Lưu ý: Thông tin hiển thị bên dưới là dựa trên mẫu trước. Các chi tiết kỹ thuật hoặc kết quả điểm chuẩn có thể khác trong phiên bản cuối cùng của bộ xử lý này.

Intel Core Ultra 7 268V vs AMD Ryzen AI 9 HX 370

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core Ultra 7 268V CPU1 vs CPU2 AMD Ryzen AI 9 HX 370
Intel Core Ultra 7 268V AMD Ryzen AI 9 HX 370
Intel Core Ultra 7 Gia đình AMD Ryzen 9
Intel Core Ultra 200V Nhóm CPU AMD Ryzen AI 300
2 Thế hệ 8
Lunar Lake Ngành kiến trúc Strix Point (Zen 5)
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm AMD Ryzen 9 8945H
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 12
8 Threads 24
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Không Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.20 GHz (5.00 GHz) A-Core Tính thường xuyên 2.00 GHz (5.10 GHz)
-- (3.70 GHz) B-Core Tính thường xuyên 2.00 GHz (5.10 GHz)
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel Arc 140V GPU AMD Radeon 890M
0.60 GHz Tần số GPU 0.80 GHz
2.00 GHz GPU (bộ tăng áp) 2.90 GHz
GPU Generation
3 nm Công nghệ 4 nm
3 Tối đa màn hình 4
64 Đơn vị thi công 16
1024 Shader 1024
32 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 32 GB
12.2 DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VP9 Giải mã
Giải mã Codec VP8 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec AV1 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR5X-8533 Kỉ niệm DDR5-5600, LPDDR5X-7500
32 GB Tối đa Kỉ niệm 256 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
136.5 GB/s Max. Băng thông 120.0 GB/s
Không ECC Không
14.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 12.00 MB
12.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 24.00 MB
5.0 Phiên bản PCIe 4.0
8 Các làn PCIe 16

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

17 W TDP (PL1) 28 W
30 W TDP (PL2) --
-- TDP up 54 W
-- TDP down 15 W
110 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

3 nm Công nghệ 4 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA SSE4a, SSE4.1, SSE4.2,FMA3, AVX2, AVX512
BGA 2833 Ổ cắm FP8
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Đúng AES-NI Đúng
Q3/2024 Ngày phát hành Q2/2024
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench 2024 (Single-Core)

Điểm chuẩn Cinebench 2024 dựa trên công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong chương trình 3D Cinema 4D của Maxon. Mỗi lần chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

Intel Core Ultra 7 268V Intel Core Ultra 7 268V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
0 (0%)
AMD Ryzen AI 9 HX 370 AMD Ryzen AI 9 HX 370
12C 24T @ 2.00 GHz
124 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench 2024 (Multi-Core)

Bài kiểm tra Multi-Core của benchmark Cinebench 2024 sử dụng tất cả các lõi cpu để kết xuất bằng công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong Maxons Cinema 4D. Quá trình chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

Intel Core Ultra 7 268V Intel Core Ultra 7 268V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
0 (0%)
AMD Ryzen AI 9 HX 370 AMD Ryzen AI 9 HX 370
12C 24T @ 2.00 GHz
1525 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core Ultra 7 268V Intel Core Ultra 7 268V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
2729 (98%)
AMD Ryzen AI 9 HX 370 AMD Ryzen AI 9 HX 370
12C 24T @ 2.00 GHz
2797 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core Ultra 7 268V Intel Core Ultra 7 268V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
10025 (74%)
AMD Ryzen AI 9 HX 370 AMD Ryzen AI 9 HX 370
12C 24T @ 2.00 GHz
13625 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core Ultra 7 268V Intel Core Ultra 7 268V
Intel Arc 140V @ 2.00 GHzChưa xác minh
6400 (100%)
AMD Ryzen AI 9 HX 370 AMD Ryzen AI 9 HX 370
AMD Radeon 890M @ 2.90 GHz
6013 (94%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Core Ultra 7 268V Intel Core Ultra 7 268V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
4000 (98%)
AMD Ryzen AI 9 HX 370 AMD Ryzen AI 9 HX 370
12C 24T @ 2.00 GHz
4084 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất AI / ML

Bộ xử lý với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) có thể xử lý nhiều phép tính, đặc biệt là xử lý âm thanh, hình ảnh và video, nhanh hơn nhiều so với bộ xử lý cổ điển. Các thuật toán cho ML cải thiện hiệu suất của chúng khi chúng thu thập được nhiều dữ liệu hơn thông qua phần mềm. Các tác vụ ML có thể được xử lý nhanh hơn tới 10.000 lần so với bộ xử lý cổ điển.

Intel Core Ultra 7 268V Intel Core Ultra 7 268V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
48 (96%)
AMD Ryzen AI 9 HX 370 AMD Ryzen AI 9 HX 370
12C 24T @ 2.00 GHz
50 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core Ultra 7 268V AMD Ryzen AI 9 HX 370
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD Ryzen AI 9 HX 370Intel Core Ultra 9 185H AMD Ryzen AI 9 HX 370 vs Intel Core Ultra 9 185H
2. AMD Ryzen 9 8945HSAMD Ryzen AI 9 HX 370 AMD Ryzen 9 8945HS vs AMD Ryzen AI 9 HX 370
3. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)AMD Ryzen AI 9 HX 370 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) vs AMD Ryzen AI 9 HX 370
4. AMD Ryzen 9 7945HXAMD Ryzen AI 9 HX 370 AMD Ryzen 9 7945HX vs AMD Ryzen AI 9 HX 370
5. AMD Ryzen AI 9 HX 370AMD Ryzen 7 8845HS AMD Ryzen AI 9 HX 370 vs AMD Ryzen 7 8845HS
6. AMD Ryzen AI 9 365AMD Ryzen AI 9 HX 370 AMD Ryzen AI 9 365 vs AMD Ryzen AI 9 HX 370
7. AMD Ryzen AI 9 HX 370Intel Core i9-13900HX AMD Ryzen AI 9 HX 370 vs Intel Core i9-13900HX
8. AMD Ryzen AI 9 HX 370AMD Ryzen 9 8945H AMD Ryzen AI 9 HX 370 vs AMD Ryzen 9 8945H
9. Apple M3AMD Ryzen AI 9 HX 370 Apple M3 vs AMD Ryzen AI 9 HX 370
10. Intel Core Ultra 7 268VAMD Ryzen AI 9 HX 370 Intel Core Ultra 7 268V vs AMD Ryzen AI 9 HX 370
11. AMD Ryzen AI 9 HX 370Intel Core i9-14900HX AMD Ryzen AI 9 HX 370 vs Intel Core i9-14900HX
12. AMD Ryzen AI 9 HX 370Intel Core Ultra 7 155H AMD Ryzen AI 9 HX 370 vs Intel Core Ultra 7 155H
13. AMD Ryzen 9 7940HSAMD Ryzen AI 9 HX 370 AMD Ryzen 9 7940HS vs AMD Ryzen AI 9 HX 370
14. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)AMD Ryzen AI 9 HX 370 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) vs AMD Ryzen AI 9 HX 370
15. Apple M3 Max (16-CPU 40-GPU)AMD Ryzen AI 9 HX 370 Apple M3 Max (16-CPU 40-GPU) vs AMD Ryzen AI 9 HX 370
16. AMD Ryzen 7 PRO 8840UAMD Ryzen AI 9 HX 370 AMD Ryzen 7 PRO 8840U vs AMD Ryzen AI 9 HX 370
17. AMD Ryzen AI 9 HX 370AMD Ryzen 7 7840HS AMD Ryzen AI 9 HX 370 vs AMD Ryzen 7 7840HS
18. AMD Ryzen AI 9 HX 370Intel Core i9-13980HX AMD Ryzen AI 9 HX 370 vs Intel Core i9-13980HX
19. AMD Ryzen AI 9 HX 370Intel Core i9-14900K AMD Ryzen AI 9 HX 370 vs Intel Core i9-14900K
20. Apple M4AMD Ryzen AI 9 HX 370 Apple M4 vs AMD Ryzen AI 9 HX 370
21. AMD Ryzen 7 8840HAMD Ryzen AI 9 HX 370 AMD Ryzen 7 8840H vs AMD Ryzen AI 9 HX 370
22. AMD Ryzen AI 9 HX 370Apple M3 Pro (12-CPU 18-GPU) AMD Ryzen AI 9 HX 370 vs Apple M3 Pro (12-CPU 18-GPU)
23. AMD Ryzen AI 9 HX 370AMD Ryzen 9 6900HX AMD Ryzen AI 9 HX 370 vs AMD Ryzen 9 6900HX
24. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-80-100)AMD Ryzen AI 9 HX 370 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-80-100) vs AMD Ryzen AI 9 HX 370
25. Intel Core Ultra 9 288VAMD Ryzen AI 9 HX 370 Intel Core Ultra 9 288V vs AMD Ryzen AI 9 HX 370


quay lại chỉ mục