Intel Core i7-2960XM vs Intel Pentium Gold G5420T

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i7-2960XM CPU1 vs CPU2 Intel Pentium Gold G5420T
Intel Core i7-2960XM Intel Pentium Gold G5420T
Intel Core i7 Gia đình Intel Pentium
Intel Core i 2000M Nhóm CPU Intel Pentium G5000
2 Thế hệ 8
Sandy Bridge H Ngành kiến trúc Coffee Lake S
Mobile Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 2
8 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.70 GHz Tính thường xuyên 3.20 GHz
3.70 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel HD Graphics 3000 GPU Intel HD Graphics 610
0.65 GHz Tần số GPU 0.35 GHz
1.30 GHz GPU (bộ tăng áp) 1.05 GHz
6 GPU Generation 9.5
32 nm Công nghệ 14 nm
2 Tối đa màn hình 3
12 Đơn vị thi công 12
96 Shader 96
2 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 32 GB
10.1 DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Không Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Không Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600 Kỉ niệm DDR4-2400
32 GB Tối đa Kỉ niệm 64 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
25.6 GB/s Max. Băng thông 38.4 GB/s
Không ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm
8.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 4.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 Các làn PCIe 16

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

55 W TDP (PL1) 35 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down 25 W
100 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

32 nm Công nghệ 14 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2
PGA 988 Ổ cắm LGA 1151
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q4/2011 Ngày phát hành Q2/2019
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-2960XM Intel Core i7-2960XM
4C 8T @ 2.70 GHz
733 (94%)
Intel Pentium Gold G5420T Intel Pentium Gold G5420T
2C 4T @ 3.20 GHz
780 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-2960XM Intel Core i7-2960XM
4C 8T @ 2.70 GHz
2710 (100%)
Intel Pentium Gold G5420T Intel Pentium Gold G5420T
2C 4T @ 3.20 GHz
1765 (65%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i7-2960XM Intel Core i7-2960XM
4C 8T @ 2.70 GHz
640 (100%)
Intel Pentium Gold G5420T Intel Pentium Gold G5420T
2C 4T @ 3.20 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-2960XM Intel Core i7-2960XM
Intel HD Graphics 3000 @ 1.30 GHz
250 (100%)
Intel Pentium Gold G5420T Intel Pentium Gold G5420T
Intel HD Graphics 610 @ 1.05 GHz
202 (81%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-2960XM Intel Core i7-2960XM
4C 8T @ 2.70 GHz
4725 (100%)
Intel Pentium Gold G5420T Intel Pentium Gold G5420T
2C 4T @ 3.20 GHz
3500 (74%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i7-2960XM Intel Pentium Gold G5420T
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i7-2960XMAMD Ryzen 7 4800H Intel Core i7-2960XM vs AMD Ryzen 7 4800H
2. Intel Core i7-2630QMIntel Core i7-2960XM Intel Core i7-2630QM vs Intel Core i7-2960XM
3. AMD Ryzen 5 2600Intel Core i7-2960XM AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i7-2960XM
4. Intel Core i3-2328MIntel Core i7-2960XM Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-2960XM
5. Intel Pentium Gold G5420TIntel Celeron J4125 Intel Pentium Gold G5420T vs Intel Celeron J4125
6. Intel Pentium Gold G5420TIntel Pentium Gold G5400T Intel Pentium Gold G5420T vs Intel Pentium Gold G5400T
7. Intel Core i7-2960XMQualcomm Snapdragon 675 Intel Core i7-2960XM vs Qualcomm Snapdragon 675
8. Intel Core i7-2960XMAMD Ryzen 3 3100 Intel Core i7-2960XM vs AMD Ryzen 3 3100
9. Intel Core i7-3920XMIntel Core i7-2960XM Intel Core i7-3920XM vs Intel Core i7-2960XM
10. AMD Ryzen 5 3600XTIntel Core i7-2960XM AMD Ryzen 5 3600XT vs Intel Core i7-2960XM
11. AMD Ryzen 5 3600Intel Pentium Gold G5420T AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Pentium Gold G5420T
12. AMD Ryzen 3 1200Intel Core i7-2960XM AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i7-2960XM
13. Intel Pentium Gold G5420TIntel Pentium Gold G6400T Intel Pentium Gold G5420T vs Intel Pentium Gold G6400T
14. Intel Core i3-2340UEIntel Pentium Gold G5420T Intel Core i3-2340UE vs Intel Pentium Gold G5420T
15. Intel Core i3-2330MIntel Core i7-2960XM Intel Core i3-2330M vs Intel Core i7-2960XM
16. AMD EPYC 7451Intel Pentium Gold G5420T AMD EPYC 7451 vs Intel Pentium Gold G5420T
17. Intel Pentium Gold G5420TIntel Xeon Gold 5320H Intel Pentium Gold G5420T vs Intel Xeon Gold 5320H
18. Intel Core i5-4690Intel Pentium Gold G5420T Intel Core i5-4690 vs Intel Pentium Gold G5420T
19. Intel Pentium 997Intel Pentium Gold G5420T Intel Pentium 997 vs Intel Pentium Gold G5420T
20. Intel Core i7-8557UIntel Core i7-2960XM Intel Core i7-8557U vs Intel Core i7-2960XM
21. Intel Core i5-6300UIntel Core i7-2960XM Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-2960XM
22. Intel Core i7-2960XMAMD Ryzen 3 3200U Intel Core i7-2960XM vs AMD Ryzen 3 3200U
23. Intel Core i7-2960XMAMD Phenom II X3 705e Intel Core i7-2960XM vs AMD Phenom II X3 705e
24. Intel Pentium Gold G5420TIntel Pentium Gold G5500T Intel Pentium Gold G5420T vs Intel Pentium Gold G5500T
25. Intel Pentium Silver J5040Intel Pentium Gold G5420T Intel Pentium Silver J5040 vs Intel Pentium Gold G5420T


quay lại chỉ mục