Intel Core i5-1245UL vs AMD Z-01

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i5-1245UL CPU1 vs CPU2 AMD Z-01
Intel Core i5-1245UL AMD Z-01
Intel Core i5 Gia đình AMD C
Intel Core i 1200P/1200U Nhóm CPU AMD C
12 Thế hệ 1
Alder Lake U Ngành kiến trúc Ontario (Bobcat)
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

10 Lõi 2
12 Threads 2
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.50 GHz (4.40 GHz) A-Core Tính thường xuyên 1.00 GHz
1.20 GHz (3.30 GHz) B-Core Tính thường xuyên --
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake) GPU AMD Radeon HD 6250
0.35 GHz Tần số GPU 0.28 GHz
1.20 GHz GPU (bộ tăng áp)
13 GPU Generation 3
10 nm Công nghệ 40 nm
4 Tối đa màn hình 2
80 Đơn vị thi công 1
640 Shader 80
32 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 1 GB
12.1 DirectX Version 11

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Không
Giải mã Codec VP8 Không
Giải mã Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-4800, DDR4-3200 Kỉ niệm DDR3-1066
64 GB Tối đa Kỉ niệm
4 Các kênh bộ nhớ 1
76.8 GB/s Max. Băng thông 8.5 GB/s
Không ECC Không
6.50 MB L2 Bộ nhớ đệm
12.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 1.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe
28 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

15 W TDP (PL1) 6 W
55 W TDP (PL2) --
28 W TDP up --
12 W TDP down --
100 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 40 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA SSE3, SSE4a
BGA 1744 Ổ cắm BGA 413
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Đúng AES-NI Không
Q3/2022 Ngày phát hành Q2/2011
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-1245UL Intel Core i5-1245UL
Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake) @ 1.20 GHz
1487 (100%)
AMD Z-01 AMD Z-01
AMD Radeon HD 6250 @ 0.28 GHz
45 (3%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i5-1245UL Intel Core i5-1245UL
10C 12T @ 2.50 GHz
1232 (100%)
AMD Z-01 AMD Z-01
2C 2T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i5-1245UL AMD Z-01
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i5-1240PIntel Core i5-1245UL Intel Core i5-1240P vs Intel Core i5-1245UL
2. AMD RX-216TDAMD Z-01 AMD RX-216TD vs AMD Z-01
3. AMD GX-215JJAMD Z-01 AMD GX-215JJ vs AMD Z-01
4. Intel Core i9-13900KIntel Core i5-1245UL Intel Core i9-13900K vs Intel Core i5-1245UL
5. Qualcomm Snapdragon 652AMD Z-01 Qualcomm Snapdragon 652 vs AMD Z-01
6. AMD Ryzen 5 6600UIntel Core i5-1245UL AMD Ryzen 5 6600U vs Intel Core i5-1245UL
7. Intel Core i5-1245ULAMD Ryzen 7 5700G Intel Core i5-1245UL vs AMD Ryzen 7 5700G
8. Intel Celeron N4020AMD Z-01 Intel Celeron N4020 vs AMD Z-01
9. Intel Core i7-10700Intel Core i5-1245UL Intel Core i7-10700 vs Intel Core i5-1245UL
10. Intel Core i5-1245ULApple M2 Intel Core i5-1245UL vs Apple M2
11. AMD Z-01AMD Ryzen Embedded V1500B AMD Z-01 vs AMD Ryzen Embedded V1500B
12. Intel Core i7-1265ULIntel Core i5-1245UL Intel Core i7-1265UL vs Intel Core i5-1245UL
13. AMD Athlon 300UIntel Core i5-1245UL AMD Athlon 300U vs Intel Core i5-1245UL
14. Intel Core i5-12400FIntel Core i5-1245UL Intel Core i5-12400F vs Intel Core i5-1245UL
15. AMD Z-01Intel Atom Z3735D AMD Z-01 vs Intel Atom Z3735D
16. AMD Z-01Intel Core i9-12900KS AMD Z-01 vs Intel Core i9-12900KS
17. AMD Z-01Intel Core i3-4160T AMD Z-01 vs Intel Core i3-4160T
18. Intel Core i5-1245ULIntel Core i7-3517U Intel Core i5-1245UL vs Intel Core i7-3517U
19. Intel Pentium Gold 8500AMD Z-01 Intel Pentium Gold 8500 vs AMD Z-01
20. Intel Core i5-4590TAMD Z-01 Intel Core i5-4590T vs AMD Z-01
21. AMD FX-6300AMD Z-01 AMD FX-6300 vs AMD Z-01
22. AMD Z-01Intel Celeron J3455 AMD Z-01 vs Intel Celeron J3455
23. UNISOC T616AMD Z-01 UNISOC T616 vs AMD Z-01
24. AMD Ryzen 5 2500UAMD Z-01 AMD Ryzen 5 2500U vs AMD Z-01
25. AMD Z-01Intel Core i9-10900E AMD Z-01 vs Intel Core i9-10900E


quay lại chỉ mục