Intel Core i7-3517UE vs Intel Pentium Gold 8500

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i7-3517UE CPU1 vs CPU2 Intel Pentium Gold 8500
Intel Core i7-3517UE Intel Pentium Gold 8500
Intel Core i7 Gia đình Intel Pentium
Intel Core i 3000U Nhóm CPU Intel Pentium Gold 8000
3 Thế hệ 12
Ivy Bridge U Ngành kiến trúc Alder Lake U
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

2 Lõi 5
4 Threads 6
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
1.70 GHz (2.80 GHz) A-Core Tính thường xuyên 1.00 GHz (4.40 GHz)
-- B-Core Tính thường xuyên 0.70 GHz (3.30 GHz)
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel HD Graphics 4000 GPU Intel UHD Graphics 12th Gen (48 EU)
0.35 GHz Tần số GPU 0.20 GHz
1.00 GHz GPU (bộ tăng áp) 0.80 GHz
7 GPU Generation 12
22 nm Công nghệ 10 nm
3 Tối đa màn hình 3
16 Đơn vị thi công 48
128 Shader 384
2 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 64 GB
11.0 DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP8 Giải mã
Không Codec AV1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3L-1333, DDR3L-1600, DDR3-1333, DDR3-1600 Kỉ niệm LPDDR5-5200, LPDDR4X-4266, DDR5-4800, DDR4-3200
16 GB Tối đa Kỉ niệm 64 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
25.6 GB/s Max. Băng thông 83.2 GB/s
Đúng ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm 3.25 MB
4.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 Các làn PCIe 14

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

17 W TDP (PL1) 9 W
-- TDP (PL2) 29 W
-- TDP up --
-- TDP down --
105 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

22 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
BGA 1023 Ổ cắm BGA 1744
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2012 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3517UE Intel Core i7-3517UE
2C 4T @ 1.70 GHz
568 (37%)
Intel Pentium Gold 8500 Intel Pentium Gold 8500
5C 6T @ 1.00 GHz
1527 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3517UE Intel Core i7-3517UE
2C 4T @ 1.70 GHz
1278 (37%)
Intel Pentium Gold 8500 Intel Pentium Gold 8500
5C 6T @ 1.00 GHz
3417 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-3517UE Intel Core i7-3517UE
Intel HD Graphics 4000 @ 1.00 GHz
256 (42%)
Intel Pentium Gold 8500 Intel Pentium Gold 8500
Intel UHD Graphics 12th Gen (48 EU) @ 0.80 GHz
614 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-3517UE Intel Core i7-3517UE
2C 4T @ 1.70 GHz
2321 (32%)
Intel Pentium Gold 8500 Intel Pentium Gold 8500
5C 6T @ 1.00 GHz
7340 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i7-3517UE Intel Pentium Gold 8500
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i5-6442EQIntel Core i7-3517UE Intel Core i5-6442EQ vs Intel Core i7-3517UE
2. Intel Core i7-3517UEIntel Core i3-6102E Intel Core i7-3517UE vs Intel Core i3-6102E
3. Intel Core i7-11370HIntel Core i7-3517UE Intel Core i7-11370H vs Intel Core i7-3517UE
4. Intel Pentium Gold 8500Intel Core i3-12100 Intel Pentium Gold 8500 vs Intel Core i3-12100
5. AMD Athlon Silver 3050UIntel Core i7-3517UE AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i7-3517UE
6. Intel Core i7-3517UEIntel Core i7-4770TE Intel Core i7-3517UE vs Intel Core i7-4770TE
7. Intel Core i5-10210UIntel Core i7-3517UE Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-3517UE
8. Intel Xeon E3-1220 v3Intel Core i7-3517UE Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i7-3517UE
9. Intel Xeon E-2276MIntel Core i7-3517UE Intel Xeon E-2276M vs Intel Core i7-3517UE
10. HiSilicon Kirin 928Intel Core i7-3517UE HiSilicon Kirin 928 vs Intel Core i7-3517UE
11. AMD Ryzen 5 3400GIntel Core i7-3517UE AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Core i7-3517UE
12. Intel Core i7-3517UEAMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-3517UE vs AMD Ryzen 5 3500U
13. AMD Ryzen Threadripper 3970XIntel Core i7-3517UE AMD Ryzen Threadripper 3970X vs Intel Core i7-3517UE
14. Intel Core i7-3517UEIntel Xeon Silver 4216 Intel Core i7-3517UE vs Intel Xeon Silver 4216
15. Intel Pentium Gold 8500Intel Pentium Gold G7400 Intel Pentium Gold 8500 vs Intel Pentium Gold G7400
16. Intel Core i7-3517UEIntel Core i5-5200U Intel Core i7-3517UE vs Intel Core i5-5200U
17. Intel Pentium Gold 8500Intel Pentium Silver N6000 Intel Pentium Gold 8500 vs Intel Pentium Silver N6000
18. Intel Core i7-1065G7Intel Core i7-3517UE Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i7-3517UE
19. Intel Celeron N2810Intel Core i7-3517UE Intel Celeron N2810 vs Intel Core i7-3517UE
20. Intel Celeron 7300Intel Pentium Gold 8500 Intel Celeron 7300 vs Intel Pentium Gold 8500
21. Intel Core i7-3517UEIntel Core i5-2515E Intel Core i7-3517UE vs Intel Core i5-2515E
22. AMD Ryzen 5 3550HIntel Core i7-3517UE AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i7-3517UE
23. Intel Core i5-12400Intel Pentium Gold 8500 Intel Core i5-12400 vs Intel Pentium Gold 8500
24. Intel Core i7-3517UEIntel Core i7-1185G7E Intel Core i7-3517UE vs Intel Core i7-1185G7E
25. Intel Core i7-3517UEIntel Pentium B970 Intel Core i7-3517UE vs Intel Pentium B970


quay lại chỉ mục