Intel Core2 Solo U2200 vs Intel Xeon Gold 6434

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core2 Solo U2200 CPU1 vs CPU2 Intel Xeon Gold 6434
Intel Core2 Solo U2200 Intel Xeon Gold 6434
Intel Core2 Solo Gia đình Intel Xeon Gold
Intel Core 2 Solo U2000 Nhóm CPU Intel Xeon Gold 5400/6400
1 Thế hệ 4
Merom (Core) Ngành kiến trúc Sapphire Rapids
Mobile Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

1 Lõi 8
1 Threads 16
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
1.20 GHz Tính thường xuyên 3.70 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 4.10 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR2-800 Kỉ niệm DDR5-4400, DDR5-4800
8 GB Tối đa Kỉ niệm 4096 GB
2 Các kênh bộ nhớ 8
12.8 GB/s Max. Băng thông 307.2 GB/s
Không ECC Đúng
1.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
L3 Bộ nhớ đệm 22.50 MB
Phiên bản PCIe 5.0
Các làn PCIe 80

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

5.5 W TDP (PL1) 195 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
100 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

65 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
MMX, SSE, SSE2, SSE3 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
PGA 478 Ổ cắm LGA 4677
VT-x Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Không AES-NI Đúng
Q3/2007 Ngày phát hành Q1/2023
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core2 Solo U2200 Intel Core2 Solo U2200
1C 1T @ 1.20 GHz
238 (100%)
Intel Xeon Gold 6434 Intel Xeon Gold 6434
8C 16T @ 3.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core2 Solo U2200 Intel Xeon Gold 6434
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Xeon Gold 6434Intel Xeon Gold 5415+ Intel Xeon Gold 6434 vs Intel Xeon Gold 5415+
2. Intel Core2 Solo U2200Intel Core2 Duo E6850 Intel Core2 Solo U2200 vs Intel Core2 Duo E6850
3. Intel Xeon Gold 6434Intel Xeon Gold 6444Y Intel Xeon Gold 6434 vs Intel Xeon Gold 6444Y
4. AMD EPYC 9174FIntel Xeon Gold 6434 AMD EPYC 9174F vs Intel Xeon Gold 6434
5. Intel Core2 Solo U2200Intel Core2 Duo E8190 Intel Core2 Solo U2200 vs Intel Core2 Duo E8190
6. AMD Ryzen 5 3600Intel Core2 Solo U2200 AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core2 Solo U2200
7. HiSilicon Kirin 810Intel Core2 Solo U2200 HiSilicon Kirin 810 vs Intel Core2 Solo U2200
8. Intel Pentium E5800Intel Core2 Solo U2200 Intel Pentium E5800 vs Intel Core2 Solo U2200
9. Intel Xeon Gold 6434Intel Xeon Gold 6434H Intel Xeon Gold 6434 vs Intel Xeon Gold 6434H
10. MediaTek Helio X27Intel Core2 Solo U2200 MediaTek Helio X27 vs Intel Core2 Solo U2200
11. Intel Core i9-10900Intel Core2 Solo U2200 Intel Core i9-10900 vs Intel Core2 Solo U2200
12. Intel Xeon Gold 6334Intel Xeon Gold 6434 Intel Xeon Gold 6334 vs Intel Xeon Gold 6434
13. Intel Core i3-10105FIntel Core2 Solo U2200 Intel Core i3-10105F vs Intel Core2 Solo U2200
14. Intel Core2 Solo U2200Intel Core i7-11700K Intel Core2 Solo U2200 vs Intel Core i7-11700K
15. Intel Core i7-11370HIntel Core2 Solo U2200 Intel Core i7-11370H vs Intel Core2 Solo U2200
16. Intel Xeon Gold 6434Intel Xeon Gold 6244 Intel Xeon Gold 6434 vs Intel Xeon Gold 6244
17. Intel Core2 Solo U2200Intel Core i7-12700E Intel Core2 Solo U2200 vs Intel Core i7-12700E
18. Intel Xeon Gold 6134Intel Xeon Gold 6434 Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6434
19. Intel Xeon Gold 5222Intel Xeon Gold 6434 Intel Xeon Gold 5222 vs Intel Xeon Gold 6434
20. AMD EPYC 72F3Intel Xeon Gold 6434 AMD EPYC 72F3 vs Intel Xeon Gold 6434
21. AMD A8-4500MIntel Core2 Solo U2200 AMD A8-4500M vs Intel Core2 Solo U2200
22. Intel Core2 Solo U2200AMD Athlon II X2 340 Intel Core2 Solo U2200 vs AMD Athlon II X2 340
23. Intel Core i9-14900KIntel Xeon Gold 6434 Intel Core i9-14900K vs Intel Xeon Gold 6434
24. Intel Core2 Solo U2200Intel Core i9-12900K Intel Core2 Solo U2200 vs Intel Core i9-12900K
25. Intel Core i7-9750HIntel Core2 Solo U2200 Intel Core i7-9750H vs Intel Core2 Solo U2200


quay lại chỉ mục