Intel Core Ultra 7 165UL vs Intel Core2 Solo U2200

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core Ultra 7 165UL CPU1 vs CPU2 Intel Core2 Solo U2200
Intel Core Ultra 7 165UL Intel Core2 Solo U2200
Intel Core Ultra 7 Gia đình Intel Core2 Solo
Intel Core Ultra 100UL Nhóm CPU Intel Core 2 Solo U2000
1 Thế hệ 1
Meteor Lake PS Ngành kiến trúc Merom (Core)
Desktop / Server Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

12 Lõi 1
14 Threads 1
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.70 GHz (4.90 GHz) A-Core Tính thường xuyên 1.20 GHz
1.20 GHz (3.80 GHz) B-Core Tính thường xuyên --
0.70 GHz (2.10 GHz) C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel Iris Xe 4 Core Graphics 64 EUs (Meteor Lake) GPU no iGPU
0.60 GHz Tần số GPU
2.00 GHz GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
5 nm Công nghệ
4 Tối đa màn hình
64 Đơn vị thi công
512 Shader
32 GB Tối đa Bộ nhớ GPU
12.2 DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Không
Giải mã Codec VP9 Không
Giải mã Codec VP8 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Không
Giải mã Codec VC-1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-5600 Kỉ niệm DDR2-800
96 GB Tối đa Kỉ niệm 8 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
89.6 GB/s Max. Băng thông 12.8 GB/s
Không ECC Không
12.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 1.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm
4.0 Phiên bản PCIe
20 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

15 W TDP (PL1) 5.5 W
57 W TDP (PL2) --
28 W TDP up --
12 W TDP down --
105 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

7 nm Công nghệ 65 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA MMX, SSE, SSE2, SSE3
LGA 1851 Ổ cắm PGA 478
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x
Đúng AES-NI Không
Q2/2024 Ngày phát hành Q3/2007
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core Ultra 7 165UL Intel Core Ultra 7 165UL
Intel Iris Xe 4 Core Graphics 64 EUs (Meteor Lake) @ 2.00 GHz
1985 (100%)
Intel Core2 Solo U2200 Intel Core2 Solo U2200
--
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core Ultra 7 165UL Intel Core Ultra 7 165UL
12C 14T @ 1.70 GHz
0 (0%)
Intel Core2 Solo U2200 Intel Core2 Solo U2200
1C 1T @ 1.20 GHz
238 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core Ultra 7 165UL Intel Core2 Solo U2200
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core2 Solo U2200Intel Core2 Duo E6850 Intel Core2 Solo U2200 vs Intel Core2 Duo E6850
2. Intel Core2 Solo U2200Intel Core2 Duo E8190 Intel Core2 Solo U2200 vs Intel Core2 Duo E8190
3. AMD Ryzen 5 3600Intel Core2 Solo U2200 AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core2 Solo U2200
4. HiSilicon Kirin 810Intel Core2 Solo U2200 HiSilicon Kirin 810 vs Intel Core2 Solo U2200
5. Intel Pentium E5800Intel Core2 Solo U2200 Intel Pentium E5800 vs Intel Core2 Solo U2200
6. MediaTek Helio X27Intel Core2 Solo U2200 MediaTek Helio X27 vs Intel Core2 Solo U2200
7. Intel Core i9-10900Intel Core2 Solo U2200 Intel Core i9-10900 vs Intel Core2 Solo U2200
8. Intel Core2 Solo U2200Intel Core i7-11700K Intel Core2 Solo U2200 vs Intel Core i7-11700K
9. Intel Core i3-10105FIntel Core2 Solo U2200 Intel Core i3-10105F vs Intel Core2 Solo U2200
10. Intel Core i7-11370HIntel Core2 Solo U2200 Intel Core i7-11370H vs Intel Core2 Solo U2200
11. Intel Core2 Solo U2200Intel Core i7-12700E Intel Core2 Solo U2200 vs Intel Core i7-12700E
12. AMD A8-4500MIntel Core2 Solo U2200 AMD A8-4500M vs Intel Core2 Solo U2200
13. Intel Core2 Solo U2200AMD Athlon II X2 340 Intel Core2 Solo U2200 vs AMD Athlon II X2 340
14. Intel Core2 Solo U2200Intel Core i9-12900K Intel Core2 Solo U2200 vs Intel Core i9-12900K
15. Intel Core i7-9750HIntel Core2 Solo U2200 Intel Core i7-9750H vs Intel Core2 Solo U2200
16. Intel Core Ultra 7 165ULQualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Intel Core Ultra 7 165UL vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
17. Intel Core Ultra 7 165ULIntel Core Ultra 7 165U Intel Core Ultra 7 165UL vs Intel Core Ultra 7 165U
18. Intel Core2 Solo U2200Intel Core i9-13900K Intel Core2 Solo U2200 vs Intel Core i9-13900K
19. AMD Ryzen 9 7950XIntel Core2 Solo U2200 AMD Ryzen 9 7950X vs Intel Core2 Solo U2200
20. Intel Xeon Gold 6248Intel Core2 Solo U2200 Intel Xeon Gold 6248 vs Intel Core2 Solo U2200
21. Intel Xeon Platinum 8368QIntel Core2 Solo U2200 Intel Xeon Platinum 8368Q vs Intel Core2 Solo U2200
22. Intel Atom E3825Intel Core2 Solo U2200 Intel Atom E3825 vs Intel Core2 Solo U2200
23. Intel Core i3-10305Intel Core2 Solo U2200 Intel Core i3-10305 vs Intel Core2 Solo U2200
24. Intel Core i9-11900TIntel Core2 Solo U2200 Intel Core i9-11900T vs Intel Core2 Solo U2200
25. Intel Core2 Solo U2200Intel Core2 Duo E6320 Intel Core2 Solo U2200 vs Intel Core2 Duo E6320


quay lại chỉ mục