Intel Core2 Duo SL9600 vs Intel Core i5-560UM

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core2 Duo SL9600 CPU1 vs CPU2 Intel Core i5-560UM
Intel Core2 Duo SL9600 Intel Core i5-560UM
Intel Celeron Gia đình Intel Core i5
Intel Core 2 Duo L7000/SL7000/T5000/U7000 Nhóm CPU Intel Core i5 500
1 Thế hệ 1
Merom (Core) Ngành kiến trúc Arrandale
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

2 Lõi 2
2 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.13 GHz Tính thường xuyên 1.33 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 2.13 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU Intel HD Graphics (Westmere)
Tần số GPU 0.50 GHz
GPU (bộ tăng áp) 0.73 GHz
GPU Generation 5
Công nghệ 32 nm
Tối đa màn hình 2
Đơn vị thi công 12
Shader 24
Tối đa Bộ nhớ GPU 2 GB
DirectX Version 10.1

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Giải mã
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Giải mã
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Kỉ niệm DDR3-800
Tối đa Kỉ niệm 8 GB
0 Các kênh bộ nhớ 2
-- Max. Băng thông 12.8 GB/s
Không ECC Không
4.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 3.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm
Phiên bản PCIe 2.0
Các làn PCIe 16

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

17 W TDP (PL1) 18 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
105 °C Tjunction max. 105 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

65 nm Công nghệ 32 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
MMX, SSE, SSE2, SSE3 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2
BGA 956 Ổ cắm BGA 1288
VT-x Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Không AES-NI Đúng
Q1/2009 Ngày phát hành Q3/2010
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core2 Duo SL9600 Intel Core2 Duo SL9600
--
0 (0%)
Intel Core i5-560UM Intel Core i5-560UM
Intel HD Graphics (Westmere) @ 0.73 GHz
35 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core2 Duo SL9600 Intel Core i5-560UM
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD Ryzen 5 7520UIntel Core i5-560UM AMD Ryzen 5 7520U vs Intel Core i5-560UM
2. AMD Ryzen 9 7900Intel Core i5-560UM AMD Ryzen 9 7900 vs Intel Core i5-560UM
3. Intel Celeron 2957UIntel Core i5-560UM Intel Celeron 2957U vs Intel Core i5-560UM
4. Intel Core i7-12650HIntel Core i5-560UM Intel Core i7-12650H vs Intel Core i5-560UM
5. Intel Core i5-560UMIntel Core i5-1140G7 Intel Core i5-560UM vs Intel Core i5-1140G7
6. Intel Core i5-560UMQualcomm Snapdragon 860 Intel Core i5-560UM vs Qualcomm Snapdragon 860
7. Intel Core i7-6700Intel Core i5-560UM Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-560UM
8. Intel Core i5-560UMIntel Core i5-13600KF Intel Core i5-560UM vs Intel Core i5-13600KF
9. Intel Core i5-560UMAMD A6-6400K Intel Core i5-560UM vs AMD A6-6400K
10. AMD Athlon X4 845Intel Core i5-560UM AMD Athlon X4 845 vs Intel Core i5-560UM
11. Apple M1Intel Core2 Duo SL9600 Apple M1 vs Intel Core2 Duo SL9600
12. Intel Core2 Duo SL9600Intel Celeron N5100 Intel Core2 Duo SL9600 vs Intel Celeron N5100
13. Intel Core2 Duo SL9600Intel Core i5-7600T Intel Core2 Duo SL9600 vs Intel Core i5-7600T
14. Intel Core i5-560UMIntel Xeon E5-1680 v2 Intel Core i5-560UM vs Intel Xeon E5-1680 v2
15. Intel Xeon E7-4850 v2Intel Core2 Duo SL9600 Intel Xeon E7-4850 v2 vs Intel Core2 Duo SL9600
16. Intel Core2 Duo SL9600Intel Core i5-560UM Intel Core2 Duo SL9600 vs Intel Core i5-560UM
17. Intel Core i5-3320MIntel Core2 Duo SL9600 Intel Core i5-3320M vs Intel Core2 Duo SL9600
18. Intel Core i7-2640MIntel Core i5-560UM Intel Core i7-2640M vs Intel Core i5-560UM
19. Intel Core2 Duo SL9600Intel Core i5-3340M Intel Core2 Duo SL9600 vs Intel Core i5-3340M
20. Intel Core i3-1215UIntel Core2 Duo SL9600 Intel Core i3-1215U vs Intel Core2 Duo SL9600
21. Intel Xeon Gold 5220RIntel Core2 Duo SL9600 Intel Xeon Gold 5220R vs Intel Core2 Duo SL9600
22. Intel Core i5-560UMIntel Pentium N3710 Intel Core i5-560UM vs Intel Pentium N3710
23. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)Intel Core i5-560UM Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-560UM
24. AMD Ryzen 7 4800HIntel Core2 Duo SL9600 AMD Ryzen 7 4800H vs Intel Core2 Duo SL9600
25. Intel Core i5-560UMApple M1 Max (24-GPU) Intel Core i5-560UM vs Apple M1 Max (24-GPU)


quay lại chỉ mục