Intel Xeon CPU Max 9462 vs Intel Core Ultra 7 165UL

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon CPU Max 9462 CPU1 vs CPU2 Intel Core Ultra 7 165UL
Intel Xeon CPU Max 9462 Intel Core Ultra 7 165UL
Intel Xeon CPU Max Gia đình Intel Core Ultra 7
Intel Xeon CPU Max 9000 Nhóm CPU Intel Core Ultra 100UL
3 Thế hệ 1
Sapphire Rapids Ngành kiến trúc Meteor Lake PS
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

32 Lõi 12
64 Threads 14
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.70 GHz (3.50 GHz) A-Core Tính thường xuyên 1.70 GHz (4.90 GHz)
-- B-Core Tính thường xuyên 1.20 GHz (3.80 GHz)
-- C-Core Tính thường xuyên 0.70 GHz (2.10 GHz)

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU Intel Iris Xe 4 Core Graphics 64 EUs (Meteor Lake)
Tần số GPU 0.60 GHz
GPU (bộ tăng áp) 2.00 GHz
GPU Generation
Công nghệ 5 nm
Tối đa màn hình 4
Đơn vị thi công 64
Shader 512
Tối đa Bộ nhớ GPU 32 GB
DirectX Version 12.2

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Giải mã
Không Codec VP8 Giải mã
Không Codec AV1 Giải mã / Mã hóa
Không Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Không Codec VC-1 Giải mã
Không Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-4400, DDR5-4800 Kỉ niệm DDR5-5600
4096 GB Tối đa Kỉ niệm 96 GB
8 Các kênh bộ nhớ 2
307.2 GB/s Max. Băng thông 89.6 GB/s
Đúng ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm 12.00 MB
75.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
5.0 Phiên bản PCIe 4.0
80 Các làn PCIe 20

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

350 W TDP (PL1) 15 W
-- TDP (PL2) 57 W
-- TDP up 28 W
-- TDP down 12 W
-- Tjunction max. 105 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 7 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.2, AVX2, AVX-512 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
LGA 4677 Ổ cắm LGA 1851
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q1/2023 Ngày phát hành Q2/2024
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Xeon CPU Max 9462 Intel Xeon CPU Max 9462
--
0 (0%)
Intel Core Ultra 7 165UL Intel Core Ultra 7 165UL
Intel Iris Xe 4 Core Graphics 64 EUs (Meteor Lake) @ 2.00 GHz
1985 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon CPU Max 9462 Intel Core Ultra 7 165UL
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i9-14900Intel Xeon CPU Max 9462 Intel Core i9-14900 vs Intel Xeon CPU Max 9462
2. Intel Xeon CPU Max 9462Intel Core i9-13900K Intel Xeon CPU Max 9462 vs Intel Core i9-13900K
3. Intel Core i9-13900Intel Xeon CPU Max 9462 Intel Core i9-13900 vs Intel Xeon CPU Max 9462
4. Intel Xeon CPU Max 9462Apple M2 Max (30-GPU) Intel Xeon CPU Max 9462 vs Apple M2 Max (30-GPU)
5. Intel Core i9-14900KIntel Xeon CPU Max 9462 Intel Core i9-14900K vs Intel Xeon CPU Max 9462
6. Intel Xeon CPU Max 9462Apple M2 Ultra (76-GPU) Intel Xeon CPU Max 9462 vs Apple M2 Ultra (76-GPU)
7. Intel Xeon CPU Max 9462AMD Ryzen 7 5800X Intel Xeon CPU Max 9462 vs AMD Ryzen 7 5800X
8. Intel Xeon CPU Max 9462MediaTek Helio G70 Intel Xeon CPU Max 9462 vs MediaTek Helio G70
9. Intel Core i5-13400Intel Xeon CPU Max 9462 Intel Core i5-13400 vs Intel Xeon CPU Max 9462
10. Intel Core Ultra 7 165ULIntel Core Ultra 7 165U Intel Core Ultra 7 165UL vs Intel Core Ultra 7 165U
11. Intel Core i5-13600KFIntel Xeon CPU Max 9462 Intel Core i5-13600KF vs Intel Xeon CPU Max 9462
12. AMD Ryzen 5 5625UIntel Xeon CPU Max 9462 AMD Ryzen 5 5625U vs Intel Xeon CPU Max 9462
13. Intel Core i9-14900KFIntel Xeon CPU Max 9462 Intel Core i9-14900KF vs Intel Xeon CPU Max 9462
14. AMD Ryzen Threadripper PRO 7965WXIntel Xeon CPU Max 9462 AMD Ryzen Threadripper PRO 7965WX vs Intel Xeon CPU Max 9462
15. Intel Core i9-13900KFIntel Xeon CPU Max 9462 Intel Core i9-13900KF vs Intel Xeon CPU Max 9462
16. Intel Core Ultra 7 165ULIntel Core Ultra 5 135U Intel Core Ultra 7 165UL vs Intel Core Ultra 5 135U
17. Intel Core i7-13700KIntel Xeon CPU Max 9462 Intel Core i7-13700K vs Intel Xeon CPU Max 9462
18. Intel Xeon CPU Max 9462Intel Core i7-12700KF Intel Xeon CPU Max 9462 vs Intel Core i7-12700KF
19. Intel Core Ultra 7 165ULQualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Intel Core Ultra 7 165UL vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
20. AMD Ryzen 9 7950X3DIntel Xeon CPU Max 9462 AMD Ryzen 9 7950X3D vs Intel Xeon CPU Max 9462
21. AMD Ryzen Threadripper 7970XIntel Xeon CPU Max 9462 AMD Ryzen Threadripper 7970X vs Intel Xeon CPU Max 9462
22. AMD Ryzen 7 5800X3DIntel Core Ultra 7 165UL AMD Ryzen 7 5800X3D vs Intel Core Ultra 7 165UL
23. Intel Xeon Silver 4210RIntel Xeon CPU Max 9462 Intel Xeon Silver 4210R vs Intel Xeon CPU Max 9462
24. Intel Xeon CPU Max 9462AMD Ryzen 7 7800X3D Intel Xeon CPU Max 9462 vs AMD Ryzen 7 7800X3D
25. Intel Core Ultra 7 165ULMediaTek MT8693 Intel Core Ultra 7 165UL vs MediaTek MT8693


quay lại chỉ mục