Intel Core Ultra 5 125HL vs Intel Core i9-13905H

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core Ultra 5 125HL CPU1 vs CPU2 Intel Core i9-13905H
Intel Core Ultra 5 125HL Intel Core i9-13905H
Intel Core Ultra 5 Gia đình Intel Core i9
Intel Core Ultra 100HL Nhóm CPU Intel Core i 13000H
1 Thế hệ 13
Meteor Lake PS Ngành kiến trúc Raptor Lake H
Desktop / Server Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

14 Lõi 14
18 Threads 20
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
1.20 GHz (4.50 GHz) A-Core Tính thường xuyên 2.60 GHz (5.40 GHz)
0.70 GHz (3.60 GHz) B-Core Tính thường xuyên 1.90 GHz (4.10 GHz)
0.70 GHz (2.50 GHz) C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel Iris Xe 7 Core Graphics 112 EUs (Meteor Lake) GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
0.60 GHz Tần số GPU 0.40 GHz
2.20 GHz GPU (bộ tăng áp) 1.50 GHz
GPU Generation 13
5 nm Công nghệ 10 nm
4 Tối đa màn hình 4
112 Đơn vị thi công 96
896 Shader 768
32 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 32 GB
12.2 DirectX Version 12.1

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VP8 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec AV1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-5600 Kỉ niệm LPDDR5-6400, LPDDR4X-4266, DDR5-5200, DDR4-3200
96 GB Tối đa Kỉ niệm 96 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
89.6 GB/s Max. Băng thông 102.4 GB/s
Không ECC Không
14.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
18.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 24.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 5.0
20 Các làn PCIe 20

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

45 W TDP (PL1) 45 W
115 W TDP (PL2) 115 W
65 W TDP up --
20 W TDP down 35 W
105 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

7 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX2+
LGA 1851 Ổ cắm BGA 1744
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2024 Ngày phát hành Q1/2023
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core Ultra 5 125HL Intel Core Ultra 5 125HL
14C 18T @ 1.20 GHz
0 (0%)
Intel Core i9-13905H Intel Core i9-13905H
14C 20T @ 2.60 GHz
2528 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core Ultra 5 125HL Intel Core Ultra 5 125HL
14C 18T @ 1.20 GHz
0 (0%)
Intel Core i9-13905H Intel Core i9-13905H
14C 20T @ 2.60 GHz
13634 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core Ultra 5 125HL Intel Core Ultra 5 125HL
Intel Iris Xe 7 Core Graphics 112 EUs (Meteor Lake) @ 2.20 GHz
4 (0%)
Intel Core i9-13905H Intel Core i9-13905H
Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) @ 1.50 GHz
2230 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core Ultra 5 125HL Intel Core Ultra 5 125HL
14C 18T @ 1.20 GHz
0 (0%)
Intel Core i9-13905H Intel Core i9-13905H
14C 20T @ 2.60 GHz
1857 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core Ultra 5 125HL Intel Core i9-13905H
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i9-13900HIntel Core i9-13905H Intel Core i9-13900H vs Intel Core i9-13905H
2. Intel Core i9-13905HIntel Core i7-13700H Intel Core i9-13905H vs Intel Core i7-13700H
3. Intel Core i9-13905HIntel Core i9-13950HX Intel Core i9-13905H vs Intel Core i9-13950HX
4. Intel Core i9-13905HIntel Core Ultra 9 185H Intel Core i9-13905H vs Intel Core Ultra 9 185H
5. Intel Core i9-13905HIntel Core i7-13700HX Intel Core i9-13905H vs Intel Core i7-13700HX
6. Intel Core i9-13905HIntel Core i7-13705H Intel Core i9-13905H vs Intel Core i7-13705H
7. Intel Core i9-13905HIntel Core i7-1360P Intel Core i9-13905H vs Intel Core i7-1360P
8. Intel Core i9-13905HIntel Core Ultra 7 155H Intel Core i9-13905H vs Intel Core Ultra 7 155H
9. AMD Ryzen 9 7940HSIntel Core i9-13905H AMD Ryzen 9 7940HS vs Intel Core i9-13905H
10. AMD Ryzen 9 6900HSIntel Core i9-13905H AMD Ryzen 9 6900HS vs Intel Core i9-13905H
11. Apple M3 Pro (12-CPU 18-GPU)Intel Core i9-13905H Apple M3 Pro (12-CPU 18-GPU) vs Intel Core i9-13905H
12. Intel Core i9-13905HAMD Ryzen 9 7845HX Intel Core i9-13905H vs AMD Ryzen 9 7845HX
13. Intel Core i9-13905HAMD Ryzen 7 7840HS Intel Core i9-13905H vs AMD Ryzen 7 7840HS
14. Intel Core i9-13905HApple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i9-13905H vs Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU)
15. Intel Core i9-13905HIntel Core i9-13980HX Intel Core i9-13905H vs Intel Core i9-13980HX
16. Intel Core i9-13905HIntel Core i9-13900K Intel Core i9-13905H vs Intel Core i9-13900K
17. AMD Ryzen 5 5600GIntel Core i9-13905H AMD Ryzen 5 5600G vs Intel Core i9-13905H
18. Intel Core i9-13905HApple M3 Intel Core i9-13905H vs Apple M3
19. Intel Celeron 7305LIntel Core i9-13905H Intel Celeron 7305L vs Intel Core i9-13905H
20. Intel Core i5-1240PIntel Core i9-13905H Intel Core i5-1240P vs Intel Core i9-13905H
21. Intel Core i9-13905HIntel Core i5-2520M Intel Core i9-13905H vs Intel Core i5-2520M
22. Intel Core i9-13905HIntel Core i5-13500HX Intel Core i9-13905H vs Intel Core i5-13500HX
23. Intel Core i9-13905HIntel Core i7-12700H Intel Core i9-13905H vs Intel Core i7-12700H
24. Intel Core i9-13905HApple M1 Intel Core i9-13905H vs Apple M1
25. Intel Core i9-13905HIntel Core i9-7960X Intel Core i9-13905H vs Intel Core i9-7960X


quay lại chỉ mục