Intel Core i3-6102E vs MediaTek Helio X30

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i3-6102E CPU1 vs CPU2 MediaTek Helio X30
Intel Core i3-6102E MediaTek Helio X30
Intel Core i3 Gia đình Mediatek Helio
Intel Core i 6000U Nhóm CPU MediaTek Helio X30
6 Thế hệ 3
Skylake U Ngành kiến trúc Cortex-A73 / -A53 / -A35
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
Intel Core i3-7102E Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

2 Lõi 10
4 Threads 10
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.90 GHz A-Core Tính thường xuyên 2.60 GHz
-- B-Core Tính thường xuyên 1.90 GHz
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel HD Graphics 530 GPU PowerVR 7XTP-MT4 (GT7400 Plus)
0.35 GHz Tần số GPU 0.85 GHz
0.95 GHz GPU (bộ tăng áp) 0.85 GHz
9 GPU Generation
14 nm Công nghệ 10
3 Tối đa màn hình 1
24 Đơn vị thi công 8
192 Shader 32
32 GB Tối đa Bộ nhớ GPU
12 DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Giải mã Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Không
Giải mã Codec VP9 Không
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Không
Giải mã Codec VC-1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR3-1866, DDR4-2133, DDR3-1600 Kỉ niệm LPDDR4X-1866
64 GB Tối đa Kỉ niệm 8 GB
2 Các kênh bộ nhớ 4
34.1 GB/s Max. Băng thông 14.9 GB/s
Đúng ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm
3.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
3.0 Phiên bản PCIe
16 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

25 W TDP (PL1) --
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
100 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

14 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA
BGA 1440 Ổ cắm N/A
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa Không có
Đúng AES-NI Không
Q4/2015 Ngày phát hành Q2/2017
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6102E Intel Core i3-6102E
2C 4T @ 1.90 GHz
516 (100%)
MediaTek Helio X30 MediaTek Helio X30
10C 10T @ 2.60 GHz
304 (59%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-6102E Intel Core i3-6102E
2C 4T @ 1.90 GHz
1170 (90%)
MediaTek Helio X30 MediaTek Helio X30
10C 10T @ 2.60 GHz
1295 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i3-6102E Intel Core i3-6102E
2C 4T @ 1.90 GHz
0 (0%)
MediaTek Helio X30 MediaTek Helio X30
10C 10T @ 2.60 GHz
359 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i3-6102E Intel Core i3-6102E
2C 4T @ 1.90 GHz
0 (0%)
MediaTek Helio X30 MediaTek Helio X30
10C 10T @ 2.60 GHz
1143 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i3-6102E Intel Core i3-6102E
Intel HD Graphics 530 @ 0.95 GHz
365 (100%)
MediaTek Helio X30 MediaTek Helio X30
PowerVR 7XTP-MT4 (GT7400 Plus) @ 0.85 GHz
218 (60%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-6102E Intel Core i3-6102E
2C 4T @ 1.90 GHz
2356 (100%)
MediaTek Helio X30 MediaTek Helio X30
10C 10T @ 2.60 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i3-6102E MediaTek Helio X30
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. MediaTek Helio X30MediaTek Helio G99 MediaTek Helio X30 vs MediaTek Helio G99
2. Intel Core i7-3517UEIntel Core i3-6102E Intel Core i7-3517UE vs Intel Core i3-6102E
3. Intel Core i3-6102EQualcomm Snapdragon 215 Intel Core i3-6102E vs Qualcomm Snapdragon 215
4. AMD FX-6350Intel Core i3-6102E AMD FX-6350 vs Intel Core i3-6102E
5. Intel Core i3-6102EIntel Core i3-5010U Intel Core i3-6102E vs Intel Core i3-5010U
6. Intel Xeon E5-2660 v3Intel Core i3-6102E Intel Xeon E5-2660 v3 vs Intel Core i3-6102E
7. AMD Ryzen 9 3900XTIntel Core i3-6102E AMD Ryzen 9 3900XT vs Intel Core i3-6102E
8. Intel Core i7-4790KIntel Core i3-6102E Intel Core i7-4790K vs Intel Core i3-6102E
9. Intel Core i5-2430MIntel Core i3-6102E Intel Core i5-2430M vs Intel Core i3-6102E
10. Intel Core i3-6102EIntel Core i7-6900K Intel Core i3-6102E vs Intel Core i7-6900K
11. Intel Core i3-6102EIntel Core i3-9100F Intel Core i3-6102E vs Intel Core i3-9100F
12. Intel Core i5-10210UIntel Core i3-6102E Intel Core i5-10210U vs Intel Core i3-6102E
13. Intel Core i3-10110UIntel Core i3-6102E Intel Core i3-10110U vs Intel Core i3-6102E
14. AMD A4-3310MXIntel Core i3-6102E AMD A4-3310MX vs Intel Core i3-6102E
15. Intel Core i3-6102EIntel Xeon E5-1620 v3 Intel Core i3-6102E vs Intel Xeon E5-1620 v3
16. AMD Phenom II X2 B57Intel Core i3-6102E AMD Phenom II X2 B57 vs Intel Core i3-6102E
17. MediaTek Helio X30UNISOC SC9863A MediaTek Helio X30 vs UNISOC SC9863A
18. Intel Core i9-9900KSIntel Core i3-6102E Intel Core i9-9900KS vs Intel Core i3-6102E
19. AMD A10-4600MIntel Core i3-6102E AMD A10-4600M vs Intel Core i3-6102E
20. MediaTek Helio X30Apple A15 Bionic (4-GPU) MediaTek Helio X30 vs Apple A15 Bionic (4-GPU)
21. Intel Core i3-6102EIntel Core i7-7560U Intel Core i3-6102E vs Intel Core i7-7560U
22. Intel Core i3-6102EAMD EPYC 7552 Intel Core i3-6102E vs AMD EPYC 7552
23. Intel Core i3-6102EIntel Core i7-7700HQ Intel Core i3-6102E vs Intel Core i7-7700HQ
24. MediaTek Helio X30Apple A13 Bionic MediaTek Helio X30 vs Apple A13 Bionic
25. Intel Core i3-6102EIntel Xeon E-2224G Intel Core i3-6102E vs Intel Xeon E-2224G


quay lại chỉ mục