Intel Core i7-6870HQ vs Intel Core i5-12600H

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i7-6870HQ CPU1 vs CPU2 Intel Core i5-12600H
Intel Core i7-6870HQ Intel Core i5-12600H
Intel Core i7 Gia đình Intel Core i5
Intel Core i 6000H Nhóm CPU Intel Core i 12000H
6 Thế hệ 12
Skylake H Ngành kiến trúc Alder Lake H
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị Intel Core i5-13600H

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 12
8 Threads 16
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.70 GHz (3.60 GHz) A-Core Tính thường xuyên 2.00 GHz (4.50 GHz)
-- B-Core Tính thường xuyên 2.00 GHz (3.30 GHz)
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel Iris Pro Graphics 580 GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake)
0.35 GHz Tần số GPU 0.40 GHz
1.00 GHz GPU (bộ tăng áp) 1.40 GHz
9 GPU Generation 13
14 nm Công nghệ 10 nm
3 Tối đa màn hình 4
72 Đơn vị thi công 80
576 Shader 640
32 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 32 GB
12.0 DirectX Version 12.1

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Giải mã
Không Codec AV1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2133 Kỉ niệm LPDDR5-5200, LPDDR4X-4266, DDR5-4800, DDR4-3200
64 GB Tối đa Kỉ niệm 64 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
34.1 GB/s Max. Băng thông 83.2 GB/s
Không ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm 9.00 MB
8.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 18.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
20 Các làn PCIe 28

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

45 W TDP (PL1) 45 W
-- TDP (PL2) 95 W
-- TDP up --
35 W TDP down --
100 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

14 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX2+
BGA 1440 Ổ cắm BGA 1744
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q1/2016 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6870HQ Intel Core i7-6870HQ
4C 8T @ 2.70 GHz
903 (100%)
Intel Core i5-12600H Intel Core i5-12600H
12C 16T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6870HQ Intel Core i7-6870HQ
4C 8T @ 2.70 GHz
4288 (100%)
Intel Core i5-12600H Intel Core i5-12600H
12C 16T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6870HQ Intel Core i7-6870HQ
4C 8T @ 2.70 GHz
846 (100%)
Intel Core i5-12600H Intel Core i5-12600H
12C 16T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6870HQ Intel Core i7-6870HQ
4C 8T @ 2.70 GHz
3299 (100%)
Intel Core i5-12600H Intel Core i5-12600H
12C 16T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i7-6870HQ Intel Core i7-6870HQ
4C 8T @ 2.70 GHz
1096 (100%)
Intel Core i5-12600H Intel Core i5-12600H
12C 16T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i7-6870HQ Intel Core i7-6870HQ
4C 8T @ 2.70 GHz
3679 (100%)
Intel Core i5-12600H Intel Core i5-12600H
12C 16T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-6870HQ Intel Core i7-6870HQ
Intel Iris Pro Graphics 580 @ 1.00 GHz
1152 (66%)
Intel Core i5-12600H Intel Core i5-12600H
Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake) @ 1.40 GHz
1735 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i7-6870HQ Intel Core i7-6870HQ
4C 8T @ 2.70 GHz
0 (0%)
Intel Core i5-12600H Intel Core i5-12600H
12C 16T @ 2.00 GHz
1472 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-6870HQ Intel Core i7-6870HQ
4C 8T @ 2.70 GHz
8236 (36%)
Intel Core i5-12600H Intel Core i5-12600H
12C 16T @ 2.00 GHz
23005 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i7-6870HQ Intel Core i5-12600H
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i5-12600HIntel Core i7-12700H Intel Core i5-12600H vs Intel Core i7-12700H
2. Intel Core i5-12600HAMD Ryzen 5 6600H Intel Core i5-12600H vs AMD Ryzen 5 6600H
3. Intel Core i5-12600HIntel Core i7-12650H Intel Core i5-12600H vs Intel Core i7-12650H
4. Intel Core i5-12600HAMD Ryzen 7 6800H Intel Core i5-12600H vs AMD Ryzen 7 6800H
5. Intel Core i5-12600HIntel Core i5-12600K Intel Core i5-12600H vs Intel Core i5-12600K
6. AMD Ryzen 5 PRO 2400GIntel Core i7-6870HQ AMD Ryzen 5 PRO 2400G vs Intel Core i7-6870HQ
7. AMD Ryzen 7 5800HIntel Core i5-12600H AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Core i5-12600H
8. AMD Ryzen 5 3600Intel Core i7-6870HQ AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-6870HQ
9. Intel Core i5-1245UIntel Core i5-12600H Intel Core i5-1245U vs Intel Core i5-12600H
10. AMD Ryzen 5 6600UIntel Core i5-12600H AMD Ryzen 5 6600U vs Intel Core i5-12600H
11. AMD Ryzen 7 5825UIntel Core i5-12600H AMD Ryzen 7 5825U vs Intel Core i5-12600H
12. Intel Core i5-12600HIntel Core i7-11800H Intel Core i5-12600H vs Intel Core i7-11800H
13. Intel Core i5-12600HIntel Core i5-12500H Intel Core i5-12600H vs Intel Core i5-12500H
14. AMD EPYC 7642Intel Core i7-6870HQ AMD EPYC 7642 vs Intel Core i7-6870HQ
15. Intel Core i7-6870HQAMD A6-9225 Intel Core i7-6870HQ vs AMD A6-9225
16. AMD Phenom II X6 1090TIntel Core i7-6870HQ AMD Phenom II X6 1090T vs Intel Core i7-6870HQ
17. Intel Core i7-9700FIntel Core i7-6870HQ Intel Core i7-9700F vs Intel Core i7-6870HQ
18. Intel Core i7-2760QMIntel Core i7-6870HQ Intel Core i7-2760QM vs Intel Core i7-6870HQ
19. AMD Ryzen 5 1400Intel Core i7-6870HQ AMD Ryzen 5 1400 vs Intel Core i7-6870HQ
20. Intel Core i7-6870HQIntel Core i5-5250U Intel Core i7-6870HQ vs Intel Core i5-5250U
21. Intel Core i7-6870HQAMD Phenom II X2 521 Intel Core i7-6870HQ vs AMD Phenom II X2 521
22. AMD G-T24LIntel Core i7-6870HQ AMD G-T24L vs Intel Core i7-6870HQ
23. Intel Core i7-6870HQAMD A4-6300 Intel Core i7-6870HQ vs AMD A4-6300
24. Intel Core i7-6870HQIntel Core i5-3210M Intel Core i7-6870HQ vs Intel Core i5-3210M
25. Intel Celeron G3930TIntel Core i7-6870HQ Intel Celeron G3930T vs Intel Core i7-6870HQ


quay lại chỉ mục