620PAMD RX-421ND AMD A10-9620P vs AMD RX-421ND
14. Intel Core i3-3229YAMD RX-421ND Intel Core i3-3229Y vs AMD RX-421ND
15. AMD RX-421NDIntel Celeron G6900TE AMD RX-421ND vs Intel Celeron G6900TE
16. Intel Core i5-4460AMD RX-421ND Intel Core i5-4460 vs AMD RX-421ND
17. AMD RX-421NDIntel Core i3-2105 AMD RX-421ND vs Intel Core i3-2105
18. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)AMD RX-421ND Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs AMD RX-421ND
19. Intel Core i7-2649MAMD RX-421ND Intel Core i7-2649M vs AMD RX-421ND
20. AMD RX-421NDIntel Core i3-10300 AMD RX-421ND vs Intel Core i3-10300
21. Intel Celeron J1900AMD RX-421ND Intel Celeron J1900 vs AMD RX-421ND
22. AMD RX-421NDAMD Ryzen 7 3700X AMD RX-421ND vs AMD Ryzen 7 3700X
23. AMD RX-421NDIntel Core i5-4670 AMD RX-421ND vs Intel Core i5-4670
24. AMD RX-421NDIntel Core i7-8709G AMD RX-421ND vs Intel Core i7-8709G
25. AMD RX-421NDIntel Core i5-10600KF AMD RX-421ND vs Intel Core i5-10600KF


quay lại chỉ mục