Intel Core i5-14400T vs Apple A6

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i5-14400T CPU1 vs CPU2 Apple A6
Intel Core i5-14400T Apple A6
Intel Core i5 Gia đình Apple A series
Intel Core i 14000 Nhóm CPU Apple A6/A6X
14 Thế hệ 6
Raptor Lake S Refresh Ngành kiến trúc A6
Desktop / Server Bộ phận Mobile
Intel Core i5-13400T Tiền nhiệm Apple A5
-- Người kế vị Apple A7

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

10 Lõi 2
16 Threads 2
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.50 GHz (4.50 GHz) A-Core Tính thường xuyên 1.30 GHz
1.10 GHz (3.20 GHz) B-Core Tính thường xuyên --
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel UHD Graphics 730 GPU PowerVR SGX543MP3 (3 Cores)
0.30 GHz Tần số GPU 0.27 GHz
1.55 GHz GPU (bộ tăng áp)
12 GPU Generation
14 nm Công nghệ 32 nm
3 Tối đa màn hình 1
24 Đơn vị thi công 6
192 Shader 48
64 GB Tối đa Bộ nhớ GPU
12 DirectX Version 10

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Không
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Không
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Không
Giải mã Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Không
Giải mã Codec VC-1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-4800, DDR4-3200 Kỉ niệm LPDDR2-1066
192 GB Tối đa Kỉ niệm 1 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
76.8 GB/s Max. Băng thông 8.5 GB/s
Không ECC Không
9.50 MB L2 Bộ nhớ đệm 1.00 MB
20.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
5.0 Phiên bản PCIe
20 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

35 W TDP (PL1) --
82 W TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
100 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 32 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX2+ Phần mở rộng ISA
LGA 1700 Ổ cắm N/A
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa Không có
Đúng AES-NI Không
Q1/2024 Ngày phát hành Q3/2012
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-14400T Intel Core i5-14400T
Intel UHD Graphics 730 @ 1.55 GHz
595 (100%)
Apple A6 Apple A6
PowerVR SGX543MP3 (3 Cores) @ 0.27 GHz
68 (11%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i5-14400T Apple A6
không xác định Apple iPhone 5
Apple iPhone 5C

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Apple A5Apple A6 Apple A5 vs Apple A6
2. Apple A6Apple A7 Apple A6 vs Apple A7
3. Apple A15 Bionic (5-GPU)Apple A6 Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple A6
4. Apple A6Apple A16 Bionic Apple A6 vs Apple A16 Bionic
5. Apple M1Apple A6 Apple M1 vs Apple A6
6. Apple A6Qualcomm Snapdragon 865 Apple A6 vs Qualcomm Snapdragon 865
7. Apple A12 BionicApple A6 Apple A12 Bionic vs Apple A6
8. Apple A6Qualcomm Snapdragon 662 Apple A6 vs Qualcomm Snapdragon 662
9. Apple A11 BionicApple A6 Apple A11 Bionic vs Apple A6
10. MediaTek Helio P22Apple A6 MediaTek Helio P22 vs Apple A6
11. AMD Ryzen 5 5600GApple A6 AMD Ryzen 5 5600G vs Apple A6
12. Apple A15 Bionic (4-GPU)Apple A6 Apple A15 Bionic (4-GPU) vs Apple A6
13. Apple A6Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Apple A6 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
14. Apple A6Intel Core2 Duo E8700 Apple A6 vs Intel Core2 Duo E8700
15. AMD E1-2500Apple A6 AMD E1-2500 vs Apple A6
16. Apple A6Intel Core i7-11700 Apple A6 vs Intel Core i7-11700
17. Apple A6Intel Core i5-11500B Apple A6 vs Intel Core i5-11500B
18. Apple A6XApple A6 Apple A6X vs Apple A6
19. Apple A6Qualcomm Snapdragon 600 Apple A6 vs Qualcomm Snapdragon 600
20. Apple A6Qualcomm Snapdragon 732G Apple A6 vs Qualcomm Snapdragon 732G
21. Intel Core i5-14400TIntel Core i5-14400 Intel Core i5-14400T vs Intel Core i5-14400
22. Apple A6Intel Xeon D-2141I Apple A6 vs Intel Xeon D-2141I
23. Apple A6Qualcomm Snapdragon 810 Apple A6 vs Qualcomm Snapdragon 810
24. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)Apple A6 Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Apple A6
25. Intel Core i5-8400Apple A6 Intel Core i5-8400 vs Apple A6


quay lại chỉ mục