Intel Core2 Duo E7300 vs Intel Core 2 Quad Q8200

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core2 Duo E7300 CPU1 vs CPU2 Intel Core 2 Quad Q8200
Intel Core2 Duo E7300 Intel Core 2 Quad Q8200
Intel Core2 Duo Gia đình Intel Core2 Quad
Intel Core 2 Duo E7000/E8000 Nhóm CPU Intel Core 2 Quad Q8000/Q9000
2 Thế hệ 2
Wolfdale (Penryn) Ngành kiến trúc Yorkfield (Penryn)
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

2 Lõi 4
2 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Đúng Ép xung ? Không
2.66 GHz Tính thường xuyên 2.33 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3-1333, DDR2-1066 Kỉ niệm DDR3-1066, DDR2-800
16 GB Tối đa Kỉ niệm 16 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
21.3 GB/s Max. Băng thông 17.1 GB/s
Không ECC Không
3.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 4.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm
Phiên bản PCIe
Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

65 W TDP (PL1) 95 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

45 nm Công nghệ 45 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSE 4.1 Phần mở rộng ISA MMX, SSE2, SSE3, SSE4.1
LGA 775 Ổ cắm LGA 775
VT-x Ảo hóa VT-x, VT-d
Không AES-NI Không
Q3/2008 Ngày phát hành Q3/2008
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core2 Duo E7300 Intel Core2 Duo E7300
2C 2T @ 2.66 GHz
412 (100%)
Intel Core 2 Quad Q8200 Intel Core 2 Quad Q8200
4C 4T @ 2.33 GHz
299 (73%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core2 Duo E7300 Intel Core2 Duo E7300
2C 2T @ 2.66 GHz
725 (80%)
Intel Core 2 Quad Q8200 Intel Core 2 Quad Q8200
4C 4T @ 2.33 GHz
905 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core2 Duo E7300 Intel Core2 Duo E7300
2C 2T @ 2.66 GHz
984 (55%)
Intel Core 2 Quad Q8200 Intel Core 2 Quad Q8200
4C 4T @ 2.33 GHz
1797 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core2 Duo E7300 Intel Core2 Duo E7300
2C 2T @ 2.66 GHz
428 (54%)
Intel Core 2 Quad Q8200 Intel Core 2 Quad Q8200
4C 4T @ 2.33 GHz
786 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core2 Duo E7300 Intel Core 2 Quad Q8200
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core 2 Quad Q8200Intel Core 2 Quad Q6600 Intel Core 2 Quad Q8200 vs Intel Core 2 Quad Q6600
2. Intel Core 2 Quad Q8200Intel Pentium E5700 Intel Core 2 Quad Q8200 vs Intel Pentium E5700
3. Intel Core 2 Quad Q9400Intel Core 2 Quad Q8200 Intel Core 2 Quad Q9400 vs Intel Core 2 Quad Q8200
4. Intel Pentium E5300Intel Core 2 Quad Q8200 Intel Pentium E5300 vs Intel Core 2 Quad Q8200
5. Intel Core 2 Quad Q8200Intel Core i5-3550 Intel Core 2 Quad Q8200 vs Intel Core i5-3550
6. Intel Core2 Duo E7300Intel Core 2 Quad Q8200 Intel Core2 Duo E7300 vs Intel Core 2 Quad Q8200
7. Intel Core 2 Quad Q8200Intel Core 2 Quad Q9650 Intel Core 2 Quad Q8200 vs Intel Core 2 Quad Q9650
8. Intel Xeon E5450Intel Core 2 Quad Q8200 Intel Xeon E5450 vs Intel Core 2 Quad Q8200
9. Intel Core 2 Quad Q6700Intel Core 2 Quad Q8200 Intel Core 2 Quad Q6700 vs Intel Core 2 Quad Q8200
10. Intel Core2 Duo E7300Intel Pentium E5700 Intel Core2 Duo E7300 vs Intel Pentium E5700
11. Intel Core i5-655KIntel Core 2 Quad Q8200 Intel Core i5-655K vs Intel Core 2 Quad Q8200
12. Intel Core 2 Quad Q8200Intel Core2 Duo E8600 Intel Core 2 Quad Q8200 vs Intel Core2 Duo E8600
13. Intel Core2 Duo E7300Intel Pentium D 915 Intel Core2 Duo E7300 vs Intel Pentium D 915
14. Intel Pentium E6300Intel Core2 Duo E7300 Intel Pentium E6300 vs Intel Core2 Duo E7300
15. Intel Pentium E5500Intel Core2 Duo E7300 Intel Pentium E5500 vs Intel Core2 Duo E7300
16. Intel Celeron N4120Intel Core 2 Quad Q8200 Intel Celeron N4120 vs Intel Core 2 Quad Q8200
17. Intel Core2 Duo E4600Intel Core2 Duo E7300 Intel Core2 Duo E4600 vs Intel Core2 Duo E7300
18. Intel Core2 Duo E7300Intel Core2 Duo E6750 Intel Core2 Duo E7300 vs Intel Core2 Duo E6750
19. Intel Core 2 Quad Q8200Intel Core2 Duo E8400 Intel Core 2 Quad Q8200 vs Intel Core2 Duo E8400
20. Intel Core i5-650Intel Core 2 Quad Q8200 Intel Core i5-650 vs Intel Core 2 Quad Q8200
21. Intel Core2 Duo E7300AMD Ryzen 7 6800U Intel Core2 Duo E7300 vs AMD Ryzen 7 6800U
22. Intel Core2 Duo E7300Intel Celeron J4115 Intel Core2 Duo E7300 vs Intel Celeron J4115
23. Intel Core 2 Quad Q8200Intel Celeron N4100 Intel Core 2 Quad Q8200 vs Intel Celeron N4100
24. Intel Core 2 Quad Q8200sIntel Core 2 Quad Q8200 Intel Core 2 Quad Q8200s vs Intel Core 2 Quad Q8200
25. Intel Core2 Duo E7300AMD Athlon II X2 255 Intel Core2 Duo E7300 vs AMD Athlon II X2 255


quay lại chỉ mục