Intel Core i5-12600H vs AMD A4-5145M

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i5-12600H CPU1 vs CPU2 AMD A4-5145M
Intel Core i5-12600H AMD A4-5145M
Intel Core i5 Gia đình AMD A
Intel Core i 12000H Nhóm CPU AMD A4-5000M
12 Thế hệ 3
Alder Lake H Ngành kiến trúc Richland (Piledriver)
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
Intel Core i5-13600H Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

12 Lõi 2
16 Threads 2
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.00 GHz (4.50 GHz) A-Core Tính thường xuyên 2.00 GHz (2.60 GHz)
2.00 GHz (3.30 GHz) B-Core Tính thường xuyên --
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake) GPU AMD Radeon HD 8310G
0.40 GHz Tần số GPU 0.42 GHz
1.40 GHz GPU (bộ tăng áp) 0.55 GHz
13 GPU Generation 5
10 nm Công nghệ 32 nm
4 Tối đa màn hình 2
80 Đơn vị thi công 2
640 Shader 128
32 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 2 GB
12.1 DirectX Version 11

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Không
Giải mã Codec VP8 Không
Giải mã Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR5-5200, LPDDR4X-4266, DDR5-4800, DDR4-3200 Kỉ niệm DDR3-1333
64 GB Tối đa Kỉ niệm
2 Các kênh bộ nhớ 2
83.2 GB/s Max. Băng thông 21.3 GB/s
Không ECC Không
9.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
18.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 1.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe
28 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

45 W TDP (PL1) 17 W
95 W TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
100 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 32 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX2+ Phần mở rộng ISA SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX, FMA3, FMA4
BGA 1744 Ổ cắm FP2
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Đúng AES-NI Đúng
Q1/2022 Ngày phát hành Q2/2013
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-12600H Intel Core i5-12600H
Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake) @ 1.40 GHz
1735 (100%)
AMD A4-5145M AMD A4-5145M
AMD Radeon HD 8310G @ 0.55 GHz
141 (8%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i5-12600H Intel Core i5-12600H
12C 16T @ 2.00 GHz
1472 (100%)
AMD A4-5145M AMD A4-5145M
2C 2T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-12600H Intel Core i5-12600H
12C 16T @ 2.00 GHz
23005 (100%)
AMD A4-5145M AMD A4-5145M
2C 2T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i5-12600H AMD A4-5145M
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD A4-5100AMD A4-5145M AMD A4-5100 vs AMD A4-5145M
2. Intel Core i5-5257UAMD A4-5145M Intel Core i5-5257U vs AMD A4-5145M
3. AMD A4-5145MIntel Xeon E5-2630L v3 AMD A4-5145M vs Intel Xeon E5-2630L v3
4. Intel Core i3-4010UAMD A4-5145M Intel Core i3-4010U vs AMD A4-5145M
5. AMD A4-5145MIntel Core i7-4940MX AMD A4-5145M vs Intel Core i7-4940MX
6. Intel Xeon E5-2698 v4AMD A4-5145M Intel Xeon E5-2698 v4 vs AMD A4-5145M
7. Intel Core i7-4770RAMD A4-5145M Intel Core i7-4770R vs AMD A4-5145M
8. AMD A4-5145MIntel Core i7-4930K AMD A4-5145M vs Intel Core i7-4930K
9. AMD A4-5145MIntel Xeon E5-2630 v3 AMD A4-5145M vs Intel Xeon E5-2630 v3
10. AMD Phenom II X6 1090TAMD A4-5145M AMD Phenom II X6 1090T vs AMD A4-5145M
11. Intel Core i5-12600HIntel Core i7-12700H Intel Core i5-12600H vs Intel Core i7-12700H
12. Intel Celeron 2957UAMD A4-5145M Intel Celeron 2957U vs AMD A4-5145M
13. Intel Core i5-12600HIntel Core i7-12650H Intel Core i5-12600H vs Intel Core i7-12650H
14. Intel Core i3-6300TAMD A4-5145M Intel Core i3-6300T vs AMD A4-5145M
15. AMD A8-5545MAMD A4-5145M AMD A8-5545M vs AMD A4-5145M
16. Intel Core i5-12600HAMD Ryzen 5 6600H Intel Core i5-12600H vs AMD Ryzen 5 6600H
17. Intel Xeon E5-2667 v3AMD A4-5145M Intel Xeon E5-2667 v3 vs AMD A4-5145M
18. AMD A4-5145MAMD FX-4320 AMD A4-5145M vs AMD FX-4320
19. Intel Core i5-12600HAMD Ryzen 7 6800H Intel Core i5-12600H vs AMD Ryzen 7 6800H
20. Intel Xeon Gold 5117FAMD A4-5145M Intel Xeon Gold 5117F vs AMD A4-5145M
21. Intel Core i5-6600KAMD A4-5145M Intel Core i5-6600K vs AMD A4-5145M
22. AMD A4-5145MAMD A8-5550M AMD A4-5145M vs AMD A8-5550M
23. AMD A4-5145MIntel Core i7-3770 AMD A4-5145M vs Intel Core i7-3770
24. AMD A4-5145MIntel Celeron G1850 AMD A4-5145M vs Intel Celeron G1850
25. Intel Core i5-12600HIntel Core i5-12600K Intel Core i5-12600H vs Intel Core i5-12600K


quay lại chỉ mục