Intel Core i9-13900HK vs Apple M4

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i9-13900HK CPU1 vs CPU2 Apple M4
Intel Core i9-13900HK Apple M4
Intel Core i9 Gia đình Apple M series
Intel Core i 13000H Nhóm CPU Apple M4
13 Thế hệ 4
Raptor Lake H Ngành kiến trúc M4
Mobile Bộ phận Mobile
Intel Core i9-12900HK Tiền nhiệm Apple M3
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

14 Lõi 9
20 Threads 9
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.60 GHz (5.40 GHz) A-Core Tính thường xuyên 0.70 GHz (4.41 GHz)
1.90 GHz (4.10 GHz) B-Core Tính thường xuyên 0.74 GHz (2.85 GHz)
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) GPU Apple M4 (10 Core)
0.40 GHz Tần số GPU 0.39 GHz
1.50 GHz GPU (bộ tăng áp) 1.40 GHz
13 GPU Generation
10 nm Công nghệ 3 nm
4 Tối đa màn hình 2
96 Đơn vị thi công 160
768 Shader 1280
32 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 24 GB
12.1 DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VP8 Giải mã
Giải mã Codec AV1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR5-6400, LPDDR4X-4266, DDR5-5200, DDR4-3200 Kỉ niệm LPDDR5X-7500
96 GB Tối đa Kỉ niệm 8 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
102.4 GB/s Max. Băng thông 120.0 GB/s
Không ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm 20.00 MB
24.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
5.0 Phiên bản PCIe 4.0
20 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

45 W TDP (PL1) 22 W
115 W TDP (PL2) --
-- TDP up --
35 W TDP down 15 W
100 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 3 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv9-A64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX2+ Phần mở rộng ISA Rosetta 2 x86-Emulation, AVX2, SME
BGA 1744 Ổ cắm N/A
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa Apple Virtualization Framework
Đúng AES-NI Đúng
Q1/2023 Ngày phát hành Q2/2024
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench 2024 (Single-Core)

Điểm chuẩn Cinebench 2024 dựa trên công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong chương trình 3D Cinema 4D của Maxon. Mỗi lần chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

Intel Core i9-13900HK Intel Core i9-13900HK
14C 20T @ 2.60 GHz
115 (100%)
Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench 2024 (Multi-Core)

Bài kiểm tra Multi-Core của benchmark Cinebench 2024 sử dụng tất cả các lõi cpu để kết xuất bằng công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong Maxons Cinema 4D. Quá trình chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

Intel Core i9-13900HK Intel Core i9-13900HK
14C 20T @ 2.60 GHz
987 (100%)
Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-13900HK Intel Core i9-13900HK
14C 20T @ 2.60 GHz
1921 (77%)
Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
2491 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900HK Intel Core i9-13900HK
14C 20T @ 2.60 GHz
14712 (100%)
Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i9-13900HK Intel Core i9-13900HK
14C 20T @ 2.60 GHz
2629 (72%)
Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
3630 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i9-13900HK Intel Core i9-13900HK
14C 20T @ 2.60 GHz
13629 (100%)
Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
13060 (96%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i9-13900HK Intel Core i9-13900HK
Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) @ 1.50 GHz
2230 (100%)
Apple M4 Apple M4
Apple M4 (10 Core) @ 1.40 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core i9-13900HK Intel Core i9-13900HK
14C 20T @ 2.60 GHz
1857 (100%)
Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất AI / ML

Bộ xử lý với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) có thể xử lý nhiều phép tính, đặc biệt là xử lý âm thanh, hình ảnh và video, nhanh hơn nhiều so với bộ xử lý cổ điển. Các thuật toán cho ML cải thiện hiệu suất của chúng khi chúng thu thập được nhiều dữ liệu hơn thông qua phần mềm. Các tác vụ ML có thể được xử lý nhanh hơn tới 10.000 lần so với bộ xử lý cổ điển.

Intel Core i9-13900HK Intel Core i9-13900HK
14C 20T @ 2.60 GHz
0 (0%)
Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
38 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i9-13900HK Apple M4
không xác định Apple iPad Pro 11 (2024)

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i9-13900HXIntel Core i9-13900HK Intel Core i9-13900HX vs Intel Core i9-13900HK
2. Apple M4Apple M1 Apple M4 vs Apple M1
3. Intel Core i9-13980HXIntel Core i9-13900HK Intel Core i9-13980HX vs Intel Core i9-13900HK
4. Apple M2Apple M4 Apple M2 vs Apple M4
5. Intel Core Ultra 9 185HIntel Core i9-13900HK Intel Core Ultra 9 185H vs Intel Core i9-13900HK
6. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3Apple M4 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 vs Apple M4
7. Apple M4Apple M3 Apple M4 vs Apple M3
8. Apple M4Apple M3 (8-GPU) Apple M4 vs Apple M3 (8-GPU)
9. Intel Core i9-13900HKAMD Ryzen 9 7945HX Intel Core i9-13900HK vs AMD Ryzen 9 7945HX
10. AMD Ryzen 9 7845HXIntel Core i9-13900HK AMD Ryzen 9 7845HX vs Intel Core i9-13900HK
11. Apple M4Apple A17 Pro Apple M4 vs Apple A17 Pro
12. Apple M4Intel Core i9-14900K Apple M4 vs Intel Core i9-14900K
13. Apple M4Apple A12Z Bionic Apple M4 vs Apple A12Z Bionic
14. Intel Core i9-13900KIntel Core i9-13900HK Intel Core i9-13900K vs Intel Core i9-13900HK
15. Apple M4Apple A12X Bionic Apple M4 vs Apple A12X Bionic
16. Apple M4Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Apple M4 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
17. Intel Core i9-13900HIntel Core i9-13900HK Intel Core i9-13900H vs Intel Core i9-13900HK
18. Apple M4Apple A14 Bionic Apple M4 vs Apple A14 Bionic
19. Apple A15 Bionic (5-GPU)Apple M4 Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple M4
20. Apple M4Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M4 vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
21. Intel Core i7-13700HXIntel Core i9-13900HK Intel Core i7-13700HX vs Intel Core i9-13900HK
22. Apple M4Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Apple M4 vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
23. Intel Core i9-13900HKAMD Ryzen 9 7940HS Intel Core i9-13900HK vs AMD Ryzen 9 7940HS
24. Apple M1 Max (24-GPU)Apple M4 Apple M1 Max (24-GPU) vs Apple M4
25. Apple M4Apple M1 (7-GPU) Apple M4 vs Apple M1 (7-GPU)


quay lại chỉ mục