Intel Core i7-13700TE vs Intel Core i5-560UM

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i7-13700TE CPU1 vs CPU2 Intel Core i5-560UM
Intel Core i7-13700TE Intel Core i5-560UM
Intel Core i7 Gia đình Intel Core i5
Intel Core i 13000 Nhóm CPU Intel Core i5 500
13 Thế hệ 1
Raptor Lake S Ngành kiến trúc Arrandale
Desktop / Server Bộ phận Mobile
Intel Core i7-12700TE Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

16 Lõi 2
24 Threads 4
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
1.10 GHz (4.80 GHz) A-Core Tính thường xuyên 1.33 GHz (2.13 GHz)
0.80 GHz (3.60 GHz) B-Core Tính thường xuyên --
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel UHD Graphics 770 GPU Intel HD Graphics (Westmere)
0.30 GHz Tần số GPU 0.50 GHz
1.60 GHz GPU (bộ tăng áp) 0.73 GHz
11 GPU Generation 5
10 nm Công nghệ 32 nm
3 Tối đa màn hình 2
32 Đơn vị thi công 12
256 Shader 24
64 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 2 GB
12 DirectX Version 10.1

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Không
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Không
Giải mã Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã
Giải mã Codec VC-1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-5600, DDR4-3200 Kỉ niệm DDR3-800
192 GB Tối đa Kỉ niệm 8 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
89.6 GB/s Max. Băng thông 12.8 GB/s
Đúng ECC Không
24.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 3.00 MB
30.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
5.0 Phiên bản PCIe 2.0
20 Các làn PCIe 16

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

35 W TDP (PL1) 18 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
100 °C Tjunction max. 105 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 32 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX2+ Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2
LGA 1700 Ổ cắm BGA 1288
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q1/2023 Ngày phát hành Q3/2010
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-13700TE Intel Core i7-13700TE
16C 24T @ 1.10 GHz
1893 (100%)
Intel Core i5-560UM Intel Core i5-560UM
2C 4T @ 1.33 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-13700TE Intel Core i7-13700TE
16C 24T @ 1.10 GHz
8925 (100%)
Intel Core i5-560UM Intel Core i5-560UM
2C 4T @ 1.33 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-13700TE Intel Core i7-13700TE
Intel UHD Graphics 770 @ 1.60 GHz
820 (100%)
Intel Core i5-560UM Intel Core i5-560UM
Intel HD Graphics (Westmere) @ 0.73 GHz
35 (4%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i7-13700TE Intel Core i7-13700TE
16C 24T @ 1.10 GHz
830 (100%)
Intel Core i5-560UM Intel Core i5-560UM
2C 4T @ 1.33 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i7-13700TE Intel Core i5-560UM
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i7-13700TEIntel Core i7-13700T Intel Core i7-13700TE vs Intel Core i7-13700T
2. Intel Core i7-13700TEIntel Core i7-13700 Intel Core i7-13700TE vs Intel Core i7-13700
3. Intel Core i7-12700TEIntel Core i7-13700TE Intel Core i7-12700TE vs Intel Core i7-13700TE
4. AMD Ryzen Z1 ExtremeIntel Core i7-13700TE AMD Ryzen Z1 Extreme vs Intel Core i7-13700TE
5. Intel Core i5-12500HLIntel Core i7-13700TE Intel Core i5-12500HL vs Intel Core i7-13700TE
6. Intel Core i9-13900Intel Core i7-13700TE Intel Core i9-13900 vs Intel Core i7-13700TE
7. Intel Core i7-13700TEIntel Xeon Gold 6242R Intel Core i7-13700TE vs Intel Xeon Gold 6242R
8. Intel Core i7-13700TEIntel Core i5-12600T Intel Core i7-13700TE vs Intel Core i5-12600T
9. Intel Core i9-12900TEIntel Core i7-13700TE Intel Core i9-12900TE vs Intel Core i7-13700TE
10. Intel Core i7-13700TEApple M1 Pro (10-CPU 14-GPU) Intel Core i7-13700TE vs Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU)
11. AMD Ryzen 5 7520UIntel Core i5-560UM AMD Ryzen 5 7520U vs Intel Core i5-560UM
12. AMD Ryzen 9 7900Intel Core i5-560UM AMD Ryzen 9 7900 vs Intel Core i5-560UM
13. Intel Celeron 2957UIntel Core i5-560UM Intel Celeron 2957U vs Intel Core i5-560UM
14. Intel Core i7-13700TEIntel Core i7-13700E Intel Core i7-13700TE vs Intel Core i7-13700E
15. Intel Core i7-13700TEIntel Core i9-12900H Intel Core i7-13700TE vs Intel Core i9-12900H
16. Intel Core i7-13700TEIntel Core i3-7102E Intel Core i7-13700TE vs Intel Core i3-7102E
17. Intel Core i7-12650HIntel Core i5-560UM Intel Core i7-12650H vs Intel Core i5-560UM
18. Intel Core i5-560UMIntel Core i5-1140G7 Intel Core i5-560UM vs Intel Core i5-1140G7
19. Intel Core i5-560UMQualcomm Snapdragon 860 Intel Core i5-560UM vs Qualcomm Snapdragon 860
20. Intel Core i5-560UMIntel Core i5-13600KF Intel Core i5-560UM vs Intel Core i5-13600KF
21. Intel Core i7-6700Intel Core i5-560UM Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-560UM
22. Intel Celeron N3450Intel Core i7-13700TE Intel Celeron N3450 vs Intel Core i7-13700TE
23. Intel Core i7-13700TEIntel Core i7-12800H Intel Core i7-13700TE vs Intel Core i7-12800H
24. Intel Core i5-560UMAMD A6-6400K Intel Core i5-560UM vs AMD A6-6400K
25. AMD Athlon X4 845Intel Core i5-560UM AMD Athlon X4 845 vs Intel Core i5-560UM


quay lại chỉ mục