Intel Core i7-2657M vs Intel Pentium 3550M

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i7-2657M CPU1 vs CPU2 Intel Pentium 3550M
Intel Core i7-2657M Intel Pentium 3550M
Intel Core i7 Gia đình Intel Pentium
Intel Core i 2000M Nhóm CPU Intel Pentium 3000
2 Thế hệ 4
Sandy Bridge H Ngành kiến trúc Haswell U
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

2 Lõi 2
4 Threads 2
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.60 GHz Tính thường xuyên 2.30 GHz
2.70 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel HD Graphics 3000 GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
0.35 GHz Tần số GPU 0.40 GHz
1.00 GHz GPU (bộ tăng áp) 1.10 GHz
6 GPU Generation 7.5
32 nm Công nghệ 22 nm
2 Tối đa màn hình 3
12 Đơn vị thi công 10
96 Shader 80
2 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 2 GB
10.1 DirectX Version 11.1

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Không Codec JPEG Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3-1066, DDR3-1333 Kỉ niệm DDR3L-1333, DDR3L-1600
8 GB Tối đa Kỉ niệm 32 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
21.3 GB/s Max. Băng thông 25.6 GB/s
Không ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm
4.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 2.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 Các làn PCIe 16

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

17 W TDP (PL1) 37 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
100 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

32 nm Công nghệ 22 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2
BGA 1023 Ổ cắm PGA 946
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q1/2011 Ngày phát hành Q4/2013
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-2657M Intel Core i7-2657M
2C 4T @ 1.60 GHz
0 (0%)
Intel Pentium 3550M Intel Pentium 3550M
2C 2T @ 2.30 GHz
517 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-2657M Intel Core i7-2657M
2C 4T @ 1.60 GHz
0 (0%)
Intel Pentium 3550M Intel Pentium 3550M
2C 2T @ 2.30 GHz
1023 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-2657M Intel Core i7-2657M
Intel HD Graphics 3000 @ 1.00 GHz
192 (100%)
Intel Pentium 3550M Intel Pentium 3550M
Intel HD Graphics (Haswell GT1) @ 1.10 GHz
176 (92%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-2657M Intel Core i7-2657M
2C 4T @ 1.60 GHz
0 (0%)
Intel Pentium 3550M Intel Pentium 3550M
2C 2T @ 2.30 GHz
1358 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i7-2657M Intel Pentium 3550M
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Pentium Silver N6005Intel Pentium 3550M Intel Pentium Silver N6005 vs Intel Pentium 3550M
2. Intel Pentium 3550MIntel Core i5-4200M Intel Pentium 3550M vs Intel Core i5-4200M
3. Intel Core i3-10100EIntel Core i7-2657M Intel Core i3-10100E vs Intel Core i7-2657M
4. Intel Core i7-6660UIntel Core i7-2657M Intel Core i7-6660U vs Intel Core i7-2657M
5. Intel Core i7-2657MIntel Pentium 957 Intel Core i7-2657M vs Intel Pentium 957
6. AMD Ryzen 5 3500Intel Pentium 3550M AMD Ryzen 5 3500 vs Intel Pentium 3550M
7. AMD Ryzen 5 3550HIntel Pentium 3550M AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Pentium 3550M
8. Intel Pentium B970Intel Pentium 3550M Intel Pentium B970 vs Intel Pentium 3550M
9. AMD Ryzen 5 3500Intel Core i7-2657M AMD Ryzen 5 3500 vs Intel Core i7-2657M
10. Intel Core i7-2657MAMD G-T40N Intel Core i7-2657M vs AMD G-T40N
11. Intel Core i5-10400FIntel Core i7-2657M Intel Core i5-10400F vs Intel Core i7-2657M
12. Intel Pentium 3550MIntel Celeron 847 Intel Pentium 3550M vs Intel Celeron 847
13. AMD Ryzen 9 PRO 3900Intel Core i7-2657M AMD Ryzen 9 PRO 3900 vs Intel Core i7-2657M
14. Apple A9XIntel Core i7-2657M Apple A9X vs Intel Core i7-2657M
15. Intel Pentium 3550MIntel Atom C2530 Intel Pentium 3550M vs Intel Atom C2530
16. AMD Ryzen 3 3200GIntel Pentium 3550M AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Pentium 3550M
17. AMD Ryzen 5 4500UIntel Core i7-2657M AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i7-2657M
18. Intel Pentium 3550MIntel Core i3-4160 Intel Pentium 3550M vs Intel Core i3-4160
19. AMD Ryzen 3 1200Intel Pentium 3550M AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Pentium 3550M
20. Intel Core i5-4300UIntel Core i7-2657M Intel Core i5-4300U vs Intel Core i7-2657M
21. Intel Core i7-2657MIntel Xeon E5-2637 v3 Intel Core i7-2657M vs Intel Xeon E5-2637 v3
22. AMD Athlon 200GEIntel Pentium 3550M AMD Athlon 200GE vs Intel Pentium 3550M
23. Intel Core i9-8950HKIntel Pentium 3550M Intel Core i9-8950HK vs Intel Pentium 3550M
24. AMD Ryzen 9 4900UIntel Pentium 3550M AMD Ryzen 9 4900U vs Intel Pentium 3550M
25. Intel Core i5-10210UIntel Pentium 3550M Intel Core i5-10210U vs Intel Pentium 3550M


quay lại chỉ mục