Intel Atom Z3745D vs Intel Core i3-4112E

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Atom Z3745D CPU1 vs CPU2 Intel Core i3-4112E
Intel Atom Z3745D Intel Core i3-4112E
Intel Atom Gia đình Intel Core i3
Intel Atom Z3700 Nhóm CPU Intel Core i 4000
4 Thế hệ 4
Bay Trail Ngành kiến trúc Haswell S
Mobile Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 2
4 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
1.33 GHz Tính thường xuyên 1.80 GHz
1.83 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) GPU Intel HD Graphics 4600
0.31 GHz Tần số GPU 0.40 GHz
0.79 GHz GPU (bộ tăng áp) 0.90 GHz
7 GPU Generation 7.5
22 nm Công nghệ 22 nm
2 Tối đa màn hình 3
4 Đơn vị thi công 20
32 Shader 160
2 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 2 GB
11.2 DirectX Version 11.1

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã Codec JPEG Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3L-1333 Kỉ niệm DDR3-1600
2 GB Tối đa Kỉ niệm 32 GB
1 Các kênh bộ nhớ 2
10.6 GB/s Max. Băng thông 25.6 GB/s
Không ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm
2.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 3.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
Các làn PCIe 16

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

4 W TDP (PL1) 25 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
90 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

22 nm Công nghệ 22 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
BGA 1380 Ổ cắm BGA 1364
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q1/2014 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom Z3745D Intel Atom Z3745D
4C 4T @ 1.33 GHz
184 (100%)
Intel Core i3-4112E Intel Core i3-4112E
2C 4T @ 1.80 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom Z3745D Intel Atom Z3745D
4C 4T @ 1.33 GHz
631 (100%)
Intel Core i3-4112E Intel Core i3-4112E
2C 4T @ 1.80 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Atom Z3745D Intel Atom Z3745D
4C 4T @ 1.33 GHz
138 (100%)
Intel Core i3-4112E Intel Core i3-4112E
2C 4T @ 1.80 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Atom Z3745D Intel Atom Z3745D
4C 4T @ 1.33 GHz
306 (100%)
Intel Core i3-4112E Intel Core i3-4112E
2C 4T @ 1.80 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Atom Z3745D Intel Atom Z3745D
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) @ 0.79 GHz
51 (18%)
Intel Core i3-4112E Intel Core i3-4112E
Intel HD Graphics 4600 @ 0.90 GHz
288 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom Z3745D Intel Atom Z3745D
4C 4T @ 1.33 GHz
599 (100%)
Intel Core i3-4112E Intel Core i3-4112E
2C 4T @ 1.80 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom Z3745D Intel Atom Z3745D
4C 4T @ 1.33 GHz
776 (100%)
Intel Core i3-4112E Intel Core i3-4112E
2C 4T @ 1.80 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom Z3745D Intel Atom Z3745D
4C 4T @ 1.33 GHz
2601 (100%)
Intel Core i3-4112E Intel Core i3-4112E
2C 4T @ 1.80 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Atom Z3745D Intel Core i3-4112E
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Xeon E-2278GELIntel Core i3-4112E Intel Xeon E-2278GEL vs Intel Core i3-4112E
2. AMD A6-6420KIntel Core i3-4112E AMD A6-6420K vs Intel Core i3-4112E
3. Qualcomm Snapdragon 730GIntel Core i3-4112E Qualcomm Snapdragon 730G vs Intel Core i3-4112E
4. Intel Core i3-4112EAMD Ryzen 7 4700U Intel Core i3-4112E vs AMD Ryzen 7 4700U
5. AMD FX-8140Intel Core i3-4112E AMD FX-8140 vs Intel Core i3-4112E
6. Intel Atom Z3745DIntel Pentium Gold 4410Y Intel Atom Z3745D vs Intel Pentium Gold 4410Y
7. AMD Ryzen 3 3300XIntel Core i3-4112E AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i3-4112E
8. AMD Phenom II X4 810Intel Atom Z3745D AMD Phenom II X4 810 vs Intel Atom Z3745D
9. Intel Celeron N3450Intel Core i3-4112E Intel Celeron N3450 vs Intel Core i3-4112E
10. AMD A10-5700Intel Atom Z3745D AMD A10-5700 vs Intel Atom Z3745D
11. Intel Atom Z3745DAMD E-350 Intel Atom Z3745D vs AMD E-350
12. Intel Celeron G1830Intel Atom Z3745D Intel Celeron G1830 vs Intel Atom Z3745D
13. Intel Xeon Silver 4208Intel Core i3-4112E Intel Xeon Silver 4208 vs Intel Core i3-4112E
14. Intel Atom Z3745DIntel Xeon E5-2620 v4 Intel Atom Z3745D vs Intel Xeon E5-2620 v4
15. Intel Atom Z3745DIntel Core i7-9750H Intel Atom Z3745D vs Intel Core i7-9750H
16. Intel Core i3-4112EIntel Core i5-10400F Intel Core i3-4112E vs Intel Core i5-10400F
17. Intel Atom Z3745DIntel Core i5-6287U Intel Atom Z3745D vs Intel Core i5-6287U
18. Intel Atom Z3745DIntel Core i7-7740X Intel Atom Z3745D vs Intel Core i7-7740X
19. Intel Xeon E5-2670 v2Intel Atom Z3745D Intel Xeon E5-2670 v2 vs Intel Atom Z3745D
20. Intel Core i7-7700KIntel Core i3-4112E Intel Core i7-7700K vs Intel Core i3-4112E
21. Intel Atom Z3745DAMD EPYC 7352 Intel Atom Z3745D vs AMD EPYC 7352
22. Intel Atom Z3745DIntel Pentium G4560T Intel Atom Z3745D vs Intel Pentium G4560T
23. Intel Core i7-10700KFIntel Core i3-4112E Intel Core i7-10700KF vs Intel Core i3-4112E
24. Intel Atom Z3745DIntel Core i7-1065G7 Intel Atom Z3745D vs Intel Core i7-1065G7
25. Intel Core i7-7800XIntel Core i3-4112E Intel Core i7-7800X vs Intel Core i3-4112E


quay lại chỉ mục