Intel Core i3-1315URE vs Intel Core 2 Quad Q8400s

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i3-1315URE CPU1 vs CPU2 Intel Core 2 Quad Q8400s
Intel Core i3-1315URE Intel Core 2 Quad Q8400s
Intel Core i3 Gia đình Intel Core2 Quad
Intel Core i 1300P/1300U Nhóm CPU Intel Core 2 Quad Q8000/Q9000
13 Thế hệ 2
Raptor Lake U Ngành kiến trúc Yorkfield (Penryn)
Mobile Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

6 Lõi 4
8 Threads 4
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.20 GHz (4.50 GHz) A-Core Tính thường xuyên 2.66 GHz
0.90 GHz (3.30 GHz) B-Core Tính thường xuyên --
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel Iris Xe Graphics 64 (Alder Lake) GPU no iGPU
0.35 GHz Tần số GPU
1.20 GHz GPU (bộ tăng áp)
13 GPU Generation
10 nm Công nghệ
4 Tối đa màn hình
64 Đơn vị thi công
512 Shader
32 GB Tối đa Bộ nhớ GPU
12.1 DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Không
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Không
Giải mã Codec VP8 Không
Giải mã Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Không
Giải mã Codec VC-1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR5-6400, LPDDR4X-4266, DDR5-5200, DDR4-3200 Kỉ niệm DDR3-1066, DDR2-800
96 GB Tối đa Kỉ niệm 16 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
102.4 GB/s Max. Băng thông 17.1 GB/s
Đúng ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm 4.00 MB
10.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
4.0 Phiên bản PCIe
20 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

15 W TDP (PL1) 65 W
55 W TDP (PL2) --
28 W TDP up --
12 W TDP down --
100 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 45 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA MMX, SSE2, SSE3, SSE4.1
BGA 1744 Ổ cắm LGA 775
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-d
Đúng AES-NI Không
Q1/2023 Ngày phát hành Q2/2009
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i3-1315URE Intel Core i3-1315URE
Intel Iris Xe Graphics 64 (Alder Lake) @ 1.20 GHz
1190 (100%)
Intel Core 2 Quad Q8400s Intel Core 2 Quad Q8400s
--
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i3-1315URE Intel Core 2 Quad Q8400s
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core 2 Quad Q8400sIntel Core2 Duo E8400 Intel Core 2 Quad Q8400s vs Intel Core2 Duo E8400
2. Intel Core 2 Quad Q8400sIntel Core 2 Quad Q8400 Intel Core 2 Quad Q8400s vs Intel Core 2 Quad Q8400
3. Intel Core 2 Quad Q6600Intel Core 2 Quad Q8400s Intel Core 2 Quad Q6600 vs Intel Core 2 Quad Q8400s
4. Intel Core i5-2500SIntel Core 2 Quad Q8400s Intel Core i5-2500S vs Intel Core 2 Quad Q8400s
5. Intel Xeon E5-2650 v2Intel Core 2 Quad Q8400s Intel Xeon E5-2650 v2 vs Intel Core 2 Quad Q8400s
6. AMD Ryzen 7 5800HIntel Core 2 Quad Q8400s AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Core 2 Quad Q8400s
7. Intel Core 2 Quad Q8400sIntel Core i7-1250U Intel Core 2 Quad Q8400s vs Intel Core i7-1250U
8. Intel Core 2 Quad Q8400sAMD Ryzen 9 5900HS Intel Core 2 Quad Q8400s vs AMD Ryzen 9 5900HS
9. Intel Core i5-6600KIntel Core 2 Quad Q8400s Intel Core i5-6600K vs Intel Core 2 Quad Q8400s
10. Apple A11 BionicIntel Core 2 Quad Q8400s Apple A11 Bionic vs Intel Core 2 Quad Q8400s
11. Intel Core 2 Quad Q8400sIntel Core i5-6685R Intel Core 2 Quad Q8400s vs Intel Core i5-6685R
12. Intel Core i7-1180G7Intel Core 2 Quad Q8400s Intel Core i7-1180G7 vs Intel Core 2 Quad Q8400s
13. Intel Core 2 Quad Q8400sIntel Core i7-7820X Intel Core 2 Quad Q8400s vs Intel Core i7-7820X
14. Intel Core i7-11700Intel Core 2 Quad Q8400s Intel Core i7-11700 vs Intel Core 2 Quad Q8400s
15. Intel Core 2 Quad Q8400sIntel Xeon Platinum 8360H Intel Core 2 Quad Q8400s vs Intel Xeon Platinum 8360H
16. AMD Phenom II X4 940Intel Core 2 Quad Q8400s AMD Phenom II X4 940 vs Intel Core 2 Quad Q8400s
17. Intel Core 2 Quad Q8400sMediaTek MT8121 Intel Core 2 Quad Q8400s vs MediaTek MT8121
18. Intel Core 2 Quad Q8400sIntel Core i5-11260H Intel Core 2 Quad Q8400s vs Intel Core i5-11260H
19. Intel Core 2 Quad Q8400sIntel Core i7-8559U Intel Core 2 Quad Q8400s vs Intel Core i7-8559U
20. Intel Core 2 Quad Q8400sIntel Xeon E3-1220L v3 Intel Core 2 Quad Q8400s vs Intel Xeon E3-1220L v3
21. MediaTek Helio P22Intel Core 2 Quad Q8400s MediaTek Helio P22 vs Intel Core 2 Quad Q8400s
22. AMD Ryzen 3 3350UIntel Core 2 Quad Q8400s AMD Ryzen 3 3350U vs Intel Core 2 Quad Q8400s
23. Intel Core 2 Quad Q8400sMediaTek MT6737 Intel Core 2 Quad Q8400s vs MediaTek MT6737
24. Intel Core 2 Quad Q8400sIntel Pentium Gold 6405U Intel Core 2 Quad Q8400s vs Intel Pentium Gold 6405U
25. Intel Core 2 Quad Q8400sIntel Core i3-10305 Intel Core 2 Quad Q8400s vs Intel Core i3-10305


quay lại chỉ mục