Intel Core i5-3610ME vs Intel Core i5-4400E

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i5-3610ME CPU1 vs CPU2 Intel Core i5-4400E
Intel Core i5-3610ME Intel Core i5-4400E
Intel Core i5 Gia đình Intel Core i5
Intel Core i 3000M Nhóm CPU Intel Core i 4000
3 Thế hệ 4
Ivy Bridge H Ngành kiến trúc Haswell S
Mobile Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

2 Lõi 2
4 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.70 GHz Tính thường xuyên 2.70 GHz
3.30 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 3.30 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel HD Graphics 4000 GPU Intel HD Graphics 4600
0.65 GHz Tần số GPU 0.40 GHz
0.95 GHz GPU (bộ tăng áp) 1.00 GHz
7 GPU Generation 7.5
22 nm Công nghệ 22 nm
3 Tối đa màn hình 3
16 Đơn vị thi công 20
128 Shader 160
2 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 2 GB
11.0 DirectX Version 11.1

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã Codec JPEG Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3-1600 Kỉ niệm DDR3-1600
16 GB Tối đa Kỉ niệm 16 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
25.6 GB/s Max. Băng thông 25.6 GB/s
Không ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm
3.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 Các làn PCIe 16

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

35 W TDP (PL1) 37 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
105 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

22 nm Công nghệ 22 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
BGA 1023 Ổ cắm BGA 1364
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2012 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3610ME Intel Core i5-3610ME
2C 4T @ 2.70 GHz
697 (83%)
Intel Core i5-4400E Intel Core i5-4400E
2C 4T @ 2.70 GHz
844 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3610ME Intel Core i5-3610ME
2C 4T @ 2.70 GHz
1360 (77%)
Intel Core i5-4400E Intel Core i5-4400E
2C 4T @ 2.70 GHz
1764 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i5-3610ME Intel Core i5-3610ME
2C 4T @ 2.70 GHz
585 (100%)
Intel Core i5-4400E Intel Core i5-4400E
2C 4T @ 2.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i5-3610ME Intel Core i5-3610ME
2C 4T @ 2.70 GHz
1144 (100%)
Intel Core i5-4400E Intel Core i5-4400E
2C 4T @ 2.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-3610ME Intel Core i5-3610ME
Intel HD Graphics 4000 @ 0.95 GHz
243 (76%)
Intel Core i5-4400E Intel Core i5-4400E
Intel HD Graphics 4600 @ 1.00 GHz
320 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-3610ME Intel Core i5-3610ME
2C 4T @ 2.70 GHz
2610 (80%)
Intel Core i5-4400E Intel Core i5-4400E
2C 4T @ 2.70 GHz
3250 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i5-3610ME Intel Core i5-4400E
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Apple A12X BionicIntel Core i5-4400E Apple A12X Bionic vs Intel Core i5-4400E
2. Intel Core i5-4400ERaspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Core i5-4400E vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
3. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)Intel Core i5-4400E Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-4400E
4. Intel Core i5-2410MIntel Core i5-3610ME Intel Core i5-2410M vs Intel Core i5-3610ME
5. Intel Core i5-4400EAMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-4400E vs AMD Ryzen 5 3600
6. AMD Phenom II X2 560Intel Core i5-4400E AMD Phenom II X2 560 vs Intel Core i5-4400E
7. Intel Core i5-3610MEAMD Ryzen Embedded V1807B Intel Core i5-3610ME vs AMD Ryzen Embedded V1807B
8. Intel Core i7-2620MIntel Core i5-4400E Intel Core i7-2620M vs Intel Core i5-4400E
9. Intel Core i5-4400EAMD FX-8320 Intel Core i5-4400E vs AMD FX-8320
10. Intel Core 2 Quad Q9300Intel Core i5-3610ME Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i5-3610ME
11. Intel Core i5-4400EIntel Core i5-9400F Intel Core i5-4400E vs Intel Core i5-9400F
12. AMD A9-9425Intel Core i5-3610ME AMD A9-9425 vs Intel Core i5-3610ME
13. Samsung Exynos 2100Intel Core i5-3610ME Samsung Exynos 2100 vs Intel Core i5-3610ME
14. HiSilicon Kirin 655Intel Core i5-3610ME HiSilicon Kirin 655 vs Intel Core i5-3610ME
15. Intel Core i7-6900KIntel Core i5-3610ME Intel Core i7-6900K vs Intel Core i5-3610ME
16. Intel Core i5-4400EIntel Core i3-2120 Intel Core i5-4400E vs Intel Core i3-2120
17. Intel Core i5-4400EAMD EPYC 7452 Intel Core i5-4400E vs AMD EPYC 7452
18. Intel Core i5-3610MEAMD G-T56E Intel Core i5-3610ME vs AMD G-T56E
19. AMD Ryzen 7 4700GEIntel Core i5-3610ME AMD Ryzen 7 4700GE vs Intel Core i5-3610ME
20. Intel Core i5-7500Intel Core i5-3610ME Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-3610ME
21. Intel Core i5-4400EIntel Core i7-9700K Intel Core i5-4400E vs Intel Core i7-9700K
22. Intel Core i5-4400EAMD Ryzen 3 1200 Intel Core i5-4400E vs AMD Ryzen 3 1200
23. Qualcomm Snapdragon 821Intel Core i5-3610ME Qualcomm Snapdragon 821 vs Intel Core i5-3610ME
24. Intel Core i5-7600KIntel Core i5-3610ME Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-3610ME
25. Intel Core i5-4400EIntel Core i5-7600K Intel Core i5-4400E vs Intel Core i5-7600K


quay lại chỉ mục