Lưu ý: Thông tin hiển thị bên dưới là dựa trên mẫu trước. Các chi tiết kỹ thuật hoặc kết quả điểm chuẩn có thể khác trong phiên bản cuối cùng của bộ xử lý này.

Intel Core i7-13700E vs AMD EPYC 9335

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i7-13700E CPU1 vs CPU2 AMD EPYC 9335
Intel Core i7-13700E AMD EPYC 9335
Intel Core i7 Gia đình AMD EPYC
Intel Core i 13000 Nhóm CPU AMD EPYC 9005
13 Thế hệ 5
Raptor Lake S Ngành kiến trúc Turin (Zen 5 / Zen 5c)
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
Intel Core i7-12700E Tiền nhiệm AMD EPYC 9334
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

16 Lõi 32
24 Threads 64
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
1.90 GHz (5.10 GHz) A-Core Tính thường xuyên 3.30 GHz
1.30 GHz (3.90 GHz) B-Core Tính thường xuyên --
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel UHD Graphics 770 GPU no iGPU
0.30 GHz Tần số GPU
1.60 GHz GPU (bộ tăng áp)
11 GPU Generation
10 nm Công nghệ
3 Tối đa màn hình
32 Đơn vị thi công
256 Shader
64 GB Tối đa Bộ nhớ GPU
12 DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Không
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Không
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Không
Giải mã Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Không
Giải mã Codec VC-1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-5600, DDR4-3200 Kỉ niệm DDR5-6000
192 GB Tối đa Kỉ niệm 6144 GB
2 Các kênh bộ nhớ 12
89.6 GB/s Max. Băng thông 480.0 GB/s
Đúng ECC Đúng
24.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
30.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 128.00 MB
5.0 Phiên bản PCIe 5.0
20 Các làn PCIe 128

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

65 W TDP (PL1) 210 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
100 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 4 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX2+ Phần mở rộng ISA SSE4.2, AVX2, AVX-512, BFLOAT16, VNNI
LGA 1700 Ổ cắm SP5
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Đúng AES-NI Đúng
Q1/2023 Ngày phát hành Q4/2024
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-13700E Intel Core i7-13700E
Intel UHD Graphics 770 @ 1.60 GHz
820 (100%)
AMD EPYC 9335 AMD EPYC 9335
--Chưa xác minh
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i7-13700E Intel Core i7-13700E
16C 24T @ 1.90 GHz
830 (100%)
AMD EPYC 9335 AMD EPYC 9335
32C 64T @ 3.30 GHzChưa xác minh
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i7-13700E AMD EPYC 9335
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i7-13700EIntel Core i7-13700K Intel Core i7-13700E vs Intel Core i7-13700K
2. Intel Core i7-13700EIntel Core i7-13700 Intel Core i7-13700E vs Intel Core i7-13700
3. AMD Ryzen 5 PRO 5650GIntel Core i7-13700E AMD Ryzen 5 PRO 5650G vs Intel Core i7-13700E
4. Intel Core i7-13700EIntel Core i7-13700T Intel Core i7-13700E vs Intel Core i7-13700T
5. Intel Core i5-1135G7Intel Core i7-13700E Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i7-13700E
6. AMD Ryzen 7 6800UIntel Core i7-13700E AMD Ryzen 7 6800U vs Intel Core i7-13700E
7. Intel Core i7-13700EIntel Core i5-13600T Intel Core i7-13700E vs Intel Core i5-13600T
8. Intel Core i9-12900Intel Core i7-13700E Intel Core i9-12900 vs Intel Core i7-13700E
9. Intel Core i5-13600Intel Core i7-13700E Intel Core i5-13600 vs Intel Core i7-13700E
10. Intel Core i7-12700FIntel Core i7-13700E Intel Core i7-12700F vs Intel Core i7-13700E
11. Intel Core i7-13700EIntel Core i9-13900E Intel Core i7-13700E vs Intel Core i9-13900E
12. Intel Core i7-13700TEIntel Core i7-13700E Intel Core i7-13700TE vs Intel Core i7-13700E
13. AMD Ryzen Z1 ExtremeIntel Core i7-13700E AMD Ryzen Z1 Extreme vs Intel Core i7-13700E
14. Intel Core i5-7400Intel Core i7-13700E Intel Core i5-7400 vs Intel Core i7-13700E
15. Intel Core i7-13700EIntel Core i5-9400F Intel Core i7-13700E vs Intel Core i5-9400F
16. Intel Core i9-13900HXIntel Core i7-13700E Intel Core i9-13900HX vs Intel Core i7-13700E
17. Apple A16 BionicIntel Core i7-13700E Apple A16 Bionic vs Intel Core i7-13700E
18. Intel Core i7-12700HIntel Core i7-13700E Intel Core i7-12700H vs Intel Core i7-13700E
19. Intel Core i7-13700EIntel Core i7-13700KF Intel Core i7-13700E vs Intel Core i7-13700KF
20. Intel Core i7-13700EIntel Pentium Silver N5000 Intel Core i7-13700E vs Intel Pentium Silver N5000
21. AMD A10-6800KIntel Core i7-13700E AMD A10-6800K vs Intel Core i7-13700E
22. AMD Ryzen 5 5500UIntel Core i7-13700E AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Core i7-13700E
23. Intel Core i7-13700EAMD Ryzen 5 4600GE Intel Core i7-13700E vs AMD Ryzen 5 4600GE
24. Intel Core i7-12700KFIntel Core i7-13700E Intel Core i7-12700KF vs Intel Core i7-13700E
25. Intel Core i7-13700EIntel Xeon Gold 6242R Intel Core i7-13700E vs Intel Xeon Gold 6242R


quay lại chỉ mục