Intel Core 2 Quad Q6400 vs Intel Xeon D-2183IT

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core 2 Quad Q6400 CPU1 vs CPU2 Intel Xeon D-2183IT
Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Xeon D-2183IT
Intel Core2 Quad Gia đình Intel Xeon D
Intel Core 2 Quad Q6000 Nhóm CPU Intel Xeon D-2100
1 Thế hệ 2
Kentsfield (Core) Ngành kiến trúc Skylake
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 16
4 Threads 32
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.13 GHz Tính thường xuyên 2.20 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 3.00 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 2.20 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3-1066, DDR2-800 Kỉ niệm DDR4-2400
16 GB Tối đa Kỉ niệm 512 GB
2 Các kênh bộ nhớ 4
17.1 GB/s Max. Băng thông 76.8 GB/s
Không ECC Đúng
8.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 22.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm
Phiên bản PCIe 3.0
Các làn PCIe 32

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

105 W TDP (PL1) 100 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

65 nm Công nghệ 14 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
MMX, SSE2, SSE3 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
LGA 775 Ổ cắm BGA 2518
VT-x Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Không AES-NI Đúng
Q1/2007 Ngày phát hành Q1/2018
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Core 2 Quad Q6400
4C 4T @ 2.13 GHz
312 (39%)
Intel Xeon D-2183IT Intel Xeon D-2183IT
16C 32T @ 2.20 GHz
793 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Core 2 Quad Q6400
4C 4T @ 2.13 GHz
1015 (10%)
Intel Xeon D-2183IT Intel Xeon D-2183IT
16C 32T @ 2.20 GHz
9914 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Core 2 Quad Q6400
4C 4T @ 2.13 GHz
1529 (8%)
Intel Xeon D-2183IT Intel Xeon D-2183IT
16C 32T @ 2.20 GHz
18402 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Xeon D-2183IT
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Xeon E5450Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Xeon E5450 vs Intel Core 2 Quad Q6400
2. Intel Core 2 Quad Q6400AMD Ryzen 5 5500U Intel Core 2 Quad Q6400 vs AMD Ryzen 5 5500U
3. MediaTek MT6752Intel Xeon D-2183IT MediaTek MT6752 vs Intel Xeon D-2183IT
4. Intel Core 2 Quad Q6400MediaTek MT6589T Intel Core 2 Quad Q6400 vs MediaTek MT6589T
5. MediaTek MT6589Intel Core 2 Quad Q6400 MediaTek MT6589 vs Intel Core 2 Quad Q6400
6. Intel Core 2 Quad Q6400Intel Core2 Duo E8300 Intel Core 2 Quad Q6400 vs Intel Core2 Duo E8300
7. Intel Core i5-12600KIntel Core 2 Quad Q6400 Intel Core i5-12600K vs Intel Core 2 Quad Q6400
8. Apple A15 Bionic (4-GPU)Intel Core 2 Quad Q6400 Apple A15 Bionic (4-GPU) vs Intel Core 2 Quad Q6400
9. Intel Core 2 Quad Q6400Intel Xeon D-2183IT Intel Core 2 Quad Q6400 vs Intel Xeon D-2183IT
10. Intel Core i7-1165G7Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core 2 Quad Q6400
11. Intel Core 2 Quad Q6400AMD Athlon 3000G Intel Core 2 Quad Q6400 vs AMD Athlon 3000G
12. Intel Core i5-1245UIntel Xeon D-2183IT Intel Core i5-1245U vs Intel Xeon D-2183IT
13. AMD Ryzen 5 5600Intel Core 2 Quad Q6400 AMD Ryzen 5 5600 vs Intel Core 2 Quad Q6400
14. Intel Core 2 Quad Q6400AMD Ryzen 3 5300U Intel Core 2 Quad Q6400 vs AMD Ryzen 3 5300U
15. Intel Core 2 Quad Q6400Intel Core i5-1035G4 Intel Core 2 Quad Q6400 vs Intel Core i5-1035G4
16. Intel Xeon D-2183ITMediaTek Kompanio 820 Intel Xeon D-2183IT vs MediaTek Kompanio 820
17. Intel Xeon D-2183ITAMD Ryzen 7 PRO 5750G Intel Xeon D-2183IT vs AMD Ryzen 7 PRO 5750G
18. MediaTek Helio G80Intel Xeon D-2183IT MediaTek Helio G80 vs Intel Xeon D-2183IT
19. AMD Athlon II X2 255Intel Xeon D-2183IT AMD Athlon II X2 255 vs Intel Xeon D-2183IT
20. Intel Xeon D-2183ITIntel Core i5-7600K Intel Xeon D-2183IT vs Intel Core i5-7600K
21. Intel Core2 Duo E6600Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Core2 Duo E6600 vs Intel Core 2 Quad Q6400
22. AMD Athlon II X4 740Intel Xeon D-2183IT AMD Athlon II X4 740 vs Intel Xeon D-2183IT
23. Intel Xeon D-1732TEIntel Xeon D-2183IT Intel Xeon D-1732TE vs Intel Xeon D-2183IT
24. Intel Xeon D-2183ITIntel Xeon E-2278GE Intel Xeon D-2183IT vs Intel Xeon E-2278GE
25. Intel Core 2 Quad Q6400Intel Core i7-5775R Intel Core 2 Quad Q6400 vs Intel Core i7-5775R


quay lại chỉ mục