Intel Pentium E2140 vs Intel Atom Z550

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Pentium E2140 CPU1 vs CPU2 Intel Atom Z550
Intel Pentium E2140 Intel Atom Z550
Intel Pentium Gia đình Intel Atom
Intel Pentium D Nhóm CPU Intel Atom Z500
0 Thế hệ 1
Presler Ngành kiến trúc Silverthorne
Desktop / Server Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

2 Lõi 1
2 Threads 1
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Đúng Ép xung ? Không
1.60 GHz Tính thường xuyên 2.00 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3-1066, DDR2-800 Kỉ niệm
16 GB Tối đa Kỉ niệm 2 GB
2 Các kênh bộ nhớ 0
17.1 GB/s Max. Băng thông --
Không ECC Không
1.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 0.50 MB
L3 Bộ nhớ đệm
Phiên bản PCIe
Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

65 W TDP (PL1) 2.4 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. 90 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

65 nm Công nghệ 45 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3
LGA 775 Ổ cắm BGA 441
Không có Ảo hóa Intel VT-x
Không AES-NI Không
Q2/2007 Ngày phát hành Q2/2009
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium E2140 Intel Pentium E2140
2C 2T @ 1.60 GHz
226 (100%)
Intel Atom Z550 Intel Atom Z550
1C 1T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium E2140 Intel Pentium E2140
2C 2T @ 1.60 GHz
389 (100%)
Intel Atom Z550 Intel Atom Z550
1C 1T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium E2140 Intel Pentium E2140
2C 2T @ 1.60 GHz
550 (100%)
Intel Atom Z550 Intel Atom Z550
1C 1T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Pentium E2140 Intel Atom Z550
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Pentium E2140Intel Core2 Duo E4300 Intel Pentium E2140 vs Intel Core2 Duo E4300
2. Intel Core2 Duo E6550Intel Pentium E2140 Intel Core2 Duo E6550 vs Intel Pentium E2140
3. Intel Atom Z550AMD Ryzen 5 5600X Intel Atom Z550 vs AMD Ryzen 5 5600X
4. Intel Atom Z550AMD Ryzen 5 5500U Intel Atom Z550 vs AMD Ryzen 5 5500U
5. AMD Ryzen 7 5700XIntel Pentium E2140 AMD Ryzen 7 5700X vs Intel Pentium E2140
6. Intel Xeon D-1541Intel Pentium E2140 Intel Xeon D-1541 vs Intel Pentium E2140
7. Intel Celeron J1900Intel Pentium E2140 Intel Celeron J1900 vs Intel Pentium E2140
8. Intel Atom Z550Intel Core i5-4250U Intel Atom Z550 vs Intel Core i5-4250U
9. Intel Core i5-7500Intel Pentium E2140 Intel Core i5-7500 vs Intel Pentium E2140
10. Intel Atom Z550Intel Core i7-6800K Intel Atom Z550 vs Intel Core i7-6800K
11. Intel Celeron E1500Intel Pentium E2140 Intel Celeron E1500 vs Intel Pentium E2140
12. Intel Atom Z550AMD E2-1800 Intel Atom Z550 vs AMD E2-1800
13. Intel Core2 Duo E6750Intel Pentium E2140 Intel Core2 Duo E6750 vs Intel Pentium E2140
14. Intel Pentium E2140AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX Intel Pentium E2140 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
15. AMD Ryzen 5 4600HIntel Pentium E2140 AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Pentium E2140
16. Intel Atom Z550Qualcomm Snapdragon 410 Intel Atom Z550 vs Qualcomm Snapdragon 410
17. Intel Atom Z550Intel Xeon W-2104 Intel Atom Z550 vs Intel Xeon W-2104
18. Intel Core m3-8100YIntel Atom Z550 Intel Core m3-8100Y vs Intel Atom Z550
19. Intel Atom Z550AMD Athlon II X2 240e Intel Atom Z550 vs AMD Athlon II X2 240e
20. Intel Pentium J2900Intel Atom Z550 Intel Pentium J2900 vs Intel Atom Z550
21. Intel Pentium E2140Intel Celeron G1610 Intel Pentium E2140 vs Intel Celeron G1610
22. AMD Ryzen 9 5950XIntel Pentium E2140 AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Pentium E2140
23. Intel Xeon D-2161IIntel Atom Z550 Intel Xeon D-2161I vs Intel Atom Z550
24. Intel Core i3-2348MIntel Atom Z550 Intel Core i3-2348M vs Intel Atom Z550
25. Intel Xeon Gold 5318NIntel Atom Z550 Intel Xeon Gold 5318N vs Intel Atom Z550


quay lại chỉ mục