Intel Core i7-1255UL vs Intel Core i5-8400B

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i7-1255UL CPU1 vs CPU2 Intel Core i5-8400B
Intel Core i7-1255UL Intel Core i5-8400B
Intel Core i7 Gia đình Intel Core i5
Intel Core i 1200P/1200U Nhóm CPU Intel Core i 8000
12 Thế hệ 8
Alder Lake U Ngành kiến trúc Coffee Lake S
Mobile Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

10 Lõi 6
12 Threads 6
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.60 GHz (4.70 GHz) A-Core Tính thường xuyên 2.80 GHz (3.80 GHz)
1.20 GHz (3.50 GHz) B-Core Tính thường xuyên --
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) GPU Intel UHD Graphics 630
0.35 GHz Tần số GPU 0.35 GHz
1.25 GHz GPU (bộ tăng áp) 1.15 GHz
13 GPU Generation 9.5
10 nm Công nghệ 14 nm
4 Tối đa màn hình 3
96 Đơn vị thi công 24
768 Shader 192
32 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 64 GB
12.1 DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-4800, DDR4-3200 Kỉ niệm DDR4-2666
64 GB Tối đa Kỉ niệm 64 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
76.8 GB/s Max. Băng thông 42.7 GB/s
Không ECC Không
6.50 MB L2 Bộ nhớ đệm
12.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 9.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
28 Các làn PCIe 16

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

15 W TDP (PL1) 65 W
55 W TDP (PL2) --
28 W TDP up --
12 W TDP down --
100 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 14 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
BGA 1744 Ổ cắm BGA 1440
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q3/2022 Ngày phát hành Q2/2018
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-1255UL Intel Core i7-1255UL
Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) @ 1.25 GHz
1916 (100%)
Intel Core i5-8400B Intel Core i5-8400B
Intel UHD Graphics 630 @ 1.15 GHz
442 (23%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i7-1255UL Intel Core i7-1255UL
10C 12T @ 2.60 GHz
1548 (100%)
Intel Core i5-8400B Intel Core i5-8400B
6C 6T @ 2.80 GHz
458 (30%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Blender 3.1 Benchmark

Trong Blender Benchmark 3.1, các cảnh "quái vật", "tiệm buôn bán" và "lớp học" được hiển thị và đo thời gian mà hệ thống yêu cầu. Trong điểm chuẩn của chúng tôi, chúng tôi kiểm tra CPU chứ không phải card đồ họa. Blender 3.1 đã được giới thiệu như một phiên bản độc lập vào tháng 3 năm 2022.

Intel Core i7-1255UL Intel Core i7-1255UL
10C 12T @ 2.60 GHz
0 (0%)
Intel Core i5-8400B Intel Core i5-8400B
6C 6T @ 2.80 GHz
76 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i7-1255UL Intel Core i5-8400B
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Apple M1Intel Core i5-8400B Apple M1 vs Intel Core i5-8400B
2. Intel Core i5-8400BIntel Xeon E3-1226 v3 Intel Core i5-8400B vs Intel Xeon E3-1226 v3
3. Apple M2Intel Core i7-1255UL Apple M2 vs Intel Core i7-1255UL
4. AMD FX-8120Intel Core i5-8400B AMD FX-8120 vs Intel Core i5-8400B
5. Intel Core i5-8500BIntel Core i5-8400B Intel Core i5-8500B vs Intel Core i5-8400B
6. AMD Ryzen 3 3300XIntel Core i5-8400B AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i5-8400B
7. Intel Core i3-9100FIntel Core i5-8400B Intel Core i3-9100F vs Intel Core i5-8400B
8. Intel Core i5-8400BIntel Xeon W-2265 Intel Core i5-8400B vs Intel Xeon W-2265
9. AMD Ryzen 5 3600XIntel Core i5-8400B AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i5-8400B
10. AMD Ryzen 5 1600Intel Core i5-8400B AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-8400B
11. Intel Core i9-9900Intel Core i5-8400B Intel Core i9-9900 vs Intel Core i5-8400B
12. AMD Ryzen 3 1200Intel Core i5-8400B AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i5-8400B
13. AMD Ryzen 7 4800UIntel Core i5-8400B AMD Ryzen 7 4800U vs Intel Core i5-8400B
14. AMD FX-8300Intel Core i5-8400B AMD FX-8300 vs Intel Core i5-8400B
15. Intel Core i5-8400BIntel Core i5-2500k Intel Core i5-8400B vs Intel Core i5-2500k
16. Intel Core i5-8400BIntel Pentium Gold G5400T Intel Core i5-8400B vs Intel Pentium Gold G5400T
17. AMD Ryzen 5 2600Intel Core i5-8400B AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-8400B
18. Intel Core i9-9980XEIntel Core i5-8400B Intel Core i9-9980XE vs Intel Core i5-8400B
19. Intel Core i5-8400BIntel Core i7-5700HQ Intel Core i5-8400B vs Intel Core i7-5700HQ
20. Intel Core i5-8400BAMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Core i5-8400B vs AMD Ryzen Threadripper 1920X
21. Intel Core i7-7700KIntel Core i5-8400B Intel Core i7-7700K vs Intel Core i5-8400B
22. AMD Ryzen 7 3700UIntel Core i5-8400B AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i5-8400B
23. Intel Core i7-4770HQIntel Core i5-8400B Intel Core i7-4770HQ vs Intel Core i5-8400B
24. AMD Ryzen 5 3400GIntel Core i5-8400B AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Core i5-8400B
25. Intel Core i5-8400BIntel Pentium Gold G5400 Intel Core i5-8400B vs Intel Pentium Gold G5400


quay lại chỉ mục