Intel Core i5-540UM vs Intel Xeon w3-2425

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i5-540UM CPU1 vs CPU2 Intel Xeon w3-2425
Intel Core i5-540UM Intel Xeon w3-2425
Intel Core i5 Gia đình Intel Xeon W
Intel Core i5 500 Nhóm CPU Intel Xeon W-2400
1 Thế hệ 12
Arrandale Ngành kiến trúc Sapphire Rapids-WS
Mobile Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm Intel Xeon W-2225
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

2 Lõi 6
4 Threads 12
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
1.20 GHz Tính thường xuyên 3.00 GHz
2.00 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 4.40 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 3.70 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel HD Graphics (Westmere) GPU no iGPU
0.50 GHz Tần số GPU
0.73 GHz GPU (bộ tăng áp)
5 GPU Generation
32 nm Công nghệ
2 Tối đa màn hình
12 Đơn vị thi công
24 Shader
2 GB Tối đa Bộ nhớ GPU
10.1 DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Giải mã Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3-800 Kỉ niệm DDR5-4400
8 GB Tối đa Kỉ niệm 2048 GB
2 Các kênh bộ nhớ 4
12.8 GB/s Max. Băng thông 140.8 GB/s
Không ECC Đúng
3.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
L3 Bộ nhớ đệm 15.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 5.0
16 Các làn PCIe 64

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

18 W TDP (PL1) 130 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up 156 W
-- TDP down --
105 °C Tjunction max. 83 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

32 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512, AMX
BGA 1288 Ổ cắm LGA 4677
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d, VT-rp, vPro Enterprise
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2010 Ngày phát hành Q1/2023
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-540UM Intel Core i5-540UM
Intel HD Graphics (Westmere) @ 0.73 GHz
35 (100%)
Intel Xeon w3-2425 Intel Xeon w3-2425
--
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i5-540UM Intel Xeon w3-2425
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Xeon w3-2425Intel Core i9-13900K Intel Xeon w3-2425 vs Intel Core i9-13900K
2. Intel Xeon w3-2425Intel Xeon W-2225 Intel Xeon w3-2425 vs Intel Xeon W-2225
3. Intel Core i7-13700Intel Xeon w3-2425 Intel Core i7-13700 vs Intel Xeon w3-2425
4. Intel Xeon w3-2425Intel Xeon W-2235 Intel Xeon w3-2425 vs Intel Xeon W-2235
5. Intel Core i7-12700Intel Xeon w3-2425 Intel Core i7-12700 vs Intel Xeon w3-2425
6. Intel Xeon W-2245Intel Xeon w3-2425 Intel Xeon W-2245 vs Intel Xeon w3-2425
7. Intel Core i9-12900Intel Xeon w3-2425 Intel Core i9-12900 vs Intel Xeon w3-2425
8. Intel Xeon w3-2425Intel Xeon w3-2435 Intel Xeon w3-2425 vs Intel Xeon w3-2435
9. Intel Xeon w3-2425Intel Core i9-13900KS Intel Xeon w3-2425 vs Intel Core i9-13900KS
10. Intel Xeon w5-2445Intel Xeon w3-2425 Intel Xeon w5-2445 vs Intel Xeon w3-2425
11. Intel Xeon w3-2425Intel Core i7-13700K Intel Xeon w3-2425 vs Intel Core i7-13700K
12. Intel Xeon w3-2425Intel Xeon W-1350P Intel Xeon w3-2425 vs Intel Xeon W-1350P
13. Intel Xeon w3-2425Intel Core i9-12900K Intel Xeon w3-2425 vs Intel Core i9-12900K
14. Intel Xeon w3-2425Intel Xeon W-2265 Intel Xeon w3-2425 vs Intel Xeon W-2265
15. AMD Ryzen 7 5800HIntel Xeon w3-2425 AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Xeon w3-2425
16. Intel Xeon w3-2425Intel Core i5-7500 Intel Xeon w3-2425 vs Intel Core i5-7500
17. Intel Xeon w7-2495XIntel Xeon w3-2425 Intel Xeon w7-2495X vs Intel Xeon w3-2425
18. Intel Core i9-9900KIntel Xeon w3-2425 Intel Core i9-9900K vs Intel Xeon w3-2425
19. Intel Xeon w3-2425Intel Xeon W-2125 Intel Xeon w3-2425 vs Intel Xeon W-2125
20. Intel Xeon w3-2423Intel Xeon w3-2425 Intel Xeon w3-2423 vs Intel Xeon w3-2425
21. Intel Xeon w3-2425AMD Ryzen 9 7950X Intel Xeon w3-2425 vs AMD Ryzen 9 7950X
22. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)Intel Core i5-540UM Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-540UM
23. Intel Xeon w3-2425Intel Core i5-13600K Intel Xeon w3-2425 vs Intel Core i5-13600K
24. Intel Core i5-540UMIntel Core Duo L2500 Intel Core i5-540UM vs Intel Core Duo L2500
25. Intel Core i7-12700HIntel Core i5-540UM Intel Core i7-12700H vs Intel Core i5-540UM


quay lại chỉ mục