Intel Core i5-1335UE vs Qualcomm Snapdragon 615

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i5-1335UE CPU1 vs CPU2 Qualcomm Snapdragon 615
Intel Core i5-1335UE Qualcomm Snapdragon 615
Intel Core i5 Gia đình Qualcomm Snapdragon
Intel Core i 1300P/1300U Nhóm CPU Qualcomm Snapdragon 610
13 Thế hệ 2
Raptor Lake U Ngành kiến trúc Cortex-A53
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

10 Lõi 8
12 Threads 8
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.30 GHz (4.50 GHz) A-Core Tính thường xuyên 1.50 GHz
0.80 GHz (3.30 GHz) B-Core Tính thường xuyên 1.00 GHz
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake) GPU Qualcomm Adreno 405
0.35 GHz Tần số GPU 0.55 GHz
1.25 GHz GPU (bộ tăng áp) 0.55 GHz
13 GPU Generation 4
10 nm Công nghệ 28 nm
4 Tối đa màn hình 0
80 Đơn vị thi công
640 Shader 48
32 GB Tối đa Bộ nhớ GPU
12.1 DirectX Version 11

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Không
Giải mã Codec VP8 Không
Giải mã Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Không
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR5-6400, LPDDR4X-4266, DDR5-5200, DDR4-3200 Kỉ niệm LPDDR3-1600
96 GB Tối đa Kỉ niệm 4 GB
2 Các kênh bộ nhớ 1
102.4 GB/s Max. Băng thông 6.4 GB/s
Không ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm
12.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
4.0 Phiên bản PCIe
20 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

15 W TDP (PL1) --
55 W TDP (PL2) --
28 W TDP up --
12 W TDP down --
100 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 28 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA
BGA 1744 Ổ cắm N/A
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa Không có
Đúng AES-NI Không
Q1/2023 Ngày phát hành Q3/2014
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-1335UE Intel Core i5-1335UE
10C 12T @ 1.30 GHz
0 (0%)
Qualcomm Snapdragon 615 Qualcomm Snapdragon 615
8C 8T @ 1.50 GHz
109 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-1335UE Intel Core i5-1335UE
10C 12T @ 1.30 GHz
0 (0%)
Qualcomm Snapdragon 615 Qualcomm Snapdragon 615
8C 8T @ 1.50 GHz
387 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-1335UE Intel Core i5-1335UE
Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake) @ 1.25 GHz
1549 (100%)
Qualcomm Snapdragon 615 Qualcomm Snapdragon 615
Qualcomm Adreno 405 @ 0.55 GHz
53 (3%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i5-1335UE Intel Core i5-1335UE
10C 12T @ 1.30 GHz
1291 (100%)
Qualcomm Snapdragon 615 Qualcomm Snapdragon 615
8C 8T @ 1.50 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-1335UE Intel Core i5-1335UE
10C 12T @ 1.30 GHz
17022 (100%)
Qualcomm Snapdragon 615 Qualcomm Snapdragon 615
8C 8T @ 1.50 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i5-1335UE Qualcomm Snapdragon 615
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Qualcomm Snapdragon 615Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 615 vs Qualcomm Snapdragon 720G
2. Qualcomm Snapdragon 615Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 615 vs Qualcomm Snapdragon 632
3. Qualcomm Snapdragon 615Qualcomm Snapdragon 450 Qualcomm Snapdragon 615 vs Qualcomm Snapdragon 450
4. Qualcomm Snapdragon 615Samsung Exynos 880 Qualcomm Snapdragon 615 vs Samsung Exynos 880
5. AMD Ryzen 5 2600Qualcomm Snapdragon 615 AMD Ryzen 5 2600 vs Qualcomm Snapdragon 615
6. Qualcomm Snapdragon 615Intel Atom Z3775 Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Atom Z3775
7. Qualcomm Snapdragon 615Intel Core i3-4330 Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Core i3-4330
8. Qualcomm Snapdragon 615Intel Core i3-3240 Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Core i3-3240
9. AMD Ryzen 5 2600HQualcomm Snapdragon 615 AMD Ryzen 5 2600H vs Qualcomm Snapdragon 615
10. Qualcomm Snapdragon 615Intel Pentium Silver J5040 Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Pentium Silver J5040
11. Qualcomm Snapdragon 615AMD Ryzen 5 1600 Qualcomm Snapdragon 615 vs AMD Ryzen 5 1600
12. Qualcomm Snapdragon 615AMD Ryzen 5 3500U Qualcomm Snapdragon 615 vs AMD Ryzen 5 3500U
13. Qualcomm Snapdragon 695 5GQualcomm Snapdragon 615 Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 615
14. Qualcomm Snapdragon 615Intel Xeon W-3235 Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Xeon W-3235
15. Qualcomm Snapdragon 615Intel Core i5-2380P Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Core i5-2380P
16. Intel Celeron G5920Qualcomm Snapdragon 615 Intel Celeron G5920 vs Qualcomm Snapdragon 615
17. Qualcomm Snapdragon 615Intel Atom E3826 Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Atom E3826
18. Intel Xeon Gold 5115Qualcomm Snapdragon 615 Intel Xeon Gold 5115 vs Qualcomm Snapdragon 615
19. Qualcomm Snapdragon 615Intel Core i7-4702HQ Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Core i7-4702HQ
20. Intel Xeon E5-2695 v4Qualcomm Snapdragon 615 Intel Xeon E5-2695 v4 vs Qualcomm Snapdragon 615
21. Intel Core i5-1035G4Qualcomm Snapdragon 615 Intel Core i5-1035G4 vs Qualcomm Snapdragon 615
22. Samsung Exynos 7580Qualcomm Snapdragon 615 Samsung Exynos 7580 vs Qualcomm Snapdragon 615
23. Intel Pentium 3560MQualcomm Snapdragon 615 Intel Pentium 3560M vs Qualcomm Snapdragon 615
24. Qualcomm Snapdragon 615Intel Pentium G4500T Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Pentium G4500T
25. Qualcomm Snapdragon 625Qualcomm Snapdragon 615 Qualcomm Snapdragon 625 vs Qualcomm Snapdragon 615


quay lại chỉ mục