Intel Core i7-2720QM vs Intel Xeon W-1290

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i7-2720QM CPU1 vs CPU2 Intel Xeon W-1290
Intel Core i7-2720QM Intel Xeon W-1290
Intel Core i7 Gia đình Intel Xeon W
Intel Core i 2000M Nhóm CPU Intel Xeon W-1200
2 Thế hệ 10
Sandy Bridge H Ngành kiến trúc Comet Lake W
Mobile Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 10
8 Threads 20
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.20 GHz Tính thường xuyên 3.20 GHz
3.30 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 5.20 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 4.00 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel HD Graphics 3000 GPU Intel UHD Graphics P630
0.65 GHz Tần số GPU 0.35 GHz
1.30 GHz GPU (bộ tăng áp) 1.20 GHz
6 GPU Generation 9.5
32 nm Công nghệ 14 nm
2 Tối đa màn hình 3
12 Đơn vị thi công 24
96 Shader 192
2 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 64 GB
10.1 DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Không Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Không Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600 Kỉ niệm DDR4-2933
32 GB Tối đa Kỉ niệm 128 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
25.6 GB/s Max. Băng thông 46.9 GB/s
Không ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm 20.00 MB
6.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 Các làn PCIe 16

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

45 W TDP (PL1) 80 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
100 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

32 nm Công nghệ 14 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
PGA 988 Ổ cắm LGA 1200
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q1/2011 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-2720QM Intel Core i7-2720QM
4C 8T @ 2.20 GHz
623 (100%)
Intel Xeon W-1290 Intel Xeon W-1290
10C 20T @ 3.20 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-2720QM Intel Core i7-2720QM
4C 8T @ 2.20 GHz
2137 (100%)
Intel Xeon W-1290 Intel Xeon W-1290
10C 20T @ 3.20 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-2720QM Intel Core i7-2720QM
4C 8T @ 2.20 GHz
668 (45%)
Intel Xeon W-1290 Intel Xeon W-1290
10C 20T @ 3.20 GHz
1501 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-2720QM Intel Core i7-2720QM
4C 8T @ 2.20 GHz
2438 (22%)
Intel Xeon W-1290 Intel Xeon W-1290
10C 20T @ 3.20 GHz
10985 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i7-2720QM Intel Core i7-2720QM
4C 8T @ 2.20 GHz
584 (33%)
Intel Xeon W-1290 Intel Xeon W-1290
10C 20T @ 3.20 GHz
1763 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i7-2720QM Intel Core i7-2720QM
4C 8T @ 2.20 GHz
1781 (19%)
Intel Xeon W-1290 Intel Xeon W-1290
10C 20T @ 3.20 GHz
9158 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-2720QM Intel Core i7-2720QM
Intel HD Graphics 3000 @ 1.30 GHz
250 (54%)
Intel Xeon W-1290 Intel Xeon W-1290
Intel UHD Graphics P630 @ 1.20 GHz
461 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i7-2720QM Intel Core i7-2720QM
4C 8T @ 2.20 GHz
0 (0%)
Intel Xeon W-1290 Intel Xeon W-1290
10C 20T @ 3.20 GHz
478 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-2720QM Intel Core i7-2720QM
4C 8T @ 2.20 GHz
4085 (20%)
Intel Xeon W-1290 Intel Xeon W-1290
10C 20T @ 3.20 GHz
20159 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core i7-2720QM Intel Core i7-2720QM
4C 8T @ 2.20 GHz
1229 (100%)
Intel Xeon W-1290 Intel Xeon W-1290
10C 20T @ 3.20 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i7-2720QM Intel Xeon W-1290
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i9-10885HIntel Core i7-2720QM Intel Core i9-10885H vs Intel Core i7-2720QM
2. Intel Core i7-2720QMIntel Core i7-2620M Intel Core i7-2720QM vs Intel Core i7-2620M
3. Intel Core i7-2720QMIntel Core i5-2520M Intel Core i7-2720QM vs Intel Core i5-2520M
4. Intel Core i7-2720QMIntel Core i7-3610QM Intel Core i7-2720QM vs Intel Core i7-3610QM
5. Intel Xeon W-1390Intel Xeon W-1290 Intel Xeon W-1390 vs Intel Xeon W-1290
6. AMD Ryzen 5 4500UIntel Core i7-2720QM AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i7-2720QM
7. Intel Core i7-2720QMIntel Core i3-6100TE Intel Core i7-2720QM vs Intel Core i3-6100TE
8. Intel Core i9-10900Intel Xeon W-1290 Intel Core i9-10900 vs Intel Xeon W-1290
9. Intel Core i3-2350MIntel Core i7-2720QM Intel Core i3-2350M vs Intel Core i7-2720QM
10. Intel Core i7-2720QMIntel Core i5-6600K Intel Core i7-2720QM vs Intel Core i5-6600K
11. AMD Ryzen 9 4900HIntel Core i7-2720QM AMD Ryzen 9 4900H vs Intel Core i7-2720QM
12. AMD FX-6300Intel Core i7-2720QM AMD FX-6300 vs Intel Core i7-2720QM
13. Intel Core i7-2720QMIntel Xeon E5-2623 v4 Intel Core i7-2720QM vs Intel Xeon E5-2623 v4
14. Intel Core i7-2720QMIntel Core i7-7700HQ Intel Core i7-2720QM vs Intel Core i7-7700HQ
15. Intel Core i7-2720QMIntel Core i3-3250 Intel Core i7-2720QM vs Intel Core i3-3250
16. Intel Xeon W-1290Intel Core i9-10900K Intel Xeon W-1290 vs Intel Core i9-10900K
17. AMD Ryzen 7 1700XIntel Core i7-2720QM AMD Ryzen 7 1700X vs Intel Core i7-2720QM
18. Intel Core i7-2720QMIntel Core i3-10320 Intel Core i7-2720QM vs Intel Core i3-10320
19. Intel Xeon W-1290Intel Core i9-11900K Intel Xeon W-1290 vs Intel Core i9-11900K
20. Qualcomm Snapdragon 600Intel Core i7-2720QM Qualcomm Snapdragon 600 vs Intel Core i7-2720QM
21. Intel Core i7-2720QMIntel Core i3-4150 Intel Core i7-2720QM vs Intel Core i3-4150
22. Intel Core i7-4710MQIntel Core i7-2720QM Intel Core i7-4710MQ vs Intel Core i7-2720QM
23. Intel Core i7-2720QMAMD Ryzen 5 4600H Intel Core i7-2720QM vs AMD Ryzen 5 4600H
24. Intel Xeon W-1290AMD Ryzen 7 5700G Intel Xeon W-1290 vs AMD Ryzen 7 5700G
25. AMD FX-4170Intel Core i7-2720QM AMD FX-4170 vs Intel Core i7-2720QM


quay lại chỉ mục